pha chế in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Người nào muốn gặp mẹ tôi thì trước tiên phải uống rượu được pha chế cho dịp đó.

Anyone who wanted to see her had first to drink of an alcoholic beverage prepared for that purpose.

jw2019

Những người pha chế trả tiền để tái tạo lại lượng nước ở dòng sông.

The brewers pay to restore water to the stream .

QED

Hay “người pha chế dầu thơm”.

Or “measured section.”

jw2019

Vậy hãy truyền bí kíp pha chế cho tôi đi.

So lay some bartender wisdom on me.

OpenSubtitles2018. v3

Càng có thời gian trao đổi về tình trạng của xưởng pha chế này.

Gives us time to talk about the state of this lab.

OpenSubtitles2018. v3

Ờ, bọn mình nên bỏ qua vụ mấy cốc pha chế đó vì sẽ khó nhằn lắm đây.

Yeah, we should’ve thrown back a couple of cocktails,’cause this is gonna be rough.

OpenSubtitles2018. v3

Pha chế, tôi có thểxem bức ảnh có đứa bé và người bố không?

Bartender, can I see that picture there with the kid and his dad and that big fish?

OpenSubtitles2018. v3

Dung dịch lugol lần đầu tiên được pha chế vào năm 1829 bởi bác sĩ người Pháp Jean Lugol.

Lugol’s iodine was first made in 1829 by the French physician Jean Lugol.

WikiMatrix

Nghề DJ cũng như pha chế một đồ uống.

DJ’ing is like mixing a drink.

OpenSubtitles2018. v3

Pha chế vậy có công bằng không?

Is that a fair mix ?

OpenSubtitles2018. v3

Pha chế cho tôi một ly nữa.

Bartender, give me another!

OpenSubtitles2018. v3

Sự pha chế đặc biệt làm dầu thánh để bổ nhiệm (22-33)

Special mixture of anointing oil (22-33)

jw2019

Ông đã chết rồi, nếu không có dung dịch pha chế từ máu của con gái ông.

You would have been, if not for an infusion of your daughter’s blood.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một công thức pha chế mới.

It’s a new flavor-crystal formula.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết cách pha chế Vodka Tonic chứ?

You know how to make a vodka tonic?

OpenSubtitles2018. v3

Loại đồ uống này có mặt trong cuốn sách Hướng dẫn pha chế chính thức của Mr.Boston.

This type is listed in the Mr. Boston Official Bartender’s Guide .

WikiMatrix

Món quà từ người pha chế.

Compliments of the bartender.

OpenSubtitles2018. v3

được pha chế theo đúng công thức người Maya cổ đại… dùng trong những lễ tế thần.

The very same drink the ancient Maya used in their sacred ceremonies.

OpenSubtitles2018. v3

Trong Maroc, mastic được sử dụng để pha chế đồ ăn.

In Morocco, mastic is used in the preparation of smoked foods.

WikiMatrix

Bọn tôi tự pha chế.

We synthesize it ourselves.

OpenSubtitles2018. v3

Pha chế đơn giản… nhưng tốn nhiều thì giờ.

The recipe isn’t complicated, but the ingredients are hard to find. It takes time.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ông để cho tôi làm lại lần nữa, tôi sẽ pha chế nó tốt hơn.

If you let me again, master, I’ll make it more better.

OpenSubtitles2018. v3

Ý tôi là ” pha chế ” rượu ấy.

Spiking the bubbly, I mean.

OpenSubtitles2018. v3

Vì Stefan không có cắn đứt lìa xương đòn của phụ tá pha chế.

Because Stefan didn’t snap a barback’s clavicle in half .

OpenSubtitles2018. v3

Khi pha chế, tôi sẽ không bao giờ pha nó với 7-up nữa

When I am asked to stock the bar, I will never, ever skimp on the 7-Up again.

OpenSubtitles2018. v3