phẩm chất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

“Theo người xưa, bàn tay luôn bộc lộ mọi phẩm chất về tâm hồn của một con người…

‘According to the ancients, a person’s hand contains all the qualities of his soul. . .

Literature

Quá tự tin vào phẩm chất đạo đức của mình là liều lĩnh.

Overconfidence about our moral strength is risky.

jw2019

Cậu có những phẩm chất mà tớ rất ngưỡng mộ.

You have all the qualities that I admire.

OpenSubtitles2018. v3

Một phẩm chất mà đôi khi ta còn thiếu.

A quality we sometimes lack.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Giê-hô-va là thánh và các tôi tớ của Ngài phải phản ánh phẩm chất ấy.

Jehovah is holy, and his servants must reflect that quality.

jw2019

Cải tiến phẩm chất của lời cầu nguyện

Improving the Quality of Our Prayers

jw2019

Phẩm chất của buổi học quan trọng hơn là số lượng tài liệu học được.

The quality of the study is more important than the amount of material covered.

jw2019

Thần xin ngài cho phép họ chết đúng với phẩm chất mà họ xứng đáng có được.

I beg you to let them die with the dignity they deserve.

OpenSubtitles2018. v3

là các giá trị đạo đức, phẩm chất, và những người muốn làm điều đúng đắn.

We need character .

QED

Hãy trân trọng những phẩm chất đáng quý của mình.

Respect those qualities.

jw2019

Kinh Thánh ghi lại hàng ngàn gương đã thể hiện những phẩm chất này.

Well, thousands of individuals of Bible record have been exemplary in displaying these qualities.

jw2019

Đồng ý là ngươi cũng có sự thăng tiến về phẩm chất.

Accept that you’ve emerged the stronger with some dignity.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao Đức Giê-hô-va quý trọng phẩm chất này nơi các tôi tớ của ngài?

Why does Jehovah value that quality in his servants?

jw2019

Ở Natalie hội tụ đủ tất cả những phẩm chất đó và thâm chí còn nhiều hơn thế.”

Natalie embodied all those traits and more.”

WikiMatrix

Mỗi loại quân cờ đen và trắng đều có những phẩm chất đặc biệt.

The black and white pieces each have their special qualities.

WikiMatrix

Vậy nên vui vẻ là một phần quan trọng trong phẩm chất của một nhà thiết kế.

The playful is therefore an important part of our quality as designer.

QED

Bạn phải có phẩm chất lao động tốt.

You have to have a dignity of labor .

QED

Nhưng con có những phẩm chất khác, thưa Cha.

But I have other virtues, Father.

OpenSubtitles2018. v3

Thằng bé sẽ hội tụ những phẩm chất tốt đẹp nhất của hai ta.

This kid’s gonna be the best of both of us.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu không đủ phẩm chất để làm chủ một báu vật như đàn ngựa của ông nội cháu.

You have not the discipline to be keeper of such royalty as your grandfather’s horses.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có muốn cải tiến phẩm chất của-lễ ngợi khen của chính bạn không?

Would you like to improve the quality of your sacrifice?

jw2019

Ieyasu có rất nhiều phẩm chất có thể đưa ông lên tầm vĩ đại.

Ieyasu had a number of qualities that enabled him to rise to power.

WikiMatrix

Các phụ tá hội thánh có những phẩm chất nào?

What sort of men are the ministerial servants?

jw2019

Và tôi tôn trọng họ vì những phẩm chất đó.

And I respect them for those qualities.

OpenSubtitles2018. v3

Và đây cũng chính là những phẩm chất mà tôi đã tìm ở người chồng của mình,

And these were the same qualities that I looked for in my own husband,

QED