phó phòng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong khi đó, cô đồng thời giữ chức Phó phòng đăng ký của Tòa án Mbarara.

While there, she concurrently served as the Deputy Registrar of the Mbarara Court.

WikiMatrix

Hơn thế nữa, Charles và nhà tuyển dụng, phó phòng bán hàng, dường như đều cảm thấy rất hài lòng.

His experience was exactly right, and Charles and the hiring manager, the VP of sales, seemed to be getting along great.

Literature

1991: Phó, Phòng, sau đó là Trưởng, Phòng Quan hệ Kinh tế Nước ngoài của Bộ Kinh tế Liên bang Nga.

1991: Deputy Head, Subdepartment, then Head, Sub-department of Foreign Economic Relations of the Ministry of Economy of the Russian Federation.

WikiMatrix

“Đây là kiểu chết gây mê mà mọi bác sĩ phẫu thuật đều lo sợ”, Đại tá Robert Hullinghorst, phó phòng tại Ft.

“This is the type of anesthetic death every surgeon fears,” said Colonel Robert Hullinghorst, deputy at Ft.

WikiMatrix

Việc phát triển được phó phòng thiết kế là V. V. Zhuravlyov và lãnh đạo Y. K. Zakharov trực tiếp giám sát thiết kế.

The development was headed by vicechief designer V.V.Zhuravlev and leading designer Y.K.Zakharov.

WikiMatrix

Năm 1999, Anthony quyết định tham gia chính trị và khi đảng của bà giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, bà được bổ nhiệm làm Phó phòng Chăm sóc Sức khỏe.

In 1999, Anthony decided to enter politics and when her party won the elections, she was appointed as Deputy over Health Care.

WikiMatrix

Bà thăng dần từ các bậc Chuyên viên, Phó phòng, Trưởng phòng, Phó giám đốc, quyền Giám đốc và chính thức được bổ nhiệm làm Giám đốc Sở Tài chính Bến Tre vào tháng 10 năm 1991.

She graduated from the rank of Deputy Manager, Head of Department, Deputy Director, Acting Director and was officially appointed Director of Ben Tre Finance Department in October 1991.

WikiMatrix

Để thứ trưởng phó văn phòng tới khách sạn ông ta.

Get the undersecretary to his hotel.

OpenSubtitles2018. v3

Để thứ trưởng phó văn phòng tới khách sạn ông ta

BRANDT:Get the undersecretary to his hotel

opensubtitles2

Năm 2000, ông được phong làm phó văn phòng Reuters tại Bangkok.

In 2000, he was named Reuters’ Deputy Bureau Chief in Bangkok.

WikiMatrix

Phó Phòng chống và sự Cảnh báo của Hội đồng quản lý thiên tai quốc gia Indonesia, Wisnu Widjaja, đã tuyên bố rằng năng lượng đã được phát hành bởi trận động đất tương đương với vụ nổ bom hạt nhân năm 1945 ở Hiroshima.

The Deputy of Prevention and Alertness of the Indonesian National Board for Disaster Management, Wisnu Widjaja, stated that the energy released by the quake was equivalent to that released in the 1945 nuclear bombing of Hiroshima.

WikiMatrix

Sau một thời gian ngắn làm phó phòng phó hiệu trưởng tại Đại học United Arab Emirates, bà trở lại OIU vào năm 1983 để trở thành trưởng khoa của trường đại học nữ, trở thành người phụ nữ đầu tiên giữ vị trí này.

After a brief spell as a deputy vice-chancellor at United Arab Emirates University, she returned to OIU in 1983 to become dean of the women’s college, becoming the first woman to hold the position.

WikiMatrix

Ông trở lại Campuchia vào năm 1961 và được giao chức Phó trưởng phòng G-1 Sở chỉ huy Quân lực Hoàng gia Khmer.

He returned to Cambodia in 1961 and assumed the post of Deputy Chief of Headquarters G-1.

WikiMatrix

Sau đó Lew làm luật sư hành nghề tư nhân trước khi làm phó văn phòng trong văn phòng quản lý và ngân sách của Boston.

Lew then worked as an attorney in private practice before joining Boston’s office of management and budget as a deputy.

WikiMatrix

Chẳng bao lâu sau Rodrigo được bổ nhiệm làm phó phòng tài chính của giáo hội, một địa vị ông nắm giữ dưới thời nhiều giáo hoàng. Điều này giúp ông tiếp thu được nhiều bổng lộc, tích lũy tài sản khổng lồ, nắm vô số quyền hành, và sống xa xỉ như ông hoàng.

Soon Rodrigo was appointed vice-chancellor of the church, a position that he held under various popes, enabling him to procure numerous opulent benefices, amass fabulous wealth, exercise enormous power, and live the luxurious life of a prince.

jw2019

Tại Tòa án tối cao, bà được phân công vào các bộ phận khác nhau cho đến khi được bổ nhiệm làm Phó trưởng phòng Hình sự.

At the High Court, she was assigned to different divisions until she was appointed as the Deputy Head of the Criminal Division.

WikiMatrix

Ông từng giữ chức Phó chánh văn phòng Bộ Công an trong nhiều năm.

He has been the Chairman of the Legal Commission for number of years.

WikiMatrix

từ văn phòng Tổng Thống và văn phòng Phó Tổng Thống.

Presidency office and vice president’s office, too.

OpenSubtitles2018. v3

Khi trở lại Swaziland, cô đảm nhận vai trò trợ lý thư ký trong Văn phòng Phó Thủ tướng.

Before moving back to Swaziland where she took on the role of assistant secretary in the Deputy Prime Minister’s Office.

WikiMatrix

Ông còn là Phó ban Phòng cháy (Fire Marshal) cho Thánh đường St Paul tại Luân Đôn, vốn phải chịu đựng cuộc không kích với chút ít thiệt hại.

He was also Fire Marshal for St. Paul’s Cathedral in London, which withstood the Blitz with minor damages.

WikiMatrix

Ông là phó của Phòng Đại diện Mexico tại Durango và là thành viên của Quyền lực Tối cao sau sự sụp đổ của Đế chế Mexico đầu tiên.

He was a deputy in the Mexican Chamber of Deputies for Durango and a member of the Supreme Executive Power following the downfall of the First Mexican Empire.

WikiMatrix

Năm 1954 ông được bổ nhiệm làm phó giám đốc Phòng thí nghiệm bức xạ Lawrence, thăng chức giám đốc năm 1958.

In 1954 he was appointed associate director of the Radiation Laboratory, being promoted to deputy director in 1958.

WikiMatrix

Năm 1953, ông là Thứ trưởng Bộ Giáo dục và phó Chủ tịch Phòng Nghiên cứu Học thuật Quân sự năm 1955.

In 1953, Chen was the deputy Minister of Education and Vice President of the Military Academic Research Department in 1955.

WikiMatrix

Tashiro trở thành Phó Trưởng phòng số 5 (Tình báo châu Á), Cục 2 trong Bộ Tham mưu năm 1926, và năm 1930 được thăng chức Thiếu tướng, khi ông khi chỉ huy Lữ đoàn 27 Bộ binh IJA.

Tashiro became Vice Chief of the 5th Section (Asian Intelligence), 2nd Bureau within the General Staff in 1926, and was promoted to major general in 1930, when he was given command of the IJA 27th Infantry Brigade.

WikiMatrix

Tôi đoán là tên phó vương ở trong phòng ngai vàng.

My guess is the viceroy’s in the throne room.

OpenSubtitles2018. v3