phong cách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau sự qua đời của Ueshiba vào năm 1969, hai phong cách chính khác đã xuất hiện.

After Ueshiba’s death in 1969, two more major styles emerged.

WikiMatrix

Phong cách được phân loại là kiến trúc Swahili.

The style is classified as Swahili architecture.

WikiMatrix

Cả hai loại áo khoác dày (“phong cách judo”), và mỏng (“phong cách karate”) đều được sử dụng.

Both thick (“judo-style“), and thin (“karate-style“) cotton tops are used.

WikiMatrix

Phong cách truyền thống của nhà ở Lesotho được gọi là một rondavel.

The traditional style of housing in Lesotho is called a mokhoro.

WikiMatrix

Mày nói phong cách hả!

style you zay!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy nơi này trên tờ ” Phong cách sống của sự Giàu có và Trơ tráo ”

I saw this place on ” Lifestyles of the Rich and Shameless. “

OpenSubtitles2018. v3

Các phong cách đi từ đơn giản/sáng đồ họa/tối hơn.

The style range goes from simple/light to more graphical/darker.

WikiMatrix

Phong cách âm nhạc ban đầu của McFly là surf/pop rock.

McFly’s early sound was surf / pop rock .

WikiMatrix

Video ca khúc mang phong cách Ý-Mỹ những năm 1950.

The theme of the video is the United States in the 1950s.

WikiMatrix

Theo phong cách cũ.

Old school .

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ giúp tôi hiểu về phong cách riêng cúa mình.

They need to tell me about my brand .

QED

Hầu hết tượng đều mang phong cách của nghệ thuật Hy Lạp cổ đại.

At that time most were built in the Neo-Grec architectural style.

WikiMatrix

Phong cách kem này được ăn bằng cách sử dụng một dụng cụ ăn uống.

This style of ice cream is consumed by using an eating utensil.

WikiMatrix

Phong cách của ông là tả thực chứ không phải là trừu tượng.

His style is realistic rather than abstract.

WikiMatrix

Đó chỉ đơn giản là phong cách của nhiều người.

That’s just the way many of them are.

Literature

Luật sư: Tôi là người có phong cách luật sư .

Lawyer: I’m a lawyer brand.

ted2019

Phong cách đọc tự nhiên trước công chúng đòi hỏi phải cố gắng.

Naturalness in public reading requires effort.

jw2019

Đúng là phong cách 1 người lính.

That’s what marks out a soldier.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là phong cách mà tôi có.”

That’s the kind of style I have.”

WikiMatrix

Nó được gọi là phong cách claw-hammer, ông học được từ bà và mẹ.

It’s called claw-hammer style, that he had learned from his mother and grandmother.

ted2019

Một ví dụ về phong cách kiến trúc yurt là lama Dashi-Choiling tại Ulan Bator.

An example of the gerstyle architecture is the lamasery Dashi-Choiling in Ulaanbaatar.

WikiMatrix

Tôi muốn trải nghiệm các phong cách âm nhạc khác nhau”.

I think I represent a lot of different styles of music ” .

WikiMatrix

Nên tôi nghĩ là chờ đợi thì cũng phải có phong cách chứ nhỉ?

So my feeling is, why not wait in style?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là phong cách hành sử của tụi tao đó.

You know, man, that’s how we do .

OpenSubtitles2018. v3

Phong cách, hình thức nghệ thuật Chavin sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật vẽ đường viền.

Stylistically, Chavín art forms make extensive use of the technique of contour rivalry.

WikiMatrix