phong trào trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông là người đứng đầu phong trào phản đối dự án đập Nagymaros trong hệ thống sông Danube.

He organized opposition in particular against the projected Nagymaros dam in the Danube river system .

WikiMatrix

Cuốn sách nói về phong trào Gov 2.0 đang diễn ra trên khắp Hoa Kỳ.

The book discusses the Gov 2.0 movement that is taking place across the United States.

WikiMatrix

Từ lúc đó, đã có những phong trào kêu gọi thống nhất.

Since then, there has been a movement for reunification.

WikiMatrix

Tại sự kiện, lãnh đạo LF Samir Geagea đã khẳng định hợp tác với Phong trào 14 tháng 3.

At the event LF leader Samir Geagea affirmed commitment to the cause of the March 14 Movement.

WikiMatrix

Đến năm 1585 Geneva, từng là suối nguồn của phong trào cải cách, chỉ còn là một biểu tượng.

By 1585, Geneva, once the wellspring of the reform movement, had become merely its symbol.

WikiMatrix

Phong trào ngôn ngữ Bengal có một tác động văn hóa mạnh lên xã hội Bengal.

The Language Movement had a major cultural impact on Bengali society.

WikiMatrix

1938 – “Phong trào cải cách kinh tế/chính trị” Majlis xảy ra.

1938 – ‘Majlis’ economic/political “reform movement” occurs.

WikiMatrix

Phong trào tự định lượng – “Counting Every Moment”, The Economist, March 3, 2012.

The quantified-self movement—“Counting Every Moment,” The Economist, March 3, 2012.

Literature

Cô ấy là một phần của một phong trào đang nở rộ.

She’s part of a growing movement.

ted2019

Đó cũng là nơi phong trào độc lập bắt đầu.

It is also where the independence movement originated.

WikiMatrix

Cha ông, Avigdor Grün, là một luật sư và một lãnh đạo trong phong trào Hovevei Zion.

His father, Avigdor Grün, was a lawyer and a leader in the Hovevei Zion movement.

WikiMatrix

Trong phong trào chuyển giới, có những người rõ ràng là phát xít.

Inside the trans movement there are people who are clearly fascists.

OpenSubtitles2018. v3

Ông là lãnh đạo của Đảng Nhân dân – Phong trào vì một Dân chủ Slovakia (ĽS-HZDS).

He was the leader of the People’s Party – Movement for a Democratic Slovakia (ĽS-HZDS).

WikiMatrix

Nhưng giờ đây cô lại chống phong trào hòa bình của chúng tôi à!”

“ You really were against war, but now you are against our peace ! ”

jw2019

Ông gia nhập phong trào quốc gia Slovakia trong giai đoạn đầu tiên của nó.

He entered the Slovak national movement in its first phase.

WikiMatrix

Nghĩ về nó như phong trào thực phẩm địa phương, nhưng đối với kiến trúc.

Think of it like the local food movement, but for architecture.

ted2019

Phong trào đã gây ảnh hưởng lớn đến các cuộc bầu cử Quốc hội .

The movement had a big influence on the Congressional elections .

EVBNews

Ở nhiều nước, các phong trào kháng chiến đôi khi cũng được gọi là The ngầm.

In many countries, resistance movements were sometimes also referred to as The Underground.

WikiMatrix

Paralympic Mùa hè 1988 tại Seoul, Hàn Quốc là một mốc quan trọng khác đối với phong trào Paralympic.

The 1988 Summer Paralympics in Seoul was another milestone for the Paralympic movement.

WikiMatrix

Chúng ta chắc chắc thấy điều này ở Mỹ với phong trào Cánh hữu khác.

We’re certainly seeing that in America with the alt-right.

ted2019

Những người truyền giáo thuộc phong trào Phục Hưng nhiệt tình khuyến khích việc phân phát Kinh Thánh.

The Awakening preachers enthusiastically encouraged distribution of the Bible.

jw2019

Và đó là sức mạnh của các phong trào xã hội.

And that’s the power of social movements.

QED

Liệu tín đồ đấng Christ có bị thu hút vào phong trào này không?

Would the Christians get caught up in this?

jw2019

Ông còn giữ chức Tổng Thư ký Phong trào không liên kết từ năm 1983 đến năm 1986.

He also served as the Secretary-General of the Non-Aligned Movement from 1983 to 1986.

WikiMatrix

Sao 40 năm, phong trào toàn cầu hữu cơ sẽ đạt được 0, 7% thực phẩm toàn cầu.

After 40 years, the global organic movement has achieved 0. 7 of one percent of global food.

QED