phòng vệ sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mỗi khi dùng phòng vệ sinh, chúng ta có thể lau sạch cho người kế tiếp dùng.

We can tidy up the rest room after each use, leaving it clean for the next person.

jw2019

Theo điều tra nhân khẩu năm 2011, trên một phần ba (38,17%) tổng số hộ không có phòng vệ sinh.

According to 2011 census, more than one-third (38.17%) of the total households do not have a toilet.

WikiMatrix

Sau khi đổ đầy xe, tôi hỏi một nhân viên để xin cho Gloria dùng phòng vệ sinh.

After filling up the tank of our car, I asked the attendant if Gloria could use the restroom.

jw2019

Yeah, có một phòng vệ sinh ở ngoài kia.

Yeah, I think there’s a bathroom downstairs.

OpenSubtitles2018. v3

Chờ đã, Tôi vào phòng vệ sinh

Hang on, I need to go use the restroom .

QED

Phòng vệ sinh ngay góc.

Bathrooms are around the corner.

OpenSubtitles2018. v3

Phòng vệ sinh: Có sạch và hoạt động tốt không?

Restrooms: Are these clean and functioning properly?

jw2019

Ai đó thấy Symon vào phòng vệ sinh đó.

Someone saw Symon go into that bathroom.

OpenSubtitles2018. v3

Gần đây anh hay dành thời gian trong phòng vệ sinh quá nhỉ.

YOU’VE BEEN SPENDING A LOT OF TIME IN BATHROOMS RECENTLY.

OpenSubtitles2018. v3

Phòng vệ sinh bên dưới phía bên trái nhé.

Bathroom is down the hall to your left.

OpenSubtitles2018. v3

Phòng vệ sinh trên tầng đã bị tắc lâu ngày.

The upstairs bathroom’s clogged pretty bad.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó hai cậu bé cùng nhau lau các tấm gương trong phòng vệ sinh.

Later the boys were washing mirrors in the bathroom together.

LDS

Chờ cho đến khi ngày đã tàn, bà nhìn vào phòng vệ sinh của mình.

Waiting until daybreak, she looked into her toilet-case.

WikiMatrix

Nhân tiện, anh đang vào phòng vệ sinh nữ đó.

You walked into the chicks bathroom by the way.

OpenSubtitles2018. v3

Trong phòng vệ sinh à?

Washroom?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi dùng phòng vệ sinh chút được không?

You mind if I use your bathroom?

OpenSubtitles2018. v3

Anh có phiền không nếu tôi dùng phòng vệ sinh của anh.

Would you mind if I used your restroom?

OpenSubtitles2018. v3

Vì điều gì không xảy ra ở phòng vệ sinh, anh rất xin lỗi.

Well, whatever didn’t happen in the bathroom, I’m sorry.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vào phòng vệ sinh.

I’m going to the restroom.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn, ngủ, và mấy việc người ta hay làm trong phòng vệ sinh.

Eating, sleeping, whatever it is you guys do in the bathroom.

OpenSubtitles2018. v3

Đi phòng vệ sinh một cách không cần thiết cũng gây trở ngại cho việc lắng nghe.

Unnecessary trips to the restroom also interfere with their listening.

jw2019

Nghe này, về chuyện ở phòng vệ sinh

Hey, listen, about the bathroom

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng đây là chìa khóa phòng vệ sinh cán bộ.

But this is the key to the executive washroom.

OpenSubtitles2018. v3

Đợi đến khi trời tối, và tôi cùng cô ấy bước vào phòng vệ sinh.

I walked up, waited till it was dark, and I walked up to the bathroom with her.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là phòng vệ sinh.

This is the bathroom

OpenSubtitles2018. v3