phù rể in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tớ nghĩ bọn mình sẽ là phù rể.

I thought we’d be groomsmen.

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, giờ thì anh có hứng thú làm phù rể cơ đấy.

Now you’re interested in being the best man.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là phù rể.

He’s my best man.

OpenSubtitles2018. v3

Một phù rể của tớ bận việc khẩn cấp nên không thể tham gia được.

I found out one of my groomsmen had an emergency and can’t make it.

OpenSubtitles2018. v3

Harrison cưới người mẫu Pattie Boyd ngày 21 tháng 1 năm 1966 với McCartney làm phù rể.

Harrison married model Pattie Boyd on 21 January 1966, with McCartney serving as best man.

WikiMatrix

Vậy Rachel đã nói là cậu sẽ là phù rể?

You told us both we could be in the wedding?

OpenSubtitles2018. v3

Nhỡ John nhờ Sherlock làm phù rể thì sao?

What if John asks Sherlock to be his best man?

OpenSubtitles2018. v3

Họ là những người bạn thân và Cay là phù rể trong lễ cưới của Maxwell.

They were close friends and Cay served as Maxwell’s best man upon his marriage.

WikiMatrix

Thật xấu hổ khi Edward không thể về để làm phù rể.

Such a shame that Edward couldn’t get leave to be best man.

OpenSubtitles2018. v3

Có một phù rể không tham gia được.

One of the groomsmen fell out.

OpenSubtitles2018. v3

11 Khi thấy ông, người ta dẫn đến 30 phù rể để họ đi cùng ông.

11 When they saw him, they brought 30 groomsmen to accompany him.

jw2019

Sao anh ta lại không chọn một trong hai ta làm phù rể chứ?

Why wouldn’t he ask one of us to be his best man?

OpenSubtitles2018. v3

Chắc rồi. Chỉ là không đủ để chọn bọn tớ làm phù rể thôi.

Just not enough to put us in the original wedding party.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải chính là đứa không muốn làm phù rể cho anh không đấy?

Is this the same brother that would not be my best man?

OpenSubtitles2018. v3

Ý anh là sao anh ta không chọn tôi làm phù rể chứ gì.

Why wouldn’t he pick me to be his best man, is what you mean.

OpenSubtitles2018. v3

Và cậu phải làm phù rể của bọn tớ đấy!

And you have to be our best man!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là phù rể của tử thần.

I am the bridegroom of death

OpenSubtitles2018. v3

Diễn viên William Holden làm phù rể trong lễ cưới.

Actor William Holden served as best man at the ceremony.

WikiMatrix

Cùng phù rể.

Co-best men.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có biết ai là phù rể của Castle không?

Do you have any idea who Castle’s best man is?

OpenSubtitles2018. v3

Anh làm phù rể cho tôi nhá?

Will you be my best man?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh ta cần phù rể, anh ta nên chọn tôi.

If he wanted a best man, he should have chosen me.

OpenSubtitles2018. v3

Nói chuyện với nhau vụ phù rể đi nhỉ.

Let’s talk about this groomsman thing.

OpenSubtitles2018. v3

Jim muốn phù rể gặp gỡ đôi chút trước giờ hành lễ.

Jim just wants a groomsmen meeting before the wedding.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ chỉ có một phù rể thôi.

There’s only gonna be one best man, dude.

OpenSubtitles2018. v3