quả đào trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đoạn teaser kết thúc bằng một bức tranh vẽ một quả đào khác.
The teaser ended with another hand-drawn image of a peach.
WikiMatrix
Nhưng quả đào này… sao có nhiều lông thế.
But this peach… It sure does have a lot of fur.
QED
Quả đào ngon nhất của anh
I’ m your favourite peach
opensubtitles2
Cái bánh này được được làm từ những quả đào đóng hộp.
The pie is made out of peaches… from a can!
OpenSubtitles2018. v3
Quả đào ngon nhất của anh.
I’m your favorite peach.
OpenSubtitles2018. v3
Là thị trưởng, tôi vẫn nghĩ là quả đào.
As mayor, I stick with a peach.
OpenSubtitles2018. v3
Vì chúa, nó là quả đào mà.
It’s a peach, for Christ sake.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng nói về mấy quả đào nữa, sao em không dậy chuẩn bị đi học đi?
Stop talking about peaches, and why don’t you get ready for school instead?
QED
Màu chị thích nhất là màu quả đào.
Your favorite color is peach.
OpenSubtitles2018. v3
Giống quả đào.
Like a peach.
OpenSubtitles2018. v3
Chính xác là 803 quả đào.
Exactly either hundred and three persimmons are in this tree .
QED
Tôi có một vài quả đào nhỏ ở đó.
I’ll get some peaches for the little one there.
QED
Quả đào ngon nhất của anh
I’ m your favorite peach
opensubtitles2
Cô trông giống như một quả đào.
You look like a peach.
OpenSubtitles2018. v3
Xin lỗi, tôi, ờ, tôi điếc đặc như một quả đào và cũng trần trụi như một chú chim non
Sorry, uh, I’ m as deaf as a peach and as naked as a baby bird
opensubtitles2
Và Jamie yêu dấu của mày nữa.Quả đào bé bỏng của mày, con bé đến độ rồi phải không?
Your little peach, is she ripe?
opensubtitles2
– Kể từ năm học 2013/2014, đã có hai trung tâm chứng nhận kết quả đào tạo độc lập được thành lập.
– Since academic year 2013 / năm trước, two independent accreditation centers were set up
worldbank.org
Xin lỗi, tôi, ờ, tôi điếc đặc như một quả đào và cũng trần trụi như một chú chim non.
Sorry, I’m as deaf as a peach and as naked as a baby bird.
OpenSubtitles2018. v3
Những quả đào có thể được trồng ở đây, Tây Ban Nha, nhưng cũng có thể được nhập khẩu từ Nam Mỹ.
Peaches may grow here in Spain, but these are imported from South America.
OpenSubtitles2018. v3
Ông giữ tổ ong ở đó để thụ phấn cho hoa đào mà cuối cùng trở thành các quả đào to, ngon ngọt.
He kept beehives there to pollinate the peach blossoms that would eventually grow into very large, delicious peaches.
LDS
Cho đến ngày nay, tôi vẫn còn nhớ mùi quần áo và tôi vẫn còn nhớ mùi vị của các quả đào đóng hộp.
To this day, I can still remember the smell of the clothing, and I can still taste the sweetness of the canned peaches.
LDS
Cô cực kì thích thức ăn (nhất là bánh bao hình quả đào), trò chơi điện tử, và tất cả những thứ gì nhìn dễ thương.
She adores food, video games, and everything cute .
WikiMatrix
Vì thế sau khi chủ tịch đi, các nông dân hái hết các quả đào xuống và đếm…… xem trên cây đó có bao nhiêu quả.
So after the president Kim Il Sung left, all the farmers took off the persimmons from this tree and then counted how many persimmons are in this tree .
QED
Khi khám nghiệm tử thi nạn nhân của vụ án gần nhất, họ phát hiện những mảnh giống như một quả đào trên cơ thể nạn nhân.
Upon doing an autopsy of the latest victim, they discover pieces of what looks like a peach in the body.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh