qua đó trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

(1 Cô-rinh-tô 15:45) Qua đó, ngài chứng tỏ Sa-tan là kẻ nói dối độc địa.

(1 Corinthians 15:45) He thus proved Satan to be a wicked liar.

jw2019

Mason, ta sẽ qua đó và tôi sẽ là người lãnh đạo.

Mason, we’re sending a team and I’m leading it.

OpenSubtitles2018. v3

Bắt đầu từ sáng ngày hôm qua, đó là bước đệm.

We start with yesterday morning, that is our wedge.

OpenSubtitles2018. v3

Qua đó em dần dà trở thành một phần của anh.

Because of that, I have become a part of you.

Literature

Sự đông máu là một quá trình phức tạp qua đó tạo ra các cục máu đông.

Blood coagulation is a complex process by which the blood forms clots.

WikiMatrix

Ân tứ này dùng làm một hướng dẫn mà qua đó chúng ta sẽ sống theo.

It serves as a guide by which to live our lives.

LDS

Bạn có lý do thông qua đó và sau đó tôi nên làm gì để đáp ứng?

You have to reason through that and then what should I do in response?

QED

Chúng mày qua đó… giết lão cho tao.

You two kill him for me.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ ghé qua đó.

I’ll pay him a visit.

OpenSubtitles2018. v3

Đi qua đó

Walk over there.

OpenSubtitles2018. v3

Sức nóng sẽ làm nứt xương và ta sẽ đọc vận mệnh cháu qua đó.

The heat makes cracks in the bones and I read the bone cracks to tell your destiny .

OpenSubtitles2018. v3

Rồi chế tạo, và gửi vật hữu cơ qua đó.

Then we build, then we send organic matter over there.

OpenSubtitles2018. v3

Bắn yểm trợ khi tôi băng qua đó nhé?

Do you wanna me a little cover as I cross there?

OpenSubtitles2018. v3

Qua đó, chúng ta có thể học nhiều điều về cách củng cố đức tin.

We ourselves can thereby learn much about how to grow in faith.

jw2019

Cũng qua đó, ông chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.

On the contrary, it continues to influence modern Chinese culture.

WikiMatrix

Nếu ta thực sự qua đó và nói họ hãm lại, ta sẽ có vẻ bèo nhèo.

If we actually go over there and tell them to keep it down, we’re gonna seem so lame.

OpenSubtitles2018. v3

Em có nên qua đó, ghi chép rồi quay lại không?

Should I go there, take notes, come back?

OpenSubtitles2018. v3

Qua đó nộp thuế thay cơm hả!

Not with their tax laws!

OpenSubtitles2018. v3

Trang chủ là cửa trước hay cổng chính mà qua đó nhiều người dùng trải nghiệm YouTube.

The homepage is the front door or portal, through which many users experience YouTube.

support.google

Đừng bước qua đó.

No step there.

OpenSubtitles2018. v3

Qua đó, họ cho thấy mình muốn được Đức Chúa Trời và Con ngài uốn nắn.

Indeed, their doing so reflects their desire to be molded by God and his Son .

jw2019

Qua đó à?

Through there?

OpenSubtitles2018. v3

Qua đó, mẹ cô biết là cô có thể hiểu được mọi điều trong DVD ấy”.

Her mother then realized that she was able to understand everything on the DVD.”

jw2019

qua đó kiểm tra

Jon, cover!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa từng làm điều đó, giống như những ngày vừa qua đó.

I haven’t done that in, like, eight months.

OpenSubtitles2018. v3