quân đội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đưa quân đội về La Mã?

He’s bringing his army to Rome?

OpenSubtitles2018. v3

Khi bạn nghe Babangida, bạn sẽ nhớ tới quân đội và những cuộc đảo chính.

When you hear Babangida, you remember the military and military coups.

ted2019

Sau đó, quân đội đã ký hợp đồng sản xuất đầu tiên với 110 chiếc.

The Army then signed the first production contract for 110 aircraft.

WikiMatrix

Ashok Leyland là nhà cung cấp phương tiện hậu cần lớn nhất cho Quân đội Ấn Độ.

Ashok Leyland is the largest supplier of logistics vehicles to the Indian Army.

WikiMatrix

Tuy nhiên, khi quân đội đến Amelia ngày 4 tháng 4 thì họ không tìm thấy đồ tiếp tế.

When the troops arrived at Amelia on April 4, however, they found no provisions.

WikiMatrix

Khi cuộc chiến kết thúc thắng lợi, phần lớn Quân đội Lục địa bị giải tán.

Once the war had been won, the Continental Army was largely disbanded.

WikiMatrix

Quân đội của Richard đang trên đường trở về.

Richard’s army is coming home.

OpenSubtitles2018. v3

Trong Chiến tranh Trung-Nhật, Lý giữ một vài chức vụ trong quân đội.

During the Sino-Japanese War, Li served in several military posts.

WikiMatrix

Chúng tôi từng phục vụ trong quân đội Mỹ.

We became American and joined the military.

OpenSubtitles2018. v3

quân đội phát triển mạnh

A highly developed army

jw2019

Có lẽ Seleukos đã tuyển dụng một phần của quân đội của Archelaus.

Seleucus perhaps recruited a portion of Archelaustroops.

WikiMatrix

Thưa ngài, chỉ cần điều quân đội đúng lúc.

Concentrate on mobilizing the troops when the time is ripe.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc anh học được nhiều điều trong quân đội?

You sure learn things in the Army.

OpenSubtitles2018. v3

18 tuổi cháu mới được tham gia quân đội.

You have to be 18 to sign up.

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng 27.000 binh sĩ KATUSAs phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ vào cuối của Chiến tranh Triều Tiên.

Some 27,000 KATUSAs served with the U.S. forces at the end of the Korean War.

WikiMatrix

Napoléon thì tức giận về việc quân đội Anh không rời khỏi đảo Malta.

Napoleon was angry that British troops had not evacuated the island of Malta.

WikiMatrix

Bắt đầu từ ngày 22 tháng 12, quân đội Iraq bắt đầu một chiến dịch chiếm lại Ramadi.

Starting December 22, the Iraqi Army began a campaign to recapture Ramadi.

WikiMatrix

Một số quân đội Mỹ ở Nhật được cho viên ngừa khả năng ảnh hưởng phóng xạ .

Some US military personnel in Japan have been given tablets against possible radiation effects .

EVBNews

Ông đang cố dạy tôi cách chỉ huy quân đội sao.

You’re trying to tell me what the army should do.

OpenSubtitles2018. v3

Quân đội đến rồi.

It’s my troops.

OpenSubtitles2018. v3

Tháng 10 năm 1529, quân đội của Hoàng đế đến vây thành Firenze.

In October 1529, Charles’s troops laid siege to Florence.

WikiMatrix

Werner, anh sẽ ở lại trong quân đội sau chiến tranh chớ?

Werner, you think you’ll stay in the army after the war?

OpenSubtitles2018. v3

Không có các pháo đài này, Quân đội Pháp không thể tiếp tục phòng giữ Paris.

Without the forts, the French Army would no longer be able to defend Paris.

WikiMatrix

Như năm 1952, Chehab, chỉ huy quân đội, vẫn từ chối không cho quân đội can thiệp.

As in 1952, Chehab, still commander of the army, refused to allow the military to interfere.

WikiMatrix

Và con thì không nên gửi quân đội đến tháp nông sản.

And you shouldn’t have sent the corps into the agri-tower.

OpenSubtitles2018. v3