quê hương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thành phố là quê hương của Henry Ford và trụ sở thế giới của Ford Motor Company.

The following is the family tree of Henry Ford, founder of the Ford Motor Company.

WikiMatrix

Tôi là một người Haraza, và quê hương của chúng tôi là Afghanistan.

I am a Hazara, and the homeland of my people is Afghanistan.

ted2019

Nhưng đây là mảnh đất quê hương.

But this is the geography of self .

QED

♪ Điều đó thật tàn khốc, nhưng đó là quê hương tôi ♪

♪ It’s barbaric but hey, it’s home. ♪

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng đây là quê hương anh.

But this is your home.

OpenSubtitles2018. v3

Chương trình bảo vệ quê hương đang bắt đầu sang một bước mới trong kế hoạch của tôi.

Hometown security is next on my to- do list.

QED

Đây là bản đồ của Stockholm, quê hương tôi.

This is a map of Stockholm, my hometown.

ted2019

Nạn đói càn quét quê hương Zimbabwe của tôi, và chúng tôi không có đủ thức ăn.

Famine had hit my country of Zimbabwe, and we just didn’t have enough to eat.

ted2019

Họ được chính phủ Liên Xô chi trả chi phí cho chuyến đi trở về quê hương.

They were offered the option of having their expenses paid by the Soviet government for their trip back to their homeland.

WikiMatrix

Anh phạm tội với quê hương anh.

You murdered your own countrymen.

OpenSubtitles2018. v3

Thị trấn là quê hương của bánh Chorley.

The town is the home of the Chorley cake.

WikiMatrix

Vihanti là quê hương của ban nhạc rock “Gobra”.

Vihanti is home of the heavy rock band “Gobra”.

WikiMatrix

Quê hương mới của chúng ta.

Our new home.

OpenSubtitles2018. v3

Người Do Thái được trả tự do và về đến quê hương vào năm 537 TCN.

The Jews were released, and they arrived in their homeland by 537 B.C.E.

jw2019

Cả hai nài nỉ bà: “Chúng tôi sẽ đi với mẹ đến quêhương của mẹ”.—Ru-tơ 1:8-10.

Both of them kept insisting: “No, but with you we shall return to your people.” —Ruth 1:8-10.

jw2019

Và tôi gọi nó là bảo vệ quê hương mình.

And I call it “hometown security.”

ted2019

Bởi đức tin, “họ ham-mến một quêhương tốt hơn, tức là quêhương ở trên trời”.

By faith they ‘reached out for a better place, that is, one belonging to heaven.’

jw2019

Quê hương chúng tôi là những rừng cây…

Our home is also all the trees in the forest…

QED

Cậu ấy đã rời khỏi quê hương.

He skipped the county.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không thể sử dụng cánh đồng cháy trên quê hương các bà!

We’re not using wild fire on Lady Liberty .

OpenSubtitles2018. v3

Ông cũng được biết đến tại quê hương ông là “vua chiến binh”.

He is also known in his native country as the “Warrior King”.

WikiMatrix

Vì thế, Ọt-ba ‘đã trở về quêhương và thần của bà’, nhưng Ru-tơ thì không.

Orpah indeed “returned to her people and her gods,” but Ruth did not.

jw2019

Giữa năm 1941 và 1951, hàng chục ngàn người Estonia bị ép buộc rời bỏ nhà cửa và quê hương.

Between 1941 and 1951, tens of thousands of Estonians were forcibly deported .

jw2019

Anh quay trở về thi đấu cho đội bóng quê hương Sunderland vào năm 2012 với giá 10 triệu £.

He was signed by his hometown club Sunderland for £10 million in 2012.

WikiMatrix

quê hương họ. CTU đã ra lệnh cho địa phương bắt gia đình Ali.

CTU’s been in contact with the security forces there who have Ali’s family in custody.

OpenSubtitles2018. v3