que thử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi đang nghĩ đến cái que thử.

I’m thinking dipstick.

ted2019

Đưa que thử đây

Gimme the stick.

OpenSubtitles2018. v3

Hey, mấy cái que thử của em đâu?

Hey, where are all my ovulation sticks?

OpenSubtitles2018. v3

Chưa, em dùng que thử thôi.

No, I just used the pregnancy stick.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ cần cô xem que thử thai…

Just look at the strip.

OpenSubtitles2018. v3

[ CHUCKLES ] có lẽ em muốn mua thêm ít que thử đấy.

You may want to get some more of those too .

OpenSubtitles2018. v3

Que thử thai.

Pregnancy test.

OpenSubtitles2018. v3

Xét nghiệm bằng que thử nước tiểu cho kết quả rất nhanh .

The dipstick test provides quick results .

EVBNews

Anh rất thích khi em gọi cây gậy toàn năng của anh là que thử nước tiểu.

I love it when you call my mighty staff a pee stick.

OpenSubtitles2018. v3

Một que thử nhanh được dùng để xác định sự hiện diện của V. cholerae.

A rapid dipstick test is available to determine the presence of V. cholerae.

WikiMatrix

Chúng ta cùng xem xem que thử nước tiểu này phải nói về việc này.

Let’s see what the pee stick has to say about this.

OpenSubtitles2018. v3

Phoebe tìm thấy que thử thai của em.

Phoebe found your pregnancy test.

OpenSubtitles2018. v3

Piper, em cho que thử nước tiểu vào cốc của anh đấy à.

Piper, you put a pee stick in my rinsing cup.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn que thử này mọi người!

Look at the stick, people!

OpenSubtitles2018. v3

QUE THỬ THAI

” Pregnancy test

OpenSubtitles2018. v3

À, anh còn cho cái que thử nước tiểu của anh đút vào bướm em thì sao.

Well, you put your pee stick in my vagina.

OpenSubtitles2018. v3

Em không sử dụng que thử thai.

I didn’t take a pregnancy test.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa phim kết thúc khi Monica và Chandler tổ chức đám cưới, nơi Phoebe và Rachel tìm thấy một que thử thai mang kết quả dương tính trong phòng tắm.

The season ends just prior to Monica and Chandler’s wedding, with Phoebe and Rachel finding a positive pregnancy test in the bathroom of Monica and Chandler’s apartment.

WikiMatrix

Chúng tôi trang bị cho cô công nghệ y tế hiện đại, ví dụ như que thử nhanh sốt rét giá 1 đô-la này và bỏ vào một ba-lô đeo lưng chứa đầy các loại thuốc như thế này để điều trị các ca nhiễm trùng như viêm phổi, và rất quan trọng, là một chiếc smartphone, để giúp cô theo dõi và báo cáo tình hình bệnh dịch.

We equipped her with modern medical technology, like this $1 malaria rapid test, and put it in a backpack full of medicines like this to treat infections like pneumonia, and crucially, a smartphone, to help her track and report on epidemics.

ted2019

Một số người khác, và tôi thấy ai đó có vẻ như đang ra dấu hiệu gì đó đằng kia. Một vài người có ý tưởng rất hay. Họ đốt que diêm, hơ nóng cho một bên của cây nến chảy ra để thử gắn cây nên lên tường.

I saw somebody kind of make the motion over here — some people have a great idea where they light the match, melt the side of the candle, try to adhere it to the wall.

ted2019