quy chế trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó được vua Ba Lan Zygmunt I Stary cấp quy chế thành phố vào năm 1518.

It received city rights from the Polish King Sigismund I the Old in 1518.

WikiMatrix

Quy chế cho phép xem cơ bản miễn phí hoặc trả tiền xem chuyên nghiệp cho công chúng.

The codification allows a free basic view or paid professional view to the public.

WikiMatrix

Nó được thực hiện bởi Liên minh châu Âu (quy chế CLP) năm 2009.

It has still to be implemented by the European Union (CLP regulation) in 2009.

WikiMatrix

Luật tổ chức cơ bản của mỗi cộng đồng tự trị là Quy chế tự trị.

The basic institutional law of each autonomous community is the Statute of Autonomy.

WikiMatrix

Tuyên bố này được công nhận tính pháp lý theo Quy chế Westminster năm 1931.

This declaration was given legal substance under the 1931 Statute of Westminster.

WikiMatrix

Quy chế này đã được thông qua, nhưng số cử tri chỉ là 48,9%.

The statute was approved, but turnout was only 48.9%.

WikiMatrix

Ngay tại Mỹ, nhà Futuro bị cấm từ nhiều đô thị theo quy chế quy hoạch.

In the United States, Futuro houses were banned from many municipalities by zoning regulations.

WikiMatrix

Ngày 1 tháng 8 Năm 1922: Quy chế thành phố được thành lập.

22 June 1999: The structure of the dome is completed.

WikiMatrix

Tôi tin là họ sẽ cấp cho tôi quy chế tị nạn lâu dài.

I’m confident that they will grant me permanent status.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1976, nhà nước Melanesian Papua New Guinea được trao quy chế quan sát viên.

In 1976, the Melanesian state of Papua New Guinea was accorded observer status.

WikiMatrix

Những người Cuba tới Hoa Kỳ ngay lập tức được cấp quy chế tỵ nạn.

Cubans who reached the United States were immediately granted refugee status.

WikiMatrix

Tất cả người dùng phải đăng ký để xem bất kỳ thông tin nào về quy chế.

All users must register to view any codification information .

WikiMatrix

Họ được bảo vệ bởi luật dân sự theo quy chế bảo mật năm 74.

They’re protected in civil actions under the privacy statute of’74.

OpenSubtitles2018. v3

Những vi phạm lặp đi lặp lại thuộc quy chế 15-C… Chúng tôi phải tịch thu phương tiện.

Due to repeated violations of statute 15-C… we have impounded his vehicle.

OpenSubtitles2018. v3

Quy chế ban hành năm 1960 vẫn còn đơn giản.

The present 1960s bridge is concrete.

WikiMatrix

Ngài không thiết lập tục này nhưng đã lập ra các quy chế để kiểm soát nó.

He did not institute it, but he did regulate it .

jw2019

Late 1938–tháng 3 năm 1939: như trên, nhưng Slovakia và Ruthenia giành được quy chế “vùng đất tự trị”.

Late 1938 – March 1939: As above, but Slovakia and Ruthenia gained the status of “autonomous lands”.

WikiMatrix

Năm 1938, Tướng Franco đã bãi bỏ cả Quy chế Tự trị và Generalitat.

In 1938, General Franco abolished both the Statute of Autonomy and the Generalitat.

WikiMatrix

Việc thi hành quy chế độc thân luôn luôn dẫn đến sự giả hình trong giới tu sĩ…

Enforced celibacy has always led to hypocrisy in the ranks of the clergy.. . .

jw2019

75 nước đã ký Quy chế của Cơ quan này.

75 countries signed the Agency’s statute.

WikiMatrix

Quy chế của Paris đã từng thay đổi nhiều lần.

Bayern’s crest has changed several times.

WikiMatrix

209–10. ^ Để biết nội dung của Quy chế, xem: “Statute of Pleading (1362)”. languageandlaw.org.

For the original text, see: “Statute of Pleading (1362)”. languageandlaw.org.

WikiMatrix

Cuối cùng chính phủ Argentina đề nghị quy chế tị nạn cho khoảng 100 người còn lại.

Eventually the government of Argentina offered asylum, and about a hundred people left.

WikiMatrix

Ai biết được mọi luật hay là quy chế của chúng?

Who knows all their laws, or statutes?

jw2019

Từ giờ, sẽ áp dụng quy chế nộp phạt. Xả rác 1 lần, 1 Baht

From now on, you will have to pay fees 1 piece, 1 Baht

QED