quy đổi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh đang quy đổi số tiền mà lẽ ra anh không có.

You are changing money you are not supposed to have.

OpenSubtitles2018. v3

Tổng số tiền cho mặt hàng này trên hóa đơn trước khi quy đổi tiền tệ.

Total amount for this invoice line before currency conversion .

support.google

Giá sẽ tiếp tục được quy đổi theo những tỷ giá này cho đến khi:

Prices based on these rates will persist until :

support.google

Một vài sàn giao dịch trên mạng đã hỗ trợ quy đổi DOGE/BTC và DOGE/LTC .

Several online exchanges offer DOGE/BTC and DOGE/LTC trading.

WikiMatrix

Tổng số tiền cho mặt hàng này trên hóa đơn sau khi quy đổi tiền tệ.

Total amount for this invoice line after currency conversion .

support.google

Đối với tôi, nghệ thuật không phải là về những vật thể quy đổi tiền tệ.

For me, art is not about objects of high monetary exchange.

ted2019

Google bảo lưu quyền áp dụng các khoản phí đối với việc quy đổi tiền tệ này.

Google reserves the right to impose fees on this currency conversion .

support.google

Đối tác có trách nhiệm làm mới tỷ giá hối đoái cho giá đã quy đổi.

It is the partner’s responsibility to refresh the currency exchange rates for converted prices.

support.google

Giá quy đổi sẽ được dựa vào giá niêm yết của bạn.

Your converted prices will be based on your list price .

support.google

Mỗi hành động mà người dùng thực hiện có thể được quy đổi thành tiền.

Every action a user takes can be translated into a dollar amount .

support.google

Tìm hiểu thêm về tính năng quy đổi tiền tệ.

Read more about currency conversion .

support.google

Làm thế nào bạn có thể quy đổi thành tiền được những điều này?

How do you monetize that ?

QED

1 Mác được quy đổi được 100 Pfennig (Pf).

It was divided into 100 Pfennig (Pf).

WikiMatrix

Trường bọn em không quy đổi điểm GPA, nên em chỉ có điểm hệ thường là 4.0.

Our school doesn’t weigh our GPA, so I only have a 4.0 .

OpenSubtitles2018. v3

Quy đổi toàn bộ chi phí và lợi ích thành một đơn vị tiền tệ chung.

Convert all costs and benefits into a common currency.

WikiMatrix

Đồng Yên được quy đổi với tỉ giá ¥100 = $1.

The yen was exchanged at a rate of ¥100 = HK$1.

WikiMatrix

Có 63% album bán ra là đĩa cứng, 31% là kỹ thuật số và 6% là stream quy đổi.

The album sold 63 % in physical format, 31 % in digital, and 6 % in streaming equivalent sales .

WikiMatrix

Nó có thể quy đổi thành sự trợ giúp.

It is, if possible, an assist for self-help .

WikiMatrix

Vào ngày 8 tháng 1 năm 2014, Altquick.co trở thành sàn giao dịch đầu tiên hỗ trợ quy đổi DOGE/USD .

On January 8, 2014, AltQuick.co was the first exchange to launch DOGE/USD exchange.

WikiMatrix

Ở dưới cùng Trung tâm thanh toán là phần dành cho tùy chọn cài đặt quy đổi tiền tệ.

At the bottom of the Payment Center is a section for currency conversion settings .

support.google

Dầu mỏ, than và khí chiếm 79,6% sản lượng năng lượng chủ yếu trong năm 2002 (hay 34,9 + 23,5 + 21,2 tấn dầu quy đổi).

Coal, oil, and natural gas provided 79.6% of primary energy production during 2002 (in million tonnes of oil equivalent (mtoe)) (34.9+23.5+21.2).

WikiMatrix

Bạn bật quy đổi tiền tệ và liệt kê USD là tiền tệ cơ sở mặc định của mình.

You turn on currency conversion and list USD as your default base currency .

support.google

Giá đã quy đổi sẽ không được sử dụng ở những quốc gia nơi giá sách cố định theo luật.

Converted prices should not be used in countries where book prices are fixed by law.

support.google