rà soát trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đội rà soát vừa nghe thấy tiếng súng nổ trong hầm mộ.

The sweep team just heard shots inside the crypt.

OpenSubtitles2018. v3

Rà soát hiện trường!

Comb the scene!

OpenSubtitles2018. v3

Giờ, sao ta không rà soát?

Now, why don’t we just do the grid search?

OpenSubtitles2018. v3

Kết quả rà soát pháp luật

Results from the legal review

worldbank.org

Bạn có thể gọi nó là rà soát cùng cực.

You might call it extreme vetting.

ted2019

Tôi muốn rà soát tất cả mọi người ở khu vực tháp đó.

I want every one of those towers analyzed.

OpenSubtitles2018. v3

Họ vừa bắt đầu rà soát.

They just started the sweep.

OpenSubtitles2018. v3

Họ mải rà soát tã lót của lão 90 tuổi, nên anh dễ dàng chui qua.

They were patting down a 90-year-old’s diaper, and I slipped by.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ phải rà soát lại một lượt nữa.

We need to take another run at our client.

OpenSubtitles2018. v3

rà soát

overhaul

Hải Dịu Lê

Tôi muốn rà soát tất cả mọi người trên chiếc máy bay này.

All passengers must be checked.

OpenSubtitles2018. v3

Các thanh tra đã rà soát khu vực đó.

Detectives canvassed the area.

OpenSubtitles2018. v3

Khi tất cả được kiểm tra, rà soát 78% số phiếu bầu

78 percent of the votes .

QED

Để bắt đầu, chúng ta đang làm một rà soát đồng đẳng, okay?

To get started, we’re doing a peer review day, okay ?

QED

Chúng tôi đã rà soát trên mặt đất, nhưng hắn đã biến mất.

We searched the grounds, but he’s vanished.

OpenSubtitles2018. v3

Đội của ta đã rà soát từng bài báo, tất cả những dấu chân từ 25 năm trước.

Our oppo team has looked at every article, every piece of footage going back 25 years.

OpenSubtitles2018. v3

Con đã rà soát toàn bộ thành phố.

We’ve searched everywhere, the entire city.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần phải rà soát lại toàn bộ câu chuyện của Amy.

We need to check Amy’s story, piece by piece.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đã rà soát mọi chỗ và chẳng thấy bóng dáng phụ nữ.

We have been everywhere and we have found no women.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết giờ ta đang thiếu máy bay, nhưng xin điều một chiếc đi rà soát khu vực.

Now, I know we’re low on drones, but, requesting one to sweep the area.

OpenSubtitles2018. v3

Khi rà soát lại các điểm, chúng tôi chắc chắn đây là cây cầu đó.

And we keep going through it until we’re certain that this is our bridge.

ted2019

Tôi chắc là anh ấy rà soát cô.

I’m sure he was just vetting you.

OpenSubtitles2018. v3

Bên pháp y đang rà soát dưới tầng hầm, tìm nơi cô ta ẩn náu.

Forensics is sweeping the basement level looking for her lair.

OpenSubtitles2018. v3

Deak biết là các người sẽ rà soát từng cm theo hướng Bắc kể từ đây.

Deak knows you’ll cover every inch of asphalt north of here.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người đều tin tưởng tôi… và cá nhân tôi rà soát tất cả các trường hợp.

Everyone trusts me and I personally review every case.

OpenSubtitles2018. v3