rác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Con y như đồ rác rưởi, xăm đầy mình như vậy.

You look like trash, all marked up like that.

OpenSubtitles2018. v3

9 Các con trai của Hết-rôn là Giê-rác-mê-ên, + Ram + và Kê-lu-bai.

9 The sons of Hezʹron who were born to him were Je·rahʹme·el,+ Ram,+ and Che·luʹbai.

jw2019

San Francisco cũng đang chi 40 triệu đô la để cân nhắc và thiết kế lại hệ thống lọc nước và xử lý nước thải, vì nước biển có thể tràn vào những ống dẫn nước thải như thế này, làm ngập nhà máy và gây hại đến vi khuẩn cần để xử lý rác thải.

San Francisco is also spending 40 million dollars to rethink and redesign its water and sewage treatment, as water outfall pipes like this one can be flooded with seawater, causing backups at the plant, harming the bacteria that are needed to treat the waste.

ted2019

” Mua thùng rác đi, Marv.

” Just get a dumpster, Marv.

OpenSubtitles2018. v3

Gay đồng ý rằng chúng có thể đã đi theo nhóm nhỏ, nhưng lưu ý rằng không có bằng chứng trực tiếp nào cho tập tính này và lũ quét có thể rải rác xương từ các cá thể khác nhau và đưa chúng đến gần nhau.

Gay agreed that they may have traveled in small groups, but noted that there was no direct evidence for this, and that flash floods could have picked up scattered bones from different individuals and deposited them together.

WikiMatrix

Anh không thể chấp nhận điều đó bởi vì anh là thứ rác rưởi.

You can’t admit it because you’re a piece of garbage.

OpenSubtitles2018. v3

Giả sử chúng ta có thể sửa ” đống rác ” đó, thì cũng không có năng lượng cho nó.

Assuming we could even fix that heap of junk, there’s no way to power it.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã biến một bãi rác thành một khu vườn.

They turned a trash place into a garden.

ted2019

A. aegypti sinh sôi nảy nở trong nước, ví dụ như ở các khu vực dân cư ở những khu vực có nguồn cung cấp nước uống không an toàn, hoặc rác thải sinh hoạt, đặc biệt là lốp xe, lon và chai nhựa.

A. aegypti breeds preferentially in water, for example in installations by inhabitants of areas with precarious drinking water supply, or in domestic waste, especially tires, cans, and plastic bottles.

WikiMatrix

Công cụ Postmaster cung cấp số liệu về danh tiếng, tỷ lệ thư rác, vòng phản hồi và các thông số khác có thể giúp bạn xác định và khắc phục vấn đề về gửi thư hoặc bộ lọc thư rác.

Postmaster Tools provides metrics on reputation, spam rate, feedback loop and other parameters that can help you identify and fix delivery or spam filter issues .

support.google

Mớ rác vô dụng đó giúp gì được chúng ta?

What good does this useless rubbish do us?

OpenSubtitles2018. v3

Suốt trong thập niên 1990, Cambridge mở thêm nhiều phòng thí nghiệm đặc biệt phục vụ nghiên cứu tại một số địa điểm của viện đại học rải rác khắp thành phố, số lượng những phòng thí nghiệm hiện vẫn tiếp tục gia tăng.

During the 1990s Cambridge added a substantial number of new specialist research laboratories on several sites around the city, and major expansion continues on a number of sites.

WikiMatrix

Nó là loài ở châu Phi phía nam sa mạc Sahara, trong môi trường sống ẩm ướt và khô cằn, thường gần sống của con người, đặc biệt là bãi rác.

It breeds in Africa south of the Sahara, in both wet and arid habitats, often near human habitation, especially landfill sites.

WikiMatrix

Tại sao lại đi trộm rác khi mà ta đang làm sạch nó?

Why do you steal garbage when asked to clean it?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy anh sẽ đi vứt rác và đưa Eddie tới chỗ tập.

So, I’ll take the grease to the dump and then drop Eddie off at practice.

OpenSubtitles2018. v3

Sự xuất hiện của Internet đã cung cấp phương tiện cho việc tạo ra các micronation mới nhiều, mà các thành viên nằm rải rác khắp nơi trên thế giới và tương tác chủ yếu bằng phương tiện điện tử.

The advent of the Internet provided the means for people to create many new micronations, whose members are scattered all over the world and interact mostly by electronic means, often calling their nations “nomadic countries”.

WikiMatrix

Vì Đê-bô-ra, Ba-rác, và Gia-ên can đảm tin cậy nơi Đức Chúa Trời, nên dân Y-sơ-ra-ên “được hòa-bình trong bốn mươi năm” (Các Quan Xét 4:1-22; 5:31).

Because Deborah, Barak, and Jael courageously trusted in God, Israel “had no further disturbance for forty years.” —Judges 4:1-22; 5:31.

jw2019

35 Và sau thời gian này, việc làm phép báp têm của các ngươi cho người chết, do những người sống rải rác ở các nơi khác, không được ta chấp nhận, lời Chúa phán.

35 And after this time, your baptisms for the dead, by those who are scattered abroad, are not acceptable unto me, saith the Lord.

LDS

cho 200 năm thế giới đã bị thống trị bởi một sự rải rác con người

For 200 years, the world was essentially governed by a fragment of the human population.

ted2019

Mùi hôi của rác rưởi, của bệnh tật

It reeks of filth, of disease.

OpenSubtitles2018. v3

Hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh « Xóa » mà xóa thẳng không qua sọt rác

Show ‘Delete ‘ context menu entries which bypass the trashcan

KDE40. 1

Tôi thấy nó kế bên container rác.

Found it by the dumpster.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn đã bật tính năng sao lưu và đồng bộ hóa thì ảnh và video bạn xóa sẽ lưu lại trong thùng rác 60 ngày trước khi bị xóa vĩnh viễn.

If you have back up and sync on, photos and videos that you delete will stay in your bin for 60 days before they are deleted forever .

support.google

Để nó vào máy ghiền rác.

Put it in the disposal.

OpenSubtitles2018. v3

Thành công trong chính sách này của EU sẽ phụ thuộc vào sự đóng góp tích cực của bạn vào việc trả lại thiết bị điện, điện tử phế thải về cơ sở phù hợp chuyên xử lý những rác thải này.

The success of this EU policy will depend on your active contribution in returning your WEEE to the appropriate facilities dedicated to the disposal of such waste.

support.google