‘rác’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” rác “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ rác, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ rác trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Xả rác và vứt rác.

Ich werde den Müll wegwerfen .

2. Bãi biển, vạch trần một bãi rác cũ tại bãi biển Cobden, nơi để lại hàng ngàn túi rác rải rác.

Pounding surf eroded beaches, exposing an old garbage dump at Cobden Beach which left thousands of garbage bags strewn about .

3. Từ bãi rác?

From the landfill ?

4. Xe tải hốt rác!

Garbage truck !

5. Xe tải hốt rác?

Garbage truck ?

6. … và mưa rào rải rác.

… and scattered showers .

7. Như mùi của rác nồng.

It smells of warm garbage .

8. Chúng tôi đến lấy rác.

We’re just going to get the trash .

9. Nghe mùi như bãi rác.

And it smells like a garbage dump .

10. Đó là người gom rác.

It’s the garbage man .

11. Thu gom rác đúng giờ.

Waste collection on time .

12. Cái đồ vua-bãi-rác!

The king of trash !

13. Nhìn nó như bãi rác.

It looks like a dump .

14. ” Mua thùng rác đi, Marv.

” Just get a dumpster, Marv .

15. Kể cả cái bãi rác này một mình ở Guadalajara hoặc cái nhà rác nào ở phía Nam.

Not even in this dump here, let alone in Guadalajara or some other turd factory down south .

16. Đừng có xả rác, thưa thím.

That’s littering, ma’am .

17. nhưng đừng xả rác ở đây.

Just don’t litter my park .

18. Cút khỏi đây, đồ rác rưởi.

Get off this place, you dirty Yankee !

19. Và đây là phòng chứa rác.

This is the waste room .

20. Dạ, thật ra từ bãi rác.

Uh, the garbage actually .

21. Ba-rác tụ tập quân lính.

Barak went to muster his army .

22. Đây đúng là một bải rác.

This is a dump .

23. Người ta đốt rác để giải phóng rác rưởi, và họ tự đào các kênh thoát nước riêng.

People burn trash to get rid of the garbage, and they dig their own sewer channels .

24. Mày chỉ là cỏ rác thôi!

You’re bantha fodder !

25. Để nó vào máy ghiền rác.

Put it in the disposal.

26. Các đường phố trở nên nghẹt thởi với rác do thiếu các quy định về dọn dẹp rác thải.

The streets became choked with filth due to the lack of waste clearance regulations .

27. Nên chôn hoặc đốt rác mỗi ngày

Household refuse should be buried or burned each day

28. Xả rác không phải là chuyện đùa.

Litter is no joking matter .

29. Anh trai em thích xả rác lắm

Your brother likes to litter .

30. Tối nay tôi còn xả rác nữa.

I’m not through dirtying up for the night .

31. Tôi thấy nó kế bên container rác.

Found it by the dumpster .

32. Năm 2011, chúng tôi tham quan Trạm trung chuyển rác Vancouver và đã thấy 1 hố rác thải nhựa khổng lồ.

In 2011, we visited the Vancouver Waste Transfer Station and saw an enormous pit of plastic waste .

33. Nơi họ tiêu hủy rác thải hạt nhân.

Where you put all your nuclear waste .

34. Đừng hòng vứt rác vào người tôi nhé.

Don’t even think of dumping this in my lap .

35. Mùi hôi của rác rưởi, của bệnh tật

It reeks of filth, of disease .

36. Đôi khi, những người hốt rác tìm thấy ngay cả trong thùng rác những em bé mới sinh khóc ngất đi đòi mẹ.

At times, garbage collectors have even found in trash cans tiny babies tired of crying for their mothers .

37. Khi bạn đánh dấu thư là thư rác hoặc lừa đảo, thư sẽ chuyển từ Hộp thư đến sang thư mục Thư rác.

When you mark a message as spam or phishing, it’s moved from your Inbox to your Spam thư mục .

38. Nếu chỗ bạn ở không có dịch vụ đổ rác thì nên đổ rác vào một cái hố để chôn hoặc đốt mỗi ngày.

If there is no garbage collection where you live, put your household refuse in a garbage pit where it can be buried or burned each day .

39. Một đàn gà rừng rải rác nơi sườn đồi.

A flock of guinea fowl is roaming over the hills .

40. lão chỉ rành trò chui rúc rác rếch thôi!

You understand how to troll through garbage cans !

41. Làm gì có đội trưởng đội thu gom rác.

There’s no such thing as a litter monitor .

42. Việc thiếu các dịch vụ như thu gom rác thải một cách thường xuyên nên dẫn đến rác tích lũy với số lượng lớn.

The lack of services such as routine garbage collection allows rubbish to accumulate in huge quantities .

43. Anh chàng ” bãi rác ” này nếu anh cho phép.

This ” junkyard dog, ” if you will .

44. Đống rác rưởi của tôi là thứ hỗn độn?

My shit is a mess ?

45. Bố thấy chai không trong thùng rác tái chế.

I saw the empties in your recycle .

46. Cách đây vài năm, vợ chồng tôi đang đi đổ rác tại bãi rác địa phương thì tôi thấy một trong các phụ nữ làm việc ở đó đang nhặt lên một cái hộp để đưa vào lò đốt rác.

Several years ago my husband and I were dumping a load at the local landfill when I noticed one of the ladies who worked there picking up a box to put into the incinerator .

47. Những người khác thì bới những đống rác hay thùng rác để tìm những hộp giấy, lon thiếc, và các chai, lọ để tái chế.

Others sift through rubbish heaps and trash bins looking for paper, tin cans, and bottles to recycle .

48. Suy nghĩ kiểu Apollo tạo ra hàng núi rác thải.

Apollonian mindset creates mountains of waste .

49. Họ đã biến một bãi rác thành một khu vườn.

They turned a trash place into a garden .

50. Bơm những thứ rác rưởi ra khỏi phổi của tôi.

Pumping the shit out of my lungs .