Răng hàm mặt tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh lĩnh vực răng hàm mặt

Nếu bạn quan tâm răng hàm mặt tiếng anh là gì thì hãy tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây.

Răng hàm mặt là thuật ngữ chuyên dùng trong y học để nói về lĩnh vực chuyên về ngành răng, hàm và mặt. Răng hàm mặt hiện nay là chuyên môn được rất nhiều người quan tâm và những người đang làm việc trong lĩnh vực này cần phải biết về phiên âm tiếng anh của nó để có thể tìm hiểu những thông tin chuyên sâu hơn hoặc giao tiếp ở bên ngoài. Vậy răng hàm mặt tiếng anh là gì?

khám răng hàm mặt tiếng anh là gì, bệnh viện răng hàm mặt tiếng anh là gì, chuyên khoa răng hàm mặt tiếng anh là gì, phòng khám răng hàm mặt tiếng anh là gì, bệnh viện răng hàm mặt tên tiếng anh là gì, răng hàm mặt tiếng anh là gì

Từ vựng răng hàm mặt tiếng anh là gì?

Răng hàm mặt tiếng anh là gì? Nhiều người muốn tìm kiếm từ khóa tiếng anh để dễ dàng tra cứu cũng như nếu vô tình bắt gặp ở ngoài có thể nhận biết nhanh và thuận lợi hơn trong cuộc sống, đặc biệt là những người đang ở nước ngoài, làm việc trong môi trường quốc tế, những người đang hoạt động trong lĩnh vực răng hàm mặt.

Theo từ điển, “ răng hàm mặt ” trong tiếng anh là Dentomaxillofacial. Tuy nhiên “ răng hàm mặt ” sẽ được nói ghép với những từ khác để tạo thành một cụm từ rõ nghĩa như : chuyên khoa răng hàm mặt, nghành nghề dịch vụ răng hàm mặt, phòng khám răng hàm mặt, bệnh viện răng hàm mặt, … Với mỗi cụm từ này trong tiếng anh lại có những từ vựng khác nhau .

Sở dĩ cụm từ trong tiếng Anh không giống như việc ghép từ trong tiếng Việt. Chính vì thế, mỗi cụm từ liên quan đến từ khóa răng hàm mặt sẽ được biểu hiện khác nhau. Nếu như bạn muốn tìm hiểu các từ ngữ tiếng Anh này thì đừng vôi bỏ bài viết.

khám răng hàm mặt tiếng anh là gì, bệnh viện răng hàm mặt tiếng anh là gì, chuyên khoa răng hàm mặt tiếng anh là gì, phòng khám răng hàm mặt tiếng anh là gì, bệnh viện răng hàm mặt tên tiếng anh là gì, răng hàm mặt tiếng anh là gì

Những câu hỏi tiếng anh răng hàm mặt thường gặp

Nếu bạn chỉ biết riêng 1 từ vựng răng hàm mặt tiếng anh là gì thì chắc hẳn sẽ không đủ bởi đây chỉ là một từ khóa mà thôi. Để có thể tự tin hơn khi giao tiếp về lĩnh vực răng hàm mặt bằng tiếng anh cũng như tìm kiếm thông tin về nó, dưới đây là những từ vựng cơ bản mà nhiều người thắc mắc nhất.

  • Phòng khám răng hàm mặt tiếng anh là gì?

Khám răng hàm mặt trong tiếng anh là: Oral maxillofacial clinic

  • Bệnh viện răng hàm mặt tiếng anh là gì?

Bệnh viện răng hàm mặt trong tiếng anh sẽ được gọi chung là: dental hospital (bệnh viện nha khoa)

  • Chuyên khoa răng hàm mặt tiếng anh là gì?

Chuyên khoa răng hàm mặt trong tiếng anh là: Oral maxillofacial

khám răng hàm mặt tiếng anh là gì, bệnh viện răng hàm mặt tiếng anh là gì, chuyên khoa răng hàm mặt tiếng anh là gì, phòng khám răng hàm mặt tiếng anh là gì, bệnh viện răng hàm mặt tên tiếng anh là gì, răng hàm mặt tiếng anh là gì

Bảng từ vựng về nghành răng hàm mặt dễ học nhất

Trong nghành răng hàm mặt có rất nhiều từ vựng phổ cập liên tục được sử dụng. Nha khoa Quốc tế Nevada tổng hợp cho bạn đọc ngay dưới đây về 100 từ vựng về răng hàm mặt thường gặp nhất .

STT Từ vựng Nghĩa
1 abscess mụn, nhọt
2 ache

đau nhức

3 acid axit
4 adult teeth răng người lớn
5 Alignment thẳng hàng
6 Amalgam trám răng bằng amalgam
7 Anesthesia gây tê
8 Anesthetic gây mê
9 Appointment  cuộc hẹn
10 Assistant  phụ tá
11 baby teeth răng trẻ em
12 bacteria vi khuẩn
13 bands nẹp
14 bib cái yếm
15 bicuspid răng hai mấu, răng trước hàm
16 bite cắn
17 braces niềng răng
18 bridge cầu
19 bristle  dựng lên
20 brush bàn chải đánh răng
21 baby teeth răng trẻ em
22 bacteria vi khuẩn
23 bands nẹp
24 bib cái yếm
25 bicuspid  răng hai mấu, răng trước hàm
26 bite cắn
27 braces  niềng răng
28 bridge cầu
29 bristle dựng lên
30 brush bàn chải đánh răn
31 shot bắn
32 sink  bồn rửa
33 smile nụ cười
34 sugar  đường
35 surgery phẫu thuật
36 suture chỉ khâu
37 sweets đồ ngọt
38 tooth răng
39 toothache đau răng
40 toothbrush bàn chải đánh răng
41 toothpaste kem đánh răng
42 toothpick  tăm xỉa răng
43 treatment điều trị
44 Underbite  hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
45 White  trắng
46 whiten làm trắng
47 wisdom tooth răng khôn
48 x-ray  tia X
49 Canine răng nanh
50 Caps chụp răng
51 Caries lỗ sâu răng
52 Cavity lỗ hổng
53 Cement men răng
54 Checkup kiểm tra
55 Chew nhai
56 Cleaning vệ sinh
57 Consultation tư vấn
58 Correction điều chỉnh
59 Crown  mũ chụp răng
60 Decay sâu răng
61 Degree mức độ
62 Dental  nha khoa
63 dental school  học nha khoa
64 dentist nha sỹ
65 dentures răng giả
66 diagnosis chuẩn đoán
67 diploma  bằng cấp
68 drill máy khoan răng
69 Enamel  men
70 Endodontics nội nha
71 Exam kiểm tra
72 Examination  kỳ kiểm tra
73 false teeth răng giả
74 fear  sợ hãi
75 filling đổ đầy
76 fluoride fluo
77 food thực phẩm
78 front teeth răng cửa
79 Gargle  nước súc miệng
80 Gingivitis sưng nướu răng
81 Gold vàng
82 Gums  nướu
83 Health sức khỏe
84 Hurt đau đớn
85 Hygiene Vệ sinh răng miệng
86 Hygienist người chuyên vệ sinh răng miệng
87 Impacted ảnh hương
88 Implant  cấy ghép
89 Incision  đường mổ
90 Incisor răng cưa
91 Infection nhiễm trùng
92 Inflammation viêm
93 injection  chích thuốc
94 injury  chấn thương
95 instrument dụng cụ
96 insurance bảo hiểm
97 Jaw hàm
98 Laboratory phòng thí nghiệm
99 Lips môi
100 local anesthesia gây tê tại chỗ

Như vậy, răng hàm mặt tiếng anh là gì cũng như các từ vựng trong lĩnh vực răng hàm mặt thường gặp đã được tổng hợp trong bài viết trên đây hy vọng sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức tiếng anh cơ bản. Nếu như bạn đang có vấn đề cần giải đáp về vấn đề răng miệng, hãy liên hệ với Nha khoa Quốc tế Nevada tại HOTLINE: 1800.2045.