Rau Xà Lách Tiếng Anh Là Gì, Next 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

Admin Aroma May 30, 2018 Học tiếng anh, Tiếng anh nhà hàng quán ăn, Từ vựng tiếng Anh, Vui học tiếng Anh No Comments
Đang xem : Xà lách tiếng anh là gì
Các loại rau củ mang lại chất xơ và nhiều vitamin cho khung hình. Trong những mái ấm gia đình, đây là nguyên vật liệu nấu ăn không hề thiếu. Các món ăn tại nhà hàng quán ăn khách sạn không hề thiếu thực phẩm này .

Xem thêm: Cách Lên Đồ Ngộ Không Liên Quân Mobile Mùa 17, Bảng Ngọc Ngộ Không

Xem thêm : ” Panen Là Gì ? Nghĩa Của Từ Panen Trong Tiếng Việt Panen Là Gì

Vậy bạn đã biết từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn này? Hãy cùng aroma kiểm tra kiến thức của bạn nhé!

*

Từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn về các loại rau củ

Root vegetables: các loại rau củ

Sau đây là từ vựng tiếng Anh nhà hàng quán ăn khách sạn về những loại củ, bạn hay cùng tìm hiểu và khám phá nào !
Potatoes : khoai tây
Batata / Sweet potatoes : khoai lang
Cassava : củ sắn, khoai mì
Kohlrabi : su hào
Carrots : cà rốt
Turnip : cải củ turnip
Radish : củ cải
Beetroot : củ dền
Horseradish : cải ngựa
Onion : củ hành tây
Garlic : củ tỏi
Ginger : củ gừng
Shallots : củ hẹ tây

Green vegetables: các loại rau xanh

Các loại rau xanh phân phối hàm lượng chất xơ lớn cho khung hình. Nhà bạn yêu thích loại rau xanh nào ? Hãy cùng xem những từ vựng tiếng Anh nhà hàng quán ăn khách sạn sau đây !
Spinach : rau bina, rau chân vịt
Cabbage : cải bắp
Borecole / kale : cải xoăn
Broccoli : bông cải xanh
Beans : đậu
Peas : đậu Hà Lan
Leek : tỏi tây
Lettuce : xà lách
Iceberg lettuce / iceberg / crisphead : rau xà lách Mỹ
Curly endive / chicory : rau cúc đắng, diếp xoăn
Romaine : xá lách Romaine, rau diếp
Watercress : cải xoong, xà lách xoong
Celery : cần tây
Bean sprout : giá đỗ
Beet greans : củ cải đường
Brussels sprouts : bắp cải brussels
Spring onions : hành lá
Bamboo shoot : măng
Cactus pad / nopalito : xương rồng
Dandelion : bồ công anh

Non-leafy vegetables: các loại rau không có lá

Các loại rau quả sau đây được chế biến thành nhiều món ăn: salat, canh, món xào, nướng… Bạn hay thưởng thức loại rau quả nào?

Cucumber : dưa chuột
Gourd : quả bầu
Loofah / luffa : quả mướp
Zucchini / courgette : bí ngòi
Aubergine / brinja / eggplant : cà tím
Okra : đậu bắp
Broad bean : đậu tằm
Chayote / sayote : quả su su
Chick – pea : đậu xanh Ấn Độ
Cardamon : bạch đậu khấu
Tomato : cà chua
Asparagus : măng tây
Mushrooms : nấm
Cauliflower : súp lơ, bông cải trắng, hoa lơ
Peppers : ớt chuông
Avocado pear : quả bơ
Sweet corn : ngô ngọt
Corn : bắp, ngô
Pumpkin : quả bí ngô
Banana blossom / banana flower : hoa chuối

Herbs and seasonings: các loại cỏ và gia vị

Các loại rau gia vị giúp món ăn thêm ngon và mê hoặc, bạn đã biết hết những gia vị sau đây ?
Parsley : ngò tây
Thyme / taim / : cỏ xạ hương
Sage / seidʒ / : cây xô thơm
Fennel : tiểu hồi
Chives : lá hẹ
Mint : bạc hà
Oregano : rau kinh giới
Rosemary / ‘ rouzməri / : hương thảo
Lemongrass : sả
Betel leaf : lá lốt
Coriander : rau mùi / ngò ôm / rau ngổ
Sawleaf : ngò gai
Balm-mint : rau tía tô
Basil : rau húng quế
Bay leaf : lá nguyệt quế
Chervil : ngò tây
Marjoram : cây kinh giới
Savory / ‘ seivəri / : rau húng

Tarragon /’tærəgən/: ngải giấm

Laksa leaf : rau răm
Locorice ( root ) : cam thảo

Bạn đã biết các loại rau củ nào trên đây? Số lượng từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn về các loại rau củ vô cùng nhiều với sự đa dạng của thực vật đúng không? Bạn hãy học và ghi nhớ những từ này. Aroma tin rằng bạn sẽ sử dụng đến trong những lần ghé thăm nhà hàng khách sạn sắp tới