rõ ràng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng cái này rõ ràng là báng bổ.

But this one is certainly blasphemous.

OpenSubtitles2018. v3

Ôi trời ơi, nó rất to và rõ ràng, chắc chắn đấy.

Oh my goodness me, there it was loud and clear, surely.

ted2019

rõ ràng ông ta là bố chồng tôi.

And… apparently, my father-in-law.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiễm trùng toxoplasmosis thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở người lớn.

Infections with toxoplasmosis usually cause no obvious symptoms in adults.

WikiMatrix

Còn điều thứ ba ít rõ ràng hơn.

And the third is a little bit less obvious.

QED

Mục tiêu chính của bạn phải là diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu.

Your main objective should be to express thoughts in a clear, understandable way.

jw2019

Sách trình bày lẽ thật một cách tích cực, rõ ràng.

It presents the truth in a positive, concise manner.

jw2019

Tôi đã chụp cắt lớp lúc 7:30 sáng và thấy rõ ràng một khối u trong tuyến tụy.

I had a scan at 7:30 in the morning, and it clearly showed a tumor on my pancreas.

QED

Con trẻ có khuynh hướng suy nghĩ cụ thể, trắng đen rõ ràng.

Children tend to think in concrete, black-and-white terms.

jw2019

Tên của cô được in bằng mẫu chữ mảnh rõ ràng: LAURA ELIZABETH INGALLS.

Her name was printed in thin, clear type: LAURA ELIZABETH INGALLS.

Literature

Rõ ràng đây là dị ứng.

It’s probably an allergic reaction.

OpenSubtitles2018. v3

Nói cách khác, lớp vỏ có thể sẽ là quá dày cũng như (rõ ràng hơn) quá mỏng.

In other words, it is possible for a shell to be too thick as well as (more obviously) too thin.

Literature

Sẽ còn đẹp hơn vào buổi tối, rõ ràng là thế, khi bật hết đèn lên.

It’ll look even better at night, obviously, all lit up.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ bơ đi, rõ ràng ả bị điên mà.

ignore her,’cause she’s clearly insane.

OpenSubtitles2018. v3

Rõ ràng, người tự do chủ nghĩa không thích đóng thuế.

Apparently libertarians do not like paying taxes.

OpenSubtitles2018. v3

Yeah, rõ ràng là theo mọi hướng

Yeah, obvious beauty’s the worst.

OpenSubtitles2018. v3

Không nộp thuế thập phân rõ ràng là một sự vi phạm điều răn Đức Chúa Trời.

Not tithing is a clear violation of God’s commandments.

jw2019

Trong thập niên 1950, công việc rao giảng từng nhà rõ ràng đòi hỏi điều gì?

In the 1950’s, what need became evident?

jw2019

Rõ ràng, việc chống lại Đức Giê-hô-va là lạm dụng sự tự do ý chí.

Clearly, taking a stand against Jehovah is a misuse of free will.

jw2019

Rõ ràng, Luật Pháp không chỉ là những lệnh cấm và điều khoản phức tạp.

Clearly, the Law was not just a complex set of commands and prohibitions.

jw2019

7 Hãy sắp đặt rõ ràng để trở lại thăm tất cả những người chú ý.

7 Make definite arrangements to follow up all interest.

jw2019

Đường rất rõ ràng.

The way is clear The light is good

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta có sự ủy thác rất rõ ràng.

He had a clear mandate.

OpenSubtitles2018. v3

Dĩ nhiên, nếu người ta biết sự việc xảy ra sau đó thì nguyên nhân ấy rõ ràng.

Of course, if one knew its ultimate outcome, the cause would be clear.

Literature

Rõ ràng hai môn đồ này rất bối rối, không hiểu ý nghĩa của chuyện đã xảy ra.

The two disciples are clearly bewildered as to the meaning of what has occurred.

jw2019