rộng lớn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bắc Mỹ là một lục địa rộng lớn vượt qua Vòng Bắc Cực, và Chí tuyến Bắc.

North America is a very large continent which surpasses the Arctic Circle, and the Tropic of Cancer.

WikiMatrix

Mỹ rất rộng lớn

America’s a big place.

OpenSubtitles2018. v3

Bang gồm có đảo Tasmania rộng lớn thứ 26 trên thế giới, và 334 đảo xung quanh.

The state encompasses the main island of Tasmania, the 26th-largest island in the world, and the surrounding 334 islands.

WikiMatrix

Vậy ngài tính tìm 1 tên xứ Dorne trong kinh thành rộng lớn này như thế nào?

How do you plan on finding a single Dornishman in a city this big?

OpenSubtitles2018. v3

Điều này bao gồm các đồng cỏ rộng lớn được bao phủ bởi cây cối.

This consists of vast grasslands punctuated by trees.

WikiMatrix

Cốt truyện diễn ra trong một sa mạc rộng lớn được sử dụng để là một đại dương.

The storyline takes place in a vast desert that used to be an ocean.

WikiMatrix

Phạm vi của những mối quan hệ số thì rộng lớn.

The range of digital relations is extraordinary.

ted2019

Các nghĩa trang rộng lớn của Akhmim cổ vẫn chưa được khám phá đầy đủ.

The extensive cemeteries of ancient Akhmim are yet to be fully explored.

WikiMatrix

Bên ngoài là cả cái tủ lạnh rộng lớn.

Outside is one big deepfreeze.

OpenSubtitles2018. v3

2. a) Công việc rao giảng của các Nhân-chứng rộng lớn đến độ nào?

2. (a) How extensive has been the Witnesses’ ministry?

jw2019

Nó như một người lính đơn độc đứng gác giữa sa mạc khô cằn rộng lớn.

It is but a lonely sentinel keeping watch over a vast stretch of sterile desert.

jw2019

Đại dương che phủ phần còn lại, bao gồm các vịnh rộng và các dải đảo rộng lớn.

The Ocean laps the rest, embracing wide bays and enormous stretches of islands .

WikiMatrix

Hãy kiên nhẫn, cho thế giới rộng lớnrộng.

Be patient, for the world is broad and wide.

QED

Quốc gia rộng lớn nhất tại phần Trung Đông Ả Rập là Ả Rập Xê Út (2 triệu km2).

The largest country in the Arab Middle East is Saudi Arabia (2 million km2).

WikiMatrix

14 Tuy nhiên, lời tiên tri này có một sự ứng nghiệm rộng lớn hơn.

14 This prophecy, however, has a larger fulfillment.

jw2019

Điều đó cũng rộng lớn như khi chúng ta nhìn vào câu chuyện.

So that’s as wide as we look at stories.

QED

4 Thành rộng lớn nhưng dân trong thành lại ít,+ và nhà cửa chưa được xây lại.

4 Now the city was spacious and large, and there were few people inside it,+ and the houses had not been rebuilt.

jw2019

Ông đã xây dựng được một đế chế kinh doanh rộng lớn của mình.

He has built a thriving business empire.

WikiMatrix

Thiên hạ rộng lớn như thế

And imagination

QED

Chương trình xây cất rộng lớn ở Nam Phi

Vast Building Program in South Africa

jw2019

19, 20. a) Trong thế giới mới, cư dân của “xứ” sẽ có được sự giám sát rộng lớn nào?

19, 20. (a) In the new world, what grand oversight will inhabitants of the “land” enjoy?

jw2019

Nhưng tôi muốn nói về thế giới rộng lớn hơn này, thế giới của thế giới mi-crô.

But I want to talk about this larger world, the world of the micro world .

ted2019

Nhiều xí nghiệp tạo hàng tấn đồ phế thải gây ra ô nhiễm trên bình diện rộng lớn.

Numerous businesses pollute on a grand scale by creating tons of waste products.

jw2019

Chim trải qua mùa đông trên biển trong một khu vực rộng lớn hơn.

It winters at sea over a wider area.

WikiMatrix

Khu vực phía tây rộng lớn của Ba Lan bị Đức sát nhập.

Large areas of western Poland were annexed by Germany.

WikiMatrix