rực rỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Cả lãnh nguyên rực rỡ với màu sắc và toàn bộ vùng đất đang được biến đổi.
The tundra blazes with color and the whole landscape is transformed.
OpenSubtitles2018. v3
Trên quả bóng đó có ghi hàng chữ rực rỡ ‘Bạn Là Người Tốt Nhất.’”
‘You’re the Best!’ it announced in bright letters.”
LDS
Để giữ cho hoa luôn rực rỡ.
To hold flower paint.
OpenSubtitles2018. v3
Các vua+ sẽ tiến đến sự huy hoàng rực rỡ của ngươi.
And kings+ to your shining splendor.
jw2019
” Mặt trăng luôn tuyệt đẹp còn trăng rằm thì luôn thật rực rỡ. ”
” The Moon is always beautiful and a full moon is always dramatic. “
EVBNews
Chúng mặc đồ rực rỡ, đỏ thắm và xanh dương, như trang phục người phương Đông. ”
They wear bright colors, rose and blue, like Eastern dress. “
QED
Và khi mặt trời chiếu sáng, nó sẽ càng rực rỡ hơn.
And when the sun shines, it will shine out the clearer.
OpenSubtitles2018. v3
Như ánh sáng rực rỡ sau mưa,
It is like the brightness after the rain,
jw2019
Và không chỉ các bông hoa rực rỡ mới có phấn mà cả cây và cỏ.
And it isn’t just bright flowers that have pollen; it’s also trees and grasses.
QED
♪ Dưới sự rực rỡ của những tia sáng chói lọi
Under the glow of the very bright lights
OpenSubtitles2018. v3
Họ đã ăn diện rực rỡ.
They were dressed to the nines.
ted2019
Tuy nhiên, trên khắp Thụy Điển ánh sáng lẽ thật cũng tiếp tục chiếu sáng rực rỡ.
Throughout Sweden, however, the light of truth is also continuing to shine brightly.
jw2019
Đức Giê-hô-va đã cho bạn chìa khóa để vào tương lai rực rỡ đó.
Well, Jehovah has extended to you the key to that splendid future.
jw2019
Stronti và muối của nó tạo ra một ngọn lửa màu đỏ rực rỡ.
Strontium and its salts emit a brilliant red color in flame.
WikiMatrix
Đó là cách chúng ta bôi “vẻ rực rỡ” lên trên mặt!
That’s how we get the “shiney”!
LDS
Và mùa thu ngoạn mục chuyển đổi thiên nhiên thành màu cam, vàng và đỏ rực rỡ.
And spectacular autumn transformed nature into brilliant shades of orange, yellow, and red.
LDS
Brunet dẫn đầu một sự nghiệp rực rỡ trong quân đội Pháp.
Brunet led a brilliant career in the French Army.
WikiMatrix
Sự thành công rực rỡ của Bee Gees lên và xuống cùng với bong bóng disco.
The Bee Gees’ overwhelming success rose and fell with the disco bubble.
WikiMatrix
Tôi thấy ánh sáng rực rỡ trên gương mặt của các em.
I see the light shining in your faces.
LDS
lu mờ đi trong ánh sáng rực rỡ
♪ it pales in the glow ♪
ted2019
Rượu, môi tinh khiết làn da vàng rực, nằm ườn ra, rực rỡ
A lush, fresh-lipped blond, skin glowing gold, sprawls there, resplendent.
ted2019
Thần linh muốn anh có một tương lai rực rỡ.
The gods desire you to have a great future.
OpenSubtitles2018. v3
Cầu vồng có thể có nhiều màu sắc rực rỡ.
Rainbows may have many beautiful colors.
jw2019
Nụ cười của anh cứ như ánh dương, thật rực rỡ chói loà.
Your smile like the sun is so dazzling
QED
Anh có thể thấy em, phụ thuộc vào việc em sẽ mặc rực rỡ thế nào nữa.
I would probably see you, depending how brightly you were dressed.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh