sách giáo khoa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bên trái: Hình trong một số sách giáo khoa

Above left: scale of fossils as shown in some textbooks

jw2019

Sách giáo khoa và thư viện không là sân chơi của tôi.

Textbooks and the library were not my playground.

ted2019

Để tôi trả lại sách giáo khoa.

That way I can return the textbook.

OpenSubtitles2018. v3

Và những đột phá từ các nguyên tắc cơ bản và sách giáo khoa tuyệt vời có sẵn.

And those breakthroughs from the fundamentals and great textbooks are available.

QED

Sách giáo khoa và bài hát ca ngợi ông ta phổ biến ở Đài Loan trước năm 1987.

Articles in textbooks and songs glorifying him were commonly seen in Taiwan before 1987.

WikiMatrix

Họ yêu cầu sách giáo khoa, các bài tập, tranh ảnh, đồ lưu niệm.

They asked for schoolbooks, papers, photos, mementos.

OpenSubtitles2018. v3

Những quyển sách giáo khoa đều được vẽ kí hiệu Satan.

Their school books are marked up by satanic symbols.

OpenSubtitles2018. v3

Sách giáo khoa đầu tiên về đẻ non của Hoa Kỳ được xuất bản năm 1922.

The first American textbook on prematurity was published in 1922.

WikiMatrix

Đây là sách giáo khoa cơ bản, mà chúng ta luôn luôn tham khảo.

This is our basic textbook, to which we refer constantly.

jw2019

À, và đây là sách giáo khoa mới.

These are your new schoolbooks.

OpenSubtitles2018. v3

Sách giáo khoa y học của anh tôi vẫn còn ở nhà của bố mẹ tôi.

My brother’s medical school textbooks were still at my parents’place.

OpenSubtitles2018. v3

Amy, em giúp Ben tìm sách giáo khoa sinh học nhé?

Amy, will you help Ben find a biology textbook?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi phải học từ sách giáo khoa.

We had to study from study books.

QED

BẢNG PHÊ BÌNH: Trong sách giáo khoa.

COUNSEL FORM: In textbook.

jw2019

Theo một tác giả sách giáo khoa về hôn nhân vào thập kỷ 1930,

According to 1930 s marriage manual author ,

QED

Sách giáo khoa chính trên GPK là Flexible Plankostenrechnung und Deckungsbeitragsrechnung.

The primary textbook on GPK is Flexible Plankostenrechnung und Deckungsbeitragsrechnung.

WikiMatrix

À vâng, sách giáo khoa cũ của tôi.

Yeah, it’s one of my old textbooks.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cứ bị bắt gặp trong lớp toán tô vẽ đằng sau quyển sách giáo khoa

I was endlessly getting busted in math class doodling behind the textbook.

QED

Ví dụ, một trong những khó khăn của tôi là sách giáo khoa.

For example, one of my challenges was textbooks.

ted2019

Tôi đồng viết sách giáo khoa, và trong 12 năm, tôi chưa từng thuyết phục ai quá nhanh.

I co-wrote the textbook, and in 12 years, I’ve never talked anybody off a ledge so fast.

OpenSubtitles2018. v3

Sách giáo khoa nói rằng trái đất và hệ mặt trời đã tồn tại hàng tỉ năm.

My science textbook says that the earth and the solar system have been in existence for billions of years.

jw2019

Sách giáo khoa vĩ đại của Đức Giê-hô-va

Jehovah’s Great Textbook

jw2019

Nhưng sách giáo khoa cũng như thầy cô đều cho rằng sự sống là do tiến hóa.

But the textbooks say that life evolved, and so does your teacher.

jw2019

Sách giáo khoa không nói về nó.

The textbooks don’t mention it.

ted2019