Sân golf trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sân golf bóng chày quần áo vv.

Golf baseball clothes and so on .

QED

Quán bar, sân golf.

Bars, golf courses.

OpenSubtitles2018. v3

Khánh thành sân golf 18 lỗ.

There is an 18-hole golf course.

WikiMatrix

Các công viên và sân golf có thể là các địa điểm thích hợp.

Parks and golf courses often provide suitable locations.

WikiMatrix

Nhưng vẫn còn sân golf thu nhỏ

But there’ s still miniature golf

opensubtitles2

Nhận được những ý tưởng giống như sân golf.

Getting ideas is like golf .

QED

Tôi đi nhặt bóng golf từ các sân golf.

I went and got golf balls from golf courses.

ted2019

Nhưng vẫn còn sân golf thu nhỏ.

But there’s still miniature golf.

OpenSubtitles2018. v3

Sân golf 18 lỗ đầu tiên ở Hoa Kỳ nằm ở trang trại cừu thuộc Downers Grove, Illinois, năm 1892.

The first 18-hole golf course in the United States was on a sheep farm in Downers Grove, Illinois, in 1892.

WikiMatrix

Buổi chiều ở sân golf, còn tối và sáng là ở sòng bài.

Take it easy, I can handle it

QED

Ở đây chúng ta cho họ 1 sân golf 18 lỗ, ở đâu có thể có chứ?

Here we offer you an 18 hole golf course, where else would they get that?

OpenSubtitles2018. v3

Hắn bị sét đánh trên một sân golf.

He got hit by lightning on a golf course.

OpenSubtitles2018. v3

Sân golf là nơi người ta chơi golf.

A golf course is the grounds where the game of golf is played.

WikiMatrix

Ông cũng xây một sân golf tại Windsor.

He also laid out a golf course at Windsor.

WikiMatrix

Trong Nóng, các đội cần thắng ba lỗ trên sân golf nằm trong cái nóng của sa mạc.

In Heat Up, teams played three holes of golf on the driest golf course in the world.

WikiMatrix

Ông ta chỉ đến sau khi đã chơi xong hết 18 lỗ ở sân golf.

He doesn’t usually punch in’til after his 18 holes.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ tới sân golf và nhặt banh cho mọi người.

I was not allowed to have jobs.

ted2019

sân golf, đường đẹp, địa hình thoải.

Golf course, country clubs, sloping terrain.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẫn còn hơn anh hai gậy trên sân golf đấy

I’ m still a two handicap on a golf course, you know

opensubtitles2

Robert Wheeler đã bị giết hại sau khi rời khỏi sân golf như thường lệ vào mỗi tuần.

Roger Wheeler was gunned down at close range as he left his weekly golf game.

OpenSubtitles2018. v3

Tới khu vực đậu xe của sân golf Dalak rồi gặp ông Oh.

Go to the driving range and ask for OH Myung-kyu.

OpenSubtitles2018. v3

Có nhiều sân golf có thể được tìm thấy ở thành phố.

There are many touristic objectives that can be seen in the town.

WikiMatrix

Kế bên sân golf.

Near the golf course.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ tới sân golf và nhặt banh cho mọi người.

I would caddy, I would go to the golf course and caddy for people.

QED