sang trọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

(b) Những người công bình được uốn nắn để dùng vào việc sang trọng như thế nào?

(b) How are the righteous molded for an honorable use?

jw2019

Con bé Greer đó cố tình trì hoãn để làm cái cổng vòm sang trọng hơn à?

Honestly, is Greer drawing out the suspense to make a grander entrance?

OpenSubtitles2018. v3

Bà cho hắn sữa đông trong bát đãi tiệc sang trọng.

In a majestic banquet bowl she offered curdled milk .

jw2019

Hay một bữa ăn tối sang trọng.

Or a sitdown supper party.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao người viết Thi-thiên nói rằng Đức Giê-hô-va mặc sự sang trọng oai nghi?

Why did the psalmist say that Jehovah is clothed in dignity?

jw2019

Cô còn lâu mới sang trọng.

You’re nowhere near classy.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ ảnh hưởng rất xấu đến triển vọng việc xây những căn hộ sang trọng.

De luxe residential quarters may stay quiet for some time .

OpenSubtitles2018. v3

Sang trọng nhất New York.

The finest in New York.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một nhà máy sản xuất đồng hồ sang trọng.

It is a factory of luxury watches.

WikiMatrix

Nhưng sự sang trọng của họ không che chở họ được.

But their opulence was no protection.

jw2019

Những cánh hoa sang trọng này trông lộng lẫy khi đứng một mình hay gộp chung thành bó .

These elegant flowers are stunning when presented alone or in a cluster .

EVBNews

Bạn đã bao giờ tới một khách sạn sang trọng chưa?

Have you ever been to a fancy hotel?

OpenSubtitles2018. v3

Đúng, đền thờ sang trọng hơn và đẹp đẽ hơn nhà của bà rất nhiều.

True, the temple was much more luxurious and beautiful.

jw2019

Có mấy thứ hơi bị sang trọng đấy.

There are these fun little splurges.

OpenSubtitles2018. v3

Sang trọng, nhưng không tẻ nhạt.

It’s classy, but not stuffy.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cũng không sang trọng.

It’s not too good either .

WikiMatrix

” Khách sạn ” của chúng tôi sang trọng và đầy đủ tiện nghi.

Our hotel is luxurious and filled with conveniences.

OpenSubtitles2018. v3

Ý, Nate, chất liệu coi đẹp, sang trọng đấy.

Damn, Nate, those are some expensive-looking threads.

OpenSubtitles2018. v3

” Điều này căn hộ sang trọng thuộc Francis cháu trai của tôi? ”

” Does this luxurious flat belong to my nephew Francis? “

QED

Bắt đầu với gọiinternet đã luôn luôn được xem như là một riêng sang trọng tốt.

Starting with dial-up, the internet has always been viewed as a private luxury good.

WikiMatrix

Eclipse là một chiếc du thuyền máy sang trọng được đóng bởi Blohm + Voss ở Hamburg, Đức.

M/Y Eclipse is a luxury motor yacht built by Blohm+Voss of Hamburg, Germany.

WikiMatrix

Sao anh không thuê cho tôi xe Porche hay loại nào sang trọng ấy?

Couldn ‘ t you have rented me, like, a Porsche or some car that I might really drive ?

opensubtitles2

Các đặc điểm của i Phone 4S là một thiết kế sang trọng bắt mắt người tiêu dùng .

The iPhone 4S features an elegant design that catches consumers ‘ eyes .

EVBNews

Giờ, tôm hùm là một món sang trọng.

Now, lobster is a delicacy.

ted2019

Các thương hiệu sang trọng có xu hướng tập trung kinh doanh tại São Paulo.

Luxury brands tend to concentrate their business in São Paulo.

WikiMatrix