sinh con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh biết sinh con là gì không mà nói?

Oh, what would you know of childbirth?

OpenSubtitles2018. v3

Ngày 22 tháng 7 năm 2015, Tim Savage sinh con trai đầu lòng tên là Jamil Balogun.

On 22 July 2015, Savage gave birth to their son Jamil Balogun.

WikiMatrix

Dạ chỉ là con không sinh con được.

Yes I just can’t make children.

OpenSubtitles2018. v3

Tội lỗi đã buộc anh hy sinh con tim mình cho lương tâm anh.

Guilt has compelled you to sacrifice your heart to your conscience.

OpenSubtitles2018. v3

Anh thuộc tuýp người… muốn lấy vợ và sinh con.

I’m the type of guy who wants to get married and have a kid.

OpenSubtitles2018. v3

Na-ô-mi đã quá tuổi sinh con.

Naomi is too old to bring forth children.

jw2019

Khi con dâu ông hay tin chồng mất thì đột ngột sinh con, rồi qua đời.

His daughter-in-law, widowed that very day, died in childbirth.

jw2019

Năm 1946, bà hạ sinh con gái, Kim Kyŏng-hŭi.

In 1946, she gave birth to daughter, Kim Kyŏng-hŭi.

WikiMatrix

Vậy hi sinh con ngừơi khác thì được mà con mình thì không được hả?

Is it right to sacrifice others’children but not our own?

OpenSubtitles2018. v3

Bộ quần áo đẹp đấy, đến lúc sinh con rồi.

You got nice clothes, time to make babies.

OpenSubtitles2018. v3

Melanie không thể sinh con được nữa và anh ấy….

Melanie can’t have any more children and he…

OpenSubtitles2018. v3

Thầy Corse ngồi ở bàn và tất cả đám học sinh con gái ngồi tại chỗ đang học.

Corse sat at his desk and all the girls were in their places, pretending to study.

Literature

Một người phụ nữ khỏe mạnh để sinh con trai cho hắn.

A strong woman who could bear him sons.

OpenSubtitles2018. v3

*+ 12 Sau đó Xinh-ba, tôi tớ của Lê-a, sinh con trai thứ hai cho Gia-cốp.

*+ 12 After that Zilʹpah, Leʹah’s servant, bore a second son to Jacob.

jw2019

Sinh con bằng sinh mổ đã tăng 50% ở Mỹ từ năm 1996 đến 2006.

Childbirth by CSections increased 50% in the U.S. from 1996 to 2006.

WikiMatrix

Tôi nghĩ tôi sẽ không đời nào dùng những thứ này khi sinh con của mình.

I would never use these tools to deliver my baby, I thought.

ted2019

Cha sinh con khôn ngoan sẽ vui về nó.

Whoever fathers a wise son will rejoice in him.

jw2019

Đó cũng là một chọn lựa nếu con bé không muốn sinh con ở nơi tồi tàn.

Simply an option if she doesn’t prefer to give birth in a manger.

OpenSubtitles2018. v3

Những thập niên trước đây, hẳn bạn có thể bác bỏ ý tưởng một trinh nữ sinh con.

Decades ago, you might have rejected the idea of a virgin birth.

jw2019

Nhưng con bò đang chuẩn bị sinh con và gặp rắc rối.

But the cow was expecting a calf and in trouble.

LDS

Họ khỏe lắm, và trước khi bà đỡ đến thì họ đã sinh con rồi”.

They are lively and have already given birth before the midwife can come in to them.”

jw2019

Cô ấy đã âm thầm chịu đựng và bí mật sinh con.

There, she kisses her still-unaware son and dies.

WikiMatrix

Con sẽ có con, và đến lượt chúng cũng sẽ sinh con

You will have sons and daughters, and they will have children

opensubtitles2

Trong tù, Fasil đã hạ sinh con trai của Nega.

While in prison, Fasil gave birth to her and Nega’s son.

WikiMatrix

Anh không hy sinh con hậu để cứu con tốt.

You don’t sacrifice a queen to save a pawn.

OpenSubtitles2018. v3