sinh đôi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và cặp sinh đôi đó làm việc họ vẫn luôn làm.

The twins did was they always did.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ và hai anh sinh đôi của em vẫn còn sống.

Still got a mom and a couple of twin brothers.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi lớn lên với người anh sinh đôi của tôi, là một người đáng yêu đến kinh ngạc.

I grew up with my identical twin, who was an incredibly loving brother.

ted2019

Anh sẽ sinh đôi

And you have twins.

OpenSubtitles2018. v3

Lại sinh đôi nữa à?

More twins?

OpenSubtitles2018. v3

Anh em sinh đôi thường đồng cảm với nhau.

Twin siblings often enable and abet.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ cần người thuyệt phục anh bạn có tay sinh đôi.

Someone has to convince my hand twin to cooperate.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lúc cô em sinh đôi ra đời

That’s when I came up with her twin.

OpenSubtitles2018. v3

Người anh em sinh đôi Aleksei của anh cũng là hậu vệ của CSKA.

His identical twin brother, Aleksei, was also a defender for CSKA Moscow.

WikiMatrix

Chúng ta sinh đôi mà, đồ thiên tài ngu ngốc.

Well, we twins, you stupid genius.

OpenSubtitles2018. v3

Đứa trẻ hòa hợp Sarah đẻ sinh đôi, Mark và Fred.

CHILD she gave birth to twin boys, Mark and Fred.

Literature

Tụi sinh đôi nhà Winklevoss đang cáo buộc cậu ăn cắp ý tưởng của họ

They’re sayin’… the Winklevoss twins are sayin’that you stole their idea.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta dạy kèm cho 2 chị em sinh đôi hàng xóm…

He was a tutor to two twin girls in the neighborhood.

OpenSubtitles2018. v3

Bà sinh ra hai người con sinh đôi Ê-sau và Gia-cốp.

She gives birth to the twins Esau and Jacob.

jw2019

17 Hai trẻ sinh đôi khác tánh

17 Twins Who Were Different

jw2019

Ta chưa bao giờ biết ông có người em sinh đôi.

I never knew you to have a twin brother.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn 2 chị em sinh đôi đang nhảy kìa.

Look at those twin sisters dancing together.

OpenSubtitles2018. v3

Hai người biết nó là sinh đôi, đúng không?

You know it’s twins, right?

OpenSubtitles2018. v3

Ước gì mình có sinh đôi.

I wish I had a twin.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có trả tiền để được xem bàn tay sinh đôi trong giới giải trí?

Wouldn’t you pay good money to see identical hands showcased in some type of an entertainment venue?

OpenSubtitles2018. v3

Không có gì về dòng máu mà giống nhau với cặp sinh đôi.

Nothing about the bond seems the same with twins.

OpenSubtitles2018. v3

Chờ đã, ông có biết là sinh đôi không?

Did you know it was twins?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một ví dụ điển hình của các thành phố sinh đôi về vị trí địa lý.

It is an example of twin cities in the sense of geographical proximity.

WikiMatrix

Họ là cặp sinh đôi.

They’re twins.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một người đồng tính bẩm sinh, cũng như cô là sinh đôi bẩm sinh.

I’m a lesbian from birth, like you are a twin from birth.

OpenSubtitles2018. v3