sơ cứu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nghĩa là chính anh bắt em sơ cứu cho anh.
Which means you made me give you CPR.
OpenSubtitles2018. v3
Thật là tuyệt khi được học sơ cứu như thế này.
Pretty nice having medical training.
OpenSubtitles2018. v3
Hơn nữa, em cũng dễ bị tai nạn nên thường xuyên cần sơ cứu.
Being accident-prone, he regularly needs first aid.
jw2019
Philip cần sơ cứu gấp.
Philip needs medical help.
OpenSubtitles2018. v3
Đi sơ cứu đi, và tìm một chỗ để nằm nghỉ một lúc.
Get yourselves patched up, and find a place to lay low for a while.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta cần sơ cứu rồi ra khỏi đây trước khi quá muộn!
We need to exfil the wounded now and get out of here before it’s too late!
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có đủ trình độ sơ cứu
I’m fully qualified in first aid.
OpenSubtitles2018. v3
– bộ dụng cụ sơ cứu
– a first-aid kit
EVBNews
Hãy sơ cứu cho anh ở trong kia.
Let’s get you taken care of inside.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đã làm phẫu thuật trên nhân viên sơ cứu đó, Jack Denton.
You did a surgery on the EMT, Jack Denton.
OpenSubtitles2018. v3
Có đồ sơ cứu không?
Someone got first aid?
OpenSubtitles2018. v3
Harry, trong sách sơ cứu có nói là phải tránh mọi loại rượu.
Harry, it daid in the firdt-aid book to avoid all alcohol.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là thứ sơ cứu cho nỗi sợ hãi của chính ông.
It’s a band-aid for your own fears.
OpenSubtitles2018. v3
Cô có học sơ cứu à?
Did you learn first aid?
QED
Sơ cứu : Phỏng
First Aid : Burns
EVBNews
Họ nhanh chóng lập một trung tâm sơ cứu.
They quickly set up a first-aid clinic.
jw2019
Hộp sơ cứu đây.
Here’s the box
OpenSubtitles2018. v3
Hỗn hợp khi sơ cứu sẽ xử lý nốt.
The EMT’s will.
OpenSubtitles2018. v3
Biết sơ cứu thì mới sống được đến giờ này chứ.
It’ll only get you so far .
OpenSubtitles2018. v3
Những cư dân thu nhập thấp phải dùng phòng khách của khu cấp cứu làm nơi sơ cứu.
Low – income citizens often use emergency – room visits as primary care .
QED
Con không cần sơ cứu đâu mẹ.
I don’t need first aid.
OpenSubtitles2018. v3
Hộp sơ cứu và còi báo hiệu
First-aid kit and a whistle to signal for help
jw2019
* Bé có biết các thủ thuật sơ cứu cơ bản không ?
* Does your child know basic first-aid procedures ?
EVBNews
Tôi muốn sơ cứu thực địa sẵn sàng.
I need field medics on standby.
OpenSubtitles2018. v3
Một đêm nọ ở Algerie, chúng tôi bị tấn công tại trạm sơ cứu… gần Setif.
In AIgeria one night, we were attacked at a first-aid post near Setif.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh