sổ tay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Sổ tay của các cảm biến hiện đại: Vật lý, thiết kế và ứng dụng lần thứ 5 ed.
Handbook of Modern Sensors: Physics, Designs, and Applications, 4th Ed.
WikiMatrix
Cô ta nhìn cuốn sổ tay, nhìn con số khẩu súng.
She looked at the notebook, at the number on the gun.
Literature
Cậu đã ghi hết những gì học được vào sổ tay như ta dặn chưa?
Have you been writing down what you have learned in your journal, as I have instructed?
OpenSubtitles2018. v3
Miếng dán này đây gửi bản vẽ của tôi đến sổ tay được chia sẻ.
This sticker here sends my drawing to a shared notebook.
QED
Và rất cẩn thận, tỉ mỉ ghi chép kết quả vào một cuốn sổ tay.
He very carefully and meticulously notes his results in an exercise book.
ted2019
Đúng là nó có trong sổ tay.
Wow, it actually is in the handbook.
OpenSubtitles2018. v3
Thánh chức tư tế của Thượng Đế cũng có một quyển sổ tay của người sở hữu.
The holy priesthood of God also has an owner’s manual.
LDS
Quyển này chỉ là sổ tay của tôi.
Just my notebook.
OpenSubtitles2018. v3
Sổ tay máy ảnh
Camera Media
KDE40. 1
Cuốn sổ tay này là thông hành tới tương lai của chúng ta.
This notebook is our passport to the future.
OpenSubtitles2018. v3
Cháu đã ghi vào sổ tay.
I wrote it down in my notebook.
OpenSubtitles2018. v3
Phản hồi và đắp vá; tác giả Sổ tay
Feedback and patches. Handbook writer
KDE40. 1
Tôi đã thấy Quyển Sổ Tay của Người Truyền Giáo vào năm 1937 của ông cố của ông.
Xem thêm: ‘con nít’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
I have seen the 1937 Missionary Handbook of his great-grandfather.
LDS
Thông tin này có thể được tìm thấy trong các Haas sổ tay cài đặt máy
This information can be found in the Haas machine Installation manual
QED
Đó là cuốn sổ tay của Aldus.
That’s Aldus’s notebook.
OpenSubtitles2018. v3
Điều đầu tiên trong sổ tay lính đánh thuê.
Rule number one in the mercenary handbook.
OpenSubtitles2018. v3
Anh nghĩ quyển sổ tay là tấm bia đá à?
You think that notebook is a stone tablet?
OpenSubtitles2018. v3
Sổ Tay Ghi Chép Đại Hội tháng Mười
October Conference Notebook
LDS
Tối qua, cái đó không có trong sổ tay của em.
Last night, that wasn’t in my notebook.
OpenSubtitles2018. v3
Sổ tay phần bổ sung Kipi
Kipi Plugins Handbook
KDE40. 1
Y mở lại cuốn sổ tay và, trước hình chữ thập, ghi con số 5.
He opens the diary again and, in front of the cross, writes the number 5.
Literature
Âm nhạc của ông tạo thành một phần lớn trong Sổ tay Người Mỹ vĩ đại.
His music forms a great part of the Great American Songbook.
WikiMatrix
Một hôm, tôi mở quyển sổ tay của bà và thấy một đồng xu.
One day, I opened her pocketbook and there was a nickel.
OpenSubtitles2018. v3
Việc này có trong sổ tay của FBI không?
Is this from the FBI handbook?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh