son trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tháng 12 năm 2004, ông và Ronan Keating giới thiệu một phiên bản mới của ca khúc Father and Son: ca khúc này lọt vào vị trí số 2 trong bảng xếp hạng, sau ca khúc Do They Know It’s Christmas? của nhóm Band Aid 20.

In December 2004, he and Ronan Keating released a new version of “Father and Son”: the song entered the charts at number two, behind Band Aid 20’s “Do They Know It’s Christmas?”

WikiMatrix

Tôi có thể tạo ra 1 con vi rút khiến chỗ đó hết thời vàng son.

I could program a virus that’d rip that place off big time .

OpenSubtitles2018. v3

Người thiếu nữ này và người chị họ là người “son sẻ,”4 đã chia sẻ một mối ràng buộc về việc mang thai kỳ diệu của họ, và tôi chỉ có thể tưởng tượng là trong ba tháng họ ở bên nhau thì thật là quan trọng biết bao đối với cả hai khi họ có thể trò chuyện, thông cảm, và hỗ trợ lẫn nhau trong sự kêu gọi độc nhất vô nhị của họ.

This young maiden and her cousin, who was “ well stricken in years, ” 4 shared a common bond in their miraculous pregnancies, and I can only imagine how very important the three months they spent together were to both of them as they were able to talk together, empathize with each other, and tư vấn one another in their unique callings .

LDS

Đơn vị thị xã (tiếng Thái: thesaban mueang) bao gồm cả toàn bộ tambon Tha Hin và một số khu vực của Thale Chup Son của huyện Mueang Lopburi, với diện tích tổng cộng 6,85 km2.

The town (thesaban mueang) covers the whole tambon Tha Hin and parts of Thale Chup Son of Mueang Lopburi District, a total area of 6.85 km2.

WikiMatrix

Son đã ghi ba bàn trong 14 trận trên tất cả mọi đấu trường trong mùa 2010-11.

Son scored three goals in 14 matches in all competition during the 2010–11 season.

WikiMatrix

Có lẽ anh Cha Son Te phải cố gắng lắm đây

If occasionally go to go on an official or business trip .

QED

” Tình cảm của vợ chồng son sẽ nhạt đi, sẽ ít mặn mà hơn từ khi làm cha mẹ. ”

” Any weakness in that relationship will get magnified by having a child, ” he says .

EVBNews

Cô sẽ được vài cây son bóng đẹp hết ý.

You will be getting some very nice lip gloss.

OpenSubtitles2018. v3

Son là một tổng hợp của cấu trúc và cảm giác của canción Tây Ban Nha với những đặc điểm Afro-Cuba và nhạc cụ gõ.

Son combines the structure and traits of the Spanish canción with Afro-Cuban stylistic and percussion instruments elements.

WikiMatrix

Sau khi bỏ lỡ trận khai mạc vì một cơn sốt, Son đã ghi hai bàn trong ba trận đấu tiếp theo.

After missing the opening match due to a fever, Son scored two goals within three matches.

WikiMatrix

Trong năm 1973, quyền lãnh đạo đảng cộng sản Campuchia rơi vào tay các thành viên cuồng tín nhất là Pol Pot và Son Sen, những người tin rằng “Campuchia phải trải qua một cuộc cách mạng toàn diện, và mọi thứ tồn tại trước đó đều đáng bị nguyền rủa, và phải bị tiêu hủy”.

During 1973, the communist party fell under the control of its most fanatical members, Pol Pot and Son Sen, who believed that “Cambodia was to go through a total social revolution and that everything that had preceded it was anathema and must be destroyed.”

WikiMatrix

Sau nhiều thập niên son sẻ, Sa-ra lúc 90 tuổi sinh Y-sác.

After decades of barrenness, Sarah bore Isaac when she was 90 years old.

jw2019

Một cuộc khảo sát năm 1951 cho thấy hai phần ba thiếu nữ thoa son môi.

A 1951 survey revealed that two-thirds of teenage girls wore lipstick.

WikiMatrix

Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2012. ^ Ho, Stewart (ngày 25 tháng 6 năm 2012). “g.o.d’s Son Ho Young Sings for ‘ I ♥ Lee Taly’ OST”. enewsWorld.

Ho, Stewart (25 June 2012). “g.o.d’s Son Ho Young Sings for I ♥ Lee Taly OST”. enewsWorld.

WikiMatrix

Cậu có hai quốc tịch Pháp và Israel. ^ a ă “Parents of Gilad Shalit received their son‘s ranks of Staff Sergeant”.

“Parents of Gilad Shalit received their son’s ranks of Staff Sergeant”.

WikiMatrix

Tôi sẽ được phục sinh (“He Sent His Son” [CS, 34–35]).

I will be resurrected (“He Sent His Son” [CS, 34–35]).

LDS

Khi đã đông cứng lại, son được đun nóng bằng lửa cho nửa phần thứ hai để tạo ra sự hoàn thiện sáng bóng và loại bỏ tạp chất.

Once they have hardened, they are heated in flame for half a second to create a shiny finish and to remove imperfections .

WikiMatrix

Son được chọn là một trong ba cầu thủ không giới hạn tuổi được cho phép trong đội hình dưới 23 tuổi cho môn bóng đá nam tại Asian Games 2018.

Son was selected as one of three overage players permitted in the under-23 team for the football event at the 2018 Asian Games in Indonesia.

WikiMatrix

bãi rác của New York giữa West Egg và thành phố nơi than cháy lụi nạp năng lượng cho thành phố vàng son bị loại bỏ bởi những người đi lại dật dờ và đã mục nát qua không khí đầy bụi bẩn.

New York’s dumping ground halfway between West Egg and the city where the burnt-out coal that powered the booming golden city was discarded by men who moved dimly and already crumbling through the powdery air.

OpenSubtitles2018. v3

Hồi đầu thì trông cứ như cặp vợ chồng son ấy nhưng chả được bao lâu thì tối ngày gây lộn ầm cả lên.

They were a nice couple at first but it wasn ” t long before they started fighting.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có son dưỡng môi của mình và một thương hiệu hàng đầu.

And we have our own lip balm, and we have a leading brand .

QED

Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2012. ^ “HaHa and Byul welcome their newborn son into the world!”.

“HaHa and Byul welcome their newborn son into the world!”.

WikiMatrix

Ngày 10 tháng 9 năm 2016, Son ghi hai bàn và có hai pha kiến tạo trong trận đầu tiên của anh ở mùa giải với chiến thắng 4-0 trước Stoke City.

On 10 September 2016, Son scored two goals and created a third in his first appearance of the season, in a 4–0 win against Stoke City.

WikiMatrix

Chì cũng được sử dụng để phác thảo môi, giữ son môi bên trong môi và ngăn ngừa lớp son “trôi chảy”, do đó tạo nên sự tương phản lớn hơn và khiến đôi môi nổi bật hơn.

It is also used to outline the lips, keeping lipstick inside the lip area and preventing it from “bleeding”, creating a bigger contrast and making the lips stand out more.

WikiMatrix

Truy cập 17 tháng 2 năm 2019. ^ “Ed Skrein: 5 facts including girlfriend, his son and The Transporter Legacy – Swide”.

“Ed Skrein: 5 facts including girlfriend, his son and The Transporter Legacy – Swide”.

WikiMatrix