sữa chua trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi chưa bao giờ chưa bao giờ ăn sữa chua.

I’ve never- – never eaten frozen yogurt.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhắc đến sữa chua trâu mà hắn lại nói nó hôi.

I mention buffalo yoghurt and the guy says it smells.

OpenSubtitles2018. v3

Ý ông là khi ông nói ta ăn thử chỗ sữa chua lạnh đó?

You mean when you said we’d go try that new fro-yo place?

OpenSubtitles2018. v3

Có khá nhiều kem trong sữa chua trâu.

There’s a good dollop of cream in buffalo yoghurt.

OpenSubtitles2018. v3

Đứa trẻ 11 tuổi đã chết sau khi uống sữa chua dâu Pulpy Milky vào ngày 28 tháng mười một .

An 11-year-old boy died after he drank strawberry flavoured Pulpy Milky yoghurt drink on 28 November .

EVBNews

Em ăn đồ Tàu và sữa chua.

You eat Chinese take-out and yogurt.

OpenSubtitles2018. v3

Bánh mì, phô mai, hay sữa chua cũng vậy.

Or bread, or cheese, or yogurt.

ted2019

Nhưng là sữa chua trâu.

But buffalo yoghurt.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải sữa chua cừu hay gì hết, mà là trâu.

Not sheep or whatever, buffalo yoghurt .

OpenSubtitles2018. v3

Này tôi nghe rồi cái này không đáng để đánh đổi sữa chua lạnh.

All right, I’ve been eavesdropping, and this is not worth missing frozen yogurt for.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì tôi tạo ra việc sữa chua mà.

Because I invented the yogurt thing.

OpenSubtitles2018. v3

(2) Ăn sữa chua và loại phó mát để lâu, vì những thứ này thường dễ tiêu hóa hơn.

(2) Eat yogurt and aged cheeses, which are usually more easily digested.

jw2019

Muốn làm tí sữa chua không?

You want some yogurt?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi yêu sữa chua.

I love yogurt.

OpenSubtitles2018. v3

Căn cứ trên lý thuyết này, ông đã uống sữa chua (yogurt) hàng ngày.

Based on this theory, he drank sour milk every day.

WikiMatrix

Sữa chua‘không béo’.

‘Skimmed’yoghurt.

OpenSubtitles2018. v3

” Muốn mua sữa chua lạnh không?

” You want some frozen yogurt?

QED

Nhưng đây là bữa tối với sữa chua của chúng ta!

But it’s our yogurt night!

OpenSubtitles2018. v3

Tương tự, hãy nhìn vào một thanh ngũ cốc sữa chua.

Similarly, let’s look at a granola bar.

ted2019

Tôi tưởng cô nói cô ghét sữa chua?

I thought you said you hated yogurt?

OpenSubtitles2018. v3

Loại sữa chua gì đó?

What kind of yoghurt?

OpenSubtitles2018. v3

” Thử sữa chua đi.

” Try the yogurt.

QED

Phương thuốc gia đình : Sữa chua

Home cure : Yogurt

EVBNews

Những thức ăn chứa đựng lactose gồm có sữa, kem, sữa chua, bơ và phó mát.

Foods that contain lactose include milk, ice cream, yogurt, butter, and cheeses.

jw2019

Có ít sữa chua trong tủ lạnh.

Got some Go-Gurt in the fridge for lunch.

OpenSubtitles2018. v3