sương mù trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Sâu không thể thở bên ngoài sương mù.
The worms can’t breathe outside the fog.
QED
Nó chỉ công bằng để tư vấn cho bạn chống sương mù Hollow.
It’s only fair to advise you against Fog Hollow.
QED
Đi vào sương mù đi Tom.
Put us in that fog, Tom.
OpenSubtitles2018. v3
Chút sương mù, yeah.
Bit foggy, yeah.
QED
Có thứ gì đó hiện ra từ đám sương mù và bắt cậu ấy đi.
Something come out of the mist and took him.
OpenSubtitles2018. v3
Sương mù dần kéo đến.
Custom subtitle by -:
OpenSubtitles2018. v3
Một màn sương mù dày đặc buông xuống che khuất tầm nhìn của bờ biển.
A thick fog set in that obscured the view of the coastline.
LDS
Ở thung lũng trung tâm California, sương mù thung lũng được nói đến như là Tule fog.
In California’s Central Valley, valley fog is often referred to as tule fog.
WikiMatrix
Chiếc nhẫn tìm đến với quỷ Gollum… nó mang nhẫn vào hang động ở núi Sương Mù.
The Ring came to the creature Gollum… who took it deep into the tunnels of the Misty Mountains.
OpenSubtitles2018. v3
♪ Trên những ngọn núi giá lạnh sương mù
♪ Far over the misty mountains cold ♪
OpenSubtitles2018. v3
Hollow Sương mù?
Fog Hollow?
QED
Bị sương mù che khuất rồi.
Covered with a haze.
OpenSubtitles2018. v3
Có cái gì đó trong sương mù.
There’s something in the mist.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Hợp đồng nguyên tắc tiếng Anh là gì?
Sương mù đang kéo đến.
Got a fog rolling in.
OpenSubtitles2018. v3
Quả như tôi sở liệu, sẽ có sương mù dày đặc.
As I predicted, fog is coming
OpenSubtitles2018. v3
Đó chính là cơ chế tạo ra sương mù đặc trưng của vùng duyên hải California.
This is the same mechanism which produces coastal California’s characteristic fog.
WikiMatrix
Họ lấy lý do’sương mù chiến tranh’và để tên sát nhân được tự do.
So they chalked it up to the fog of war, made the murders go away.
OpenSubtitles2018. v3
Dường như nó ẩn khuất đâu đó trong sương mù.
It seems to be hidden in the mist.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi thấy thành phố phủ một lớp sương mù che lấp cả núi.
We saw the town with a mist over it that cut off the mountains.
Literature
Chúng ta đi trên chuyến đi này, hướng Tây của những dãy núi Sương Mù, khoảng 40 ngày
We hold to this course, west of the Misty Mountains, for 40 days.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta tiếp tục hướng này, về phía Tây của dãy Sương Mù, khoảng 40 ngày.
We must hold to this course, west of the Misty Mountains, for 40 days.
OpenSubtitles2018. v3
“Chúng chỉ chợt hiện ra trong đám sương mù, những thứ khổng lồ, thần thánh ấy.”
“They just sort of materialized out of the fog, these vast, godlike things.”
WikiMatrix
Sương mù có thể hơi phức tạp hơn để xử lý hơn so với ánh sáng mặt trời .
Fog can be a little trickier to handle than bright sunlight .
EVBNews
Rõ ràng, họ sẽ tìm thấy những điều nguy hiểm trong màn sương mù.
Apparently, they find dangerous things, spirits in the mist.
OpenSubtitles2018. v3
Quân đội hoàng gia muốn tạo ra một lớp sương mù..
This country needs an army to create confusion
Xem thêm: Hợp đồng nguyên tắc tiếng Anh là gì?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh