tái hiện in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Chúng tôi đã cố gắng xây dựng hay tái hiện một sân bay đã cũ kĩ quá rồi.

We were trying to build, or reconstruct largely, an airport that had grown outdated.

ted2019

Khi phân bào kết thúc, NST hoạt động, nhân con lại tái hiện.

Once the reaction is activated, it is self-continuing.

WikiMatrix

Và anh ấy đã tái hiện lại thí nghiệm Chladni cho chúng ta.

He’s kindly recreated for us the Chladni experiment.

ted2019

Nó được gọi là những ký ức được tái hiện lại.

It’s called reconstructed memories.

ted2019

Vài ngày sau, cảnh tượng đó được tái hiện trong một phim hoạt hình chính trị ở Washington.

A few days later, the scene was memorialized in a political cartoon back in Washington.

ted2019

” Chúng tôi không quan tâm đến việc xuất bản kết quả tái hiện tương tự.

We’re not interested in your negative data. ”

QED

VIỆC dùng quyền lực giết người là một nét thường xuyên tái hiện trong lịch sử loài người.

THE deadly use of force has been a constant feature of man’s history .

jw2019

Một ngày sau, họ tái hiện màn trình diễn tại 99.7’s Triple Ho Show.

A day after, she performed at 99.7 NOW’s Triple Ho Show.

WikiMatrix

Đó là hình ảnh tái hiện sau khi chết của một ai đó.

It’s the prospect of something after death.

OpenSubtitles2018. v3

Nhờ đó bạn có thể tái hiện lại toàn bộ động tác.

So you can reconstruct a whole movement.

ted2019

Nó rất khó để tái hiện lại trong đại tràng.

It’s very difficult to work in the intestine.

ted2019

Eminem tái hiện lại việc tấn công Guerrera trong “The Kiss (Skit)” trong album The Eminem Show.

Eminem recreated the Guerra assault in “The Kiss (Skit)” on The Eminem Show.

WikiMatrix

Lịch sử Parthia cũng có thể được tái hiện nhờ vào sử cũ Trung Quốc.

Parthian history can also be reconstructed via the Chinese historical records of events.

WikiMatrix

Cuộc đời ông được tái hiện trong bộ phim Love & Mercy vào năm 2014.

His life was dramatized in the 2014 biopic Love & Mercy.

WikiMatrix

Từ đó, ta có thể tái hiện vật chất đó.

We can reuse that space.

WikiMatrix

và việc này sẽ không bao giờ tái hiện.

And cause never repeated.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có thể tái hiện tại âm thanh từ những vật khác như cây cối.

We can recover sounds from other objects, like plants.

ted2019

Pratt và Howard sẽ tái hiện vai trò của họ trong phim.

Pratt and Howard will reprise their roles for the film.

WikiMatrix

Và giờ Shishio muốn tái hiện lại mọi chuyện?

And Shishio wants to try the same thing again?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là hình ảnh thiên văn tái hiện đầy đủ bầu trời hợp nhất với trái đất.

So, this is an astronomically complete representation of the sky integrated right into the Earth .

QED

Phần tái hiện một lần nữa lại dựa trên bốn nốt mô típ.

The codetta is again based on the four-note motif.

WikiMatrix

Sự quan tâm đến loài gấu đã được tái hiện lại vào những năm 1960.

Interest in the bear was revitalized in the 1960s.

WikiMatrix

Các chiến binh Byakkotai Tái hiện các chiến binh Aizu trẻ tuổi trong chiến tranh Boshin.

Byakkotai warriors Reenactment of young Aizu warriors during the Boshin war.

WikiMatrix

Dựa theo các hướng dẫn của UNESCO, việc sửa chữa được tái hiện theo phong cách ban đầu.

Adhering to UNESCO guidelines, repairs were performed in the original style.

WikiMatrix