tâm hồn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

tâm hồn thư thái, bao phước lành.

Listen, obey, and be blessed.

jw2019

Tôi có thể len lỏi vào tâm hồn cậu.

I can be inside of your soul.

OpenSubtitles2018. v3

Tâm Hồn Tôi Rất Vui Thích Các Thánh Thư

My Soul Delighteth in the Scriptures

LDS

Điều đó khiến tâm hồn mình thật thanh thản”.

It gives me a real sense of peace and calm.”

jw2019

“Theo người xưa, bàn tay luôn bộc lộ mọi phẩm chất về tâm hồn của một con người…

‘According to the ancients, a person’s hand contains all the qualities of his soul. . .

Literature

“Những điều [hư hại] của tâm hồn,

“The shattered [substance] of [the] heart,

LDS

Nếu không có tâm hồn

If there’s no soul

OpenSubtitles2018. v3

Tôi phải nói đó là cậu bé rất có tâm hồn.

Mighty spirited boy, I must say

OpenSubtitles2018. v3

Người này nhìn thấy sâu bên trong tâm hồn người kia.

I just see deeply into your soul.

ted2019

Tiệc Thánh—một Sự Đổi Mới cho Tâm Hồn

The Sacrament—a Renewal for the Soul

LDS

Tình yêu mến Ngài và công việc của Ngài sẽ tràn đầy tâm hồn các anh em.

Love for Him and His work will fill your heart.

LDS

Ước muốn này nằm trong tâm hồn chúng ta, bất kể tuổi tác.

This desire dwells in our hearts, regardless of age.

LDS

Cà vạt là cửa sổ tâm hồn của đàn ông.

Man’s tie is a window into his soul.

OpenSubtitles2018. v3

Niềm hy vọng này đã trở thành một chiếc neo cho tâm hồn của anh.14

This hope became an anchor to his soul.14

LDS

Tâm hồn bạn có cảm thấy yên tịnh trước một cảnh rừng đầy tuyết phủ?

Are you soothed by the sight of a snow-covered forest?

jw2019

Những lời giản dị đó tràn ngập tâm hồn tôi với lòng biết ơn và niềm vui.

Those simple words filled my soul with gratitude and joy.

LDS

Ồ, một hay hai tâm hồn dũng cảm.

Well, one or two brave souls.

QED

Cả tâm hồn lẫn thể xác cô đã thuộc về chàng lính đẹp trai của mình.

She belonged body and soul to her handsome soldier.

Literature

Cuối cùng, sự hy sinh là một vấn đề thuộc con tim—tâm hồn.

Sacrifice is ultimately a matter of the heart—the heart.

LDS

Sự thật mỗi cá nhân được phơi bày không tinh lọc làm tâm hồn chúng tôi nhẹ nhõm.

And our individual realities were aired with an unfiltered purity that couldn’t do any less than lighten the soul.

ted2019

Tuy vậy, Ada lại nghĩ Elliot là người tốt và yếu đuối từ sâu thẳm tâm hồn.

Ada, however, thinks he is a nice and dependable person deep down.

WikiMatrix

Cô ta có một tâm hồn giản đơn như một đứa trẻ.

She is as simple as a child.

tatoeba

Từ “tôi” nghĩa là nó đã chạm tới sâu thẳm… … trong tâm hồn bạn.

The “my” means it connects with something deep inside your soul.

ted2019

Anh đang cố để cứu lấy tâm hồn của Thea.

I’m trying to save Thea’s soul.

OpenSubtitles2018. v3

Việc chữa lành tâm hồn bắt đầu khi chúng ta tuân phục và thờ phượng Thượng Đế.

The healing of our heart begins when we submit to and worship God.

LDS