tâm huyết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi đã làm gì khác ngoài quan tâm cô với tất cả tâm huyết?”

Have I done anything but give you compassionate care?”

ted2019

Ông được nuôi dưỡng bởi cha mẹ là những người nhiệt thành và tâm huyết.

He was raised by very supportive and interested parents .

QED

Anh rất tâm huyết chỗ này, anh đã nghĩ ra một con số nào chưa?

So, with that in mind, is there a figure you can quote me?

OpenSubtitles2018. v3

Nè, tác phẩm sao rồi. Tâm huyết ba năm mà.

What happened to your last piece ?

QED

Thực lòng, tôi nghĩ họ dồn hết tâm huyết vào đó.

I think they make a meal of it, to be honest .

OpenSubtitles2018. v3

Em có một huấn luyện viên rất tâm huyết này.

Well, I have a very inspiring coach.

OpenSubtitles2018. v3

Và rồi lấy cả mạng cậu ta và bao tâm huyết.

And, uh, yeah, it cost the guy his life and his life’s work.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng sợ – Giáo chủ cười nói – Những người tâm huyết, ta nghĩ đó là những người dũng cảm.

Don’t be afraid,” he said, smiling, “by men of heart, I mean men of courage.

Literature

Nhưng anh không nhụt chí, mà dồn mọi tâm huyết vào lớp học cho đến phút cuối cùng.

Yet he wasn’t discouraged, and continued to put his all into his classes until the very last.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tống tâm huyết vào quán ăn phò phạch đó, và tôi không được trả công xứng đáng.

I busted my ass on that shit diner, and I’m not gettin’paid what I’m worth .

OpenSubtitles2018. v3

Khi dành nhiều tâm huyết cho thánh chức thì mình thấy công việc này vui hơn”.—Huy.

Once I started putting more into my ministry, it became more enjoyable.” —Nelisa.

jw2019

Những tấm vé này là cuộc kiểm tra… sự tâm huyết của ta với nhiệm vụ.

Those tickets are a test… of our devotion to our mission.

OpenSubtitles2018. v3

Bao nhiêu tâm huyết bấy lâu sẽ công cốc đấy

Or our effort for years will go down the drain!

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, chính những phụ nữ này lại là những người có tâm huyết với dự án.

Nevertheless, these women farmers have taken the project to heart.

worldbank.org

Mất nửa đời tâm huyết ta mới viết xong.

It’s my life’s work.

OpenSubtitles2018. v3

Loại canh này cần rất nhiều tâm huyết.

Making soup like this is a lot of work.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng con chó này đã phá huỷ cả công trình tâm huyết của anh.

But that dog ruined your hard work.

OpenSubtitles2018. v3

Doctor, những dịch giả này đã rất tâm huyết.

Doctor, those translators were devout.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là sáng kiến tâm huyết của Gore và Kevin thuộc tổ chức Save Our Selves.

The event was the brainchild of Gore and Kevin Wall of Save Our Selves.

WikiMatrix

Cảm ơn vì ý tưởng, tâm huyết và thời gian họ dành cho hội thảo.

It’s their ideas, dedication and time that made it all possible .

QED

Ta thích những con người có đầu óc và tâm huyết.

I love men with a head and a heart.

Literature

Trông cứ như tâm huyết cả 1 đời nhỉ.

Looks like a life’s work.

OpenSubtitles2018. v3

Ta thích những con người có đầu óc và tâm huyết.

I like men of both head and heart.

Literature

Có rất nhiều những giải pháp tâm huyết và tuyệt vời đã được tạo ra khắp nước Mỹ.

Many great and inspiring solutions have been generated across America.

QED