tạo cơ hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Với những người khác, tôi tạo cơ hội cho họ gian lận.

Other people I would tempt to cheat.

ted2019

Hãy tạo cơ hội để rao giảng

Create opportunities to preach

jw2019

Cha mẹ tôi có khiếu tạo cơ hội để nói về Nước Trời.

My parents had a special gift for making opportunities to speak about the Kingdom.

jw2019

Bất cứ ai đứng sau vụ này cố tạo cơ hội,

Whoever is behind this left little to chance.

OpenSubtitles2018. v3

Trường Ga-la-át tạo cơ hội kết bạn mới thật kỳ diệu.

Gilead provided opportunities to make wonderful new friends.

jw2019

Tao đang tạo cơ hội cho mày tiếp tục những ” cuộc gặp thân mật đấy “.

I’m giving you a chance to save your precious conjugals.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng tạo cơ hội để anh ta lấy điểm yếu.

Don’t give him an easy target.

OpenSubtitles2018. v3

Tạo cơ hội cho thế hệ trẻ hướng về quê cha đất mẹ.

It is a great honor to play for the country of my mother.

WikiMatrix

6 Tháng 10 tạo cơ hội tốt để chú tâm vào các mục tiêu.

6 The month of October provides a fine opportunity to concentrate on our goals.

jw2019

Bả sẽ tạo cơ hội riêng cho bả, ngay tại Capri này.

Well, she makes her own opportunities, right here on Capri.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn sẽ tự tạo cơ hội và đó là lúc hắn bị lật tẩy.

Try and create his opportunity, and that’s when Mr. Jumpy reveals himself.

OpenSubtitles2018. v3

Trình bày tin mừng—Bằng cách tạo cơ hội làm chứng không theo thể thức thường lệ

Presenting the Good News —By Making Opportunities to Give an Informal Witness

jw2019

Cuốn Phim Mới Sẽ Tạo Cơ Hội để Gặp Gỡ Những Người Mặc Môn

New Movie Will Create Opportunity to Meet the Mormons

LDS

Cảnh báo: Tha thứ và tạo cơ hội cho nhiều lạm dụng hơn là không giống nhau.

Warning: forgiveness and opening up to more abuse are not the same thing.

Literature

Sự thay đổi đột ngột trong chính quyền La Mã đã tạo cơ hội đó cho họ.

A sudden change in Rome’s government gave such churchmen the opportunity they wanted.

jw2019

Điều này tạo cơ hội cho anh ta tỏa sáng.

This might be his only chance to shine.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này tạo cơ hội làm chứng cho lẽ thật.

This has led to conversations and giving a fine witness to the truth.

jw2019

Khuyến khích mọi người tạo cơ hội để làm chứng trong tuần này.

Encourage everyone to create opportunities to witness this week.

jw2019

Tạo cơ hội để con có những tình bạn trong hội thánh (Xem đoạn 14)

Create opportunities with your children to form friendships within the Christian congregation (See paragraph 14)

jw2019

Thời gian cùng làm việc sẽ tạo cơ hội gần gũi nhau hơn.

Such time spent together would provide opportunity to become closer to one another.

jw2019

Các vụ phun trào trên Titan có tạo cơ hội cho sự sống sinh sôi không?

Could volcanoes on Titan give life a chance to survive here?

OpenSubtitles2018. v3

tạo cơ hội làm 1 công trình điêu khắc từ đó.

It gave me an opportunity to make a sculpture out of it .

QED

Tôi cần tập trung vào tạo cơ hội việc làm cho người dân của tôi.

I have got to focus on whatever economic opportunity I can get to my citizens.

ted2019

Nhưng ta có thể tạo cơ hội cho Frodo nếu dụ Ma Nhãn hướng về ta.

But we can give Frodo his chance if we keep Sauron’s Eye fixed upon us.

OpenSubtitles2018. v3

4 Tạo cơ hội: Nhiều người công bố nhận thấy có nhiều cách làm chứng bán chính thức.

4 Creating Opportunities: Many publishers have found ways to witness informally.

jw2019