tạp chí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kiplinger xuất bản các tạp chí về tài chính cá nhân.

Kiplinger publishes magazines on personal finance.

WikiMatrix

Một phiên bản khác được đăng thành 2 tập trên tạp chí hàng tháng Miracle Jump vào năm 2012.

An alternative version was serialized for two chapters in Shueisha’s monthly magazine Miracle Jump in 2012.

WikiMatrix

10 phút: Mời nhận tạp chí trong tháng ba.

10 min: Offer the Magazines During March.

jw2019

Trc khi vào đó, có cuốn tạp chí ” lãng mạn ” nào của Joey trong kia không?

Before we do, are any of Joey’s special ” romance ” magazines in there?

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những truyện ngắn của tôi đều đăng trong những tạp chí của phụ nữ.

All my stories were published in women’s magazines.

OpenSubtitles2018. v3

Trong vòng một tháng, họ đã phân phát được 229 tạp chí.

In one month, they distributed 229 copies.

jw2019

Tạp chí Liahona đã giúp tôi rất nhiều qua các sứ điệp và bài viết trong đó.

The Liahona has helped me so much through its messages and articles.

LDS

20 phút: “Tạp chí thông báo Nước Trời”.

20 min: “Magazines Announce the Kingdom.”

jw2019

Những công cụ khác, chẳng hạn như sách và tạp chí, vẫn tiếp tục hữu hiệu.

Others, such as books and magazines, continue to do valuable work.

jw2019

Năm 1995, tạp chí Fortune đã xếp Adobe là một trong những nơi làm việc lý tưởng.

Since 1995, Fortune has ranked Adobe as an outstanding place to work .

WikiMatrix

Tạp chí này giải đáp một số câu hỏi thường gặp về Chúa Giê-su”.

This magazine shows the Bible’s answers to some common questions about Jesus.”

jw2019

Nếu người đó hưởng ứng, hãy mời nhận tạp chí.

If he is responsive, offer the magazines.

jw2019

NHỮNG TẠP CHÍ ĐƯỢC XUẤT BẢN NHIỀU NHẤT VÀ DỊCH RA NHIỀU NGÔN NGỮ NHẤT

MOST PUBLISHED AND WIDELY TRANSLATED MAGAZINES

jw2019

Những tạp chí bênh vực lẽ thật

Magazines That Advocate Truth

jw2019

Công cụ quan trọng của họ là tạp chí Tháp Canh.

A prominent instrument in their evangelizing work has been the Watchtower magazine.

jw2019

“Hãy quay lại đây, mang thêm nhiều tạp chí và nói chuyện với tôi nhé”, bà khuyến khích.

“Please come back with some more magazines and talk to me,” she urged.

jw2019

20 phút: Hãy dùng tạp chí một cách hữu hiệu.

20 min: Make Good Use of Our Magazines.

jw2019

b) Tạp chí Tháp Canh được lớp “đầy-tớ trung-tín và khôn-ngoan” dùng như thế nào?

(b) How is the Watchtower journal used by “the faithful and discreet slave”?

jw2019

Tháng 4 và tháng 5: Từng số tạp chí Tháp Canh và Tỉnh Thức!

April and May: Individual copies of The Watchtower and Awake!

jw2019

“Steven,” cô trả lời và tập trung hơn vào tờ tạp chí.

“Steven,” she answered, and concentrated even harder on her magazine.

Literature

Trong năm 1945 tạp chí dừng xuất bản.

In 1954, the publication of the magazine was ceased.

WikiMatrix

Bass Player (tạp chí).

Bass Player magazine.

WikiMatrix

(Xem bài “Độc giả thắc mắc” trong tạp chí này).

(See “Questions From Readers” in this issue.)

jw2019

tháng 4-6 cho một người trong lộ trình tạp chí chưa nhận được số Tháp Canh ngày 1 tháng 5.

with a person on his magazine route who has missed receiving the May 1 Watchtower.

jw2019

Tháp Canh là tạp chí được dịch và phân phát rộng rãi nhất trên thế giới.

The Watchtower magazine is the most widely translated and distributed journal in the world.

jw2019