test trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

After one brother lost his wife in death and he faced other painful circumstances, he said: “I learned that we cannot choose our tests, neither their time nor their frequency.

Sau khi vợ của một anh qua đời và anh đối mặt với những hoàn cảnh đau buồn khác, anh nói: “Tôi học được rằng chúng ta không thể lựa chọn loại thử thách nào mình phải chịu, cũng như thời điểm hoặc số lần xảy đến.

jw2019

this test will show us.

Nếu có khối u, xét nghiệm sẽ cho ta thấy…

OpenSubtitles2018. v3

There are lots of good spelling error test sets.

Có rất nhiều lỗi chính tả tốt các bộ kiểm tra lỗi.

QED

When you’re trying data-driven attribution, or any new non-last-click attribution model, it’s recommended that you test the model first and see how it affects your return on investment.

Khi bạn đang định dùng thử mô hình phân bổ theo hướng dữ liệu hoặc bất kỳ mô hình phân bổ mới nào không theo lần nhấp cuối cùng, chúng tôi khuyên bạn nên thử nghiệm mô hình đó trước tiên và xem nó ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư của bạn như thế nào.

support.google

“Consider it all joy, my brothers, when you meet with various trials, knowing as you do that this tested quality of your faith works out endurance.”—JAMES 1:2, 3.

“Hỡi anh em, hãy coi sự thử-thách trăm bề thoạt đến cho anh em như là điều vui-mừng trọn-vẹn, vì biết rằng sự thử-thách đức-tin anh em sanh ra sự nhịn-nhục” (GIA-CƠ 1:2, 3).

jw2019

Dad wasn’t a real militaristic kind of guy; he just felt bad that he wasn’t able to fight in World War II on account of his handicap, although they did let him get through the several-hour-long army physical exam before they got to the very last test, which was for vision.

Cha tôi không mấy là một quân nhân đúng nghĩa, chỉ là ông thấy tồi tệ vì không thể tham gia Chiến tranh Thế giới II bởi vì khuyết tật của mình, mặc dù họ cũng để cho ông ứng thí cuộc kiểm tra thể lực kéo dài vài tiếng đồng hồ trước giai đoạn cuối cùng, bài kiểm tra thị lực.

ted2019

This simulator was also very useful for training the blind drivers and also quickly testing different types of ideas for different types of non- visual user interfaces.

Sự mô phỏng này rất hữu dụng cho những người khiếm thị tập xe cũng như việc kiểm tra những ý tưởng khác nhau cho các loại giao diện không nhìn khác nhau.

QED

Faithful ones with an earthly hope will experience the fullness of life only after they pass the final test that will occur right after the end of the Millennial Reign of Christ. —1 Cor.

Những người trung thành và có hy vọng sống trên đất sẽ hưởng sự sống trọn vẹn chỉ sau khi họ vượt qua được thử thách cuối cùng.

jw2019

The required portion of the ACT is divided into four multiple choice subject tests: English, mathematics, reading, and science reasoning.

Phần bắt buộc của ACT được chia thành bốn phần thi trắc nghiệm khách quan: tiếng Anh, toán, đọc hiểu, và tư duy khoa học.

WikiMatrix

With the successful completion of the proving test flights, the Argentine Air Force requested a pre-production order of 12 IAe 33 aircraft.

Với các cuộc thử nghiệm bay thành công, Không quân Argentina đã đặt mua 12 chiếc IAe 33.

WikiMatrix

Testing may help to protect an innocent mate in cases of adultery.

Trong những trường hợp ngoại tình, thì việc thử máu có thể giúp che chở người hôn phối chung thủy.

jw2019

So, he tested the effects of music on the cardiovascular system .

Vì vậy ông đã kiểm tra các tác động của âm nhạc trên hệ tim mạch .

EVBNews

As the only scientist among the five AEC commissioners, it fell to Libby to defend the Eisenhower administration’s stance on atmospheric nuclear testing.

Là nhà khoa học duy nhất trong số 5 ủy viên của AEC, Libby đã bảo vệ lập trường của Eisenhower về thử nghiệm hạt nhân trong khí quyển.

WikiMatrix

The concept was tested successfully using a B-29 carrier, but docking proved difficult even for experienced test pilots.

Khái niệm mới này được thử nghiệm thành công sử dụng một máy bay chuyên chở B-29, nhưng việc ghép nối tỏ ra khó khăn cho dù đối với các phi công thử nghiệm nhiều kinh nghiệm.

WikiMatrix

We could test the safety of chemicals that we are exposed to on a daily basis in our environment, such as chemicals in regular household cleaners.

Chúng ta có thể kiểm tra độ an toàn của hóa chất mà chúng ta đang tiếp xúc hàng ngày trong môi trường của chúng ta, như hóa chất trong chất tẩy rửa gia dụng thông thường.

ted2019

(Genesis 12:2, 3; 17:19) Would “Jehovah’s friend” pass this painful test?

(Sáng-thế Ký 12: 2, 3; 17:19) Liệu “bạn Đức Chúa Trời” có vượt qua thử thách đau lòng này không?

jw2019

Yeah, I kind of failed my driver’s test.

Ừ, đại khái là anh đã thi rớt bằng lái.

OpenSubtitles2018. v3

There are a number of reasons why your test deposit might fail:

Có một số lý do khiến khoản tiền gửi thử của bạn có thể không thành công:

support.google

Pass the test tonight with honor and servitude.

Vượt qua bài sát hạch tối nay với danh dự và sự quy phục.

OpenSubtitles2018. v3

As a follow-on to SSBD, in 2006 a NASA-Gulfstream Aerospace team tested the Quiet Spike on NASA-Dryden’s F-15B aircraft 836.

Sau thử nghiệm trên, năm 2006 một nhóm của NASA-Gulfstream Aerospace đã thử Mũi Yên tĩnh trên một máy bay F-15B 836.

WikiMatrix

This was a very difficult time for Mother not only because Father was absent but also because she knew that my younger brother and I would soon face the test of neutrality.

Lúc ấy quả là một thời kỳ khó khăn cho mẹ tôi không chỉ vì cha vắng mặt, nhưng cũng vì mẹ biết rằng chẳng bao lâu nữa tôi và em trai tôi sẽ phải đương đầu với thử thách về vấn đề trung lập.

jw2019

Furitsu regularly visits areas affected by the radiation and other impacts of the “nuclear supply chain”, including uranium mining sites in native people’s land in the United States, the downwind area of the Nevada Test Site, and the polluted Hanford Site.

Bà thường xuyên thăm viếng những khu vực bị phóng xạ và những nơi bị ảnh hưởng của “dây chuyền cung cấp hạt nhân” (nuclear supply chain), trong đó có các nơi khai thác mỏ urani ở vùng đất dân thổ cư tại Hoa Kỳ, khu vực Nơi thử hạt nhân Nevada, và Khu vực Hanford bị ô nhiễm.

WikiMatrix

I’d like to climb your hair, test that out.

Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó.

OpenSubtitles2018. v3

Yet, this is a test of loyalty to God, as stated by the sister quoted on page 26.

Tuy vậy, đây là một thử thách về sự trung thành đối với Đức Chúa Trời, như lời người chị có ghi nơi trang 8.

jw2019

If the first test is negative, give a second test one to three weeks after the first injection.

Nếu xét nghiệm đầu tiên là âm tính, cho thử nghiệm thứ hai từ một đến ba tuần sau lần tiêm đầu tiên.

WikiMatrix