thác nước trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi hy vọng là có tượng vàng, thác nước cơ chứ.
I was expecting golden statues, waterfalls.
OpenSubtitles2018. v3
Công ty cũng tham gia ngành công nghiệp khai thác nước ngầm và chôn lấp cacbon.
The company is also involved in the groundwater extraction and carbon capture and storage industries.
WikiMatrix
Có khoảng 24 thác nước trong thành phố.
There are about 24 waterfalls in the city.
WikiMatrix
Bạn không cần một thác nước.
You don’t need a waterfall.
QED
Đôi khi người tham gia được cho muối để ném vào thác nước khi họ trầm mình.
Sometimes the participants are given salt to throw into the waterfall as they enter.
WikiMatrix
Cheoah Dam, Deals Gap là vị trí của cảnh Kimble nhảy xuống thác nước.
Cheoah Dam in Deals Gap was the location of the scene in which Kimble jumps from the dam.
WikiMatrix
Cổ đi tắm ở thác nước.
She’s taking a bath in the waterfall.
OpenSubtitles2018. v3
Dominica cũng có rất nhiều thác nước, sông, suối.
Dominica has many waterfalls, springs, and rivers.
WikiMatrix
NSA đánh dấu giao thức của họ là những thác nước.
The NSA marked their zero-day exploits as waterfalls.
OpenSubtitles2018. v3
Hy vọng là cây cầu vồng băng qua thác nước của cuộc đời chúng ta.
Hope is the rainbow over the waterfall of our life.
OpenSubtitles2018. v3
Vì tôi có thể ngủ ngay dưới 1 thác nước.
Why, I might as well sleep beneath a waterfall.
OpenSubtitles2018. v3
Chắc chắn họ tụ họp quanh thác nước.
They must have been congregating by the waterfall.
OpenSubtitles2018. v3
Vườn có 5 thác nước được xây dựng bằng những phiến cẩm thạch lớn.
For example,the hull is constructed of five used fuel tanks.
WikiMatrix
Trollhättan được thành lập bên sông älv Göta, tại vị trí của các thác nước Trollhättan.
Trollhättan was founded on the river Göta älv, at the Trollhättan Falls.
WikiMatrix
Đây là gần đỉnh thác nước.
This is near the top of the icefall.
ted2019
Nhưng bài học lớn nhất ta học được là đảo chiều thác nước càng nhiều càng tốt.
But the single biggest lesson we learned is to reverse the waterfall as much as possible.
ted2019
Chú ý là có thác Long dài 35 mét, thác nước cao nhất ở Hồng Kông.
It is noted to have the 35-metre high Long Falls, the highest waterfall in Hong Kong.
WikiMatrix
Theo tôi nhớ, có dòng suối gần thác nước.
As I recall, there’s a stream in there near a waterfall.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là thác nước nổi tiếng nhất trong số các thác dọc theo Havasu Creek.
Flooding is common along Havasu Creek.
WikiMatrix
Thác nước lớn nhất trên hành tinh thật ra đang nằm phía dưới biển, gần khu vực Iceland.
The largest waterfall on the planet is actually under the ocean, up near Iceland.
ted2019
Giống như một thác nước, nó sẽ làm xói mòn đáy sông ở phía trước con đập.
Like a waterfall, it would erode away the river bottom in front of the dam.
Literature
Về phía nam huyện này là Vườn quốc gia Erawan, nổi tiếng với thác nước Erawan.
To the south of the district is Erawan National Park, best known for its Erawan Waterfall.
WikiMatrix
Sớm thôi, thậm chí những thác nước lớn nhất cũng sẽ đông cứng lại.
Soon, even the largest waterfalls will be motionless.
OpenSubtitles2018. v3
Và, ” Trời ạ, nó thật xa, đúng là một thác nước khổng lồ. ”
And you go, ” My god it’s really far away and it’s a giant waterfall. “
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh