tham nhũng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
(1 Giăng 5:19; Khải-huyền 12:9) Sa-tan tích cực cổ xúy nạn tham nhũng.
(1 John 5:19; Revelation 12:9) Satan actively promotes corruption.
jw2019
Thông báo gửi Lansdale: Nạn tham nhũng ở miền Nam Việt Nam.
Memo to Lansdale: The Challenge of Corruption in South Vietnam.
Literature
Thiên Chúa biết… bất ngờ là tiền công ty tham nhũng.
God knows… unexpectedly is corruption company money.
QED
Khắp nơi người ta phải học ghét hối lộ và tham nhũng.
People everywhere must learn to hate bribery and corruption.
jw2019
Anh còn nhớ vụ án tham nhũng của ngân hàng tiết kiệm Busan 4 năm trước chứ?
You remember the Busan Savings Bank corruption case 4 years ago?
OpenSubtitles2018. v3
Nạn tham nhũng lan tràn ở Camelot.
Bribery is rife at Camelot.
OpenSubtitles2018. v3
Không có vấn đề gì, tham nhũng sẽ luôn luôn tồn tại.
No matter what, corruption will always exist.
QED
Làm thế nào bạn đối phó với thực tế của sự tham nhũng đang lan tràn?
How do you cope with the reality of widespread corruption?
jw2019
Hoa Kỳ viện trợ cho chính quyền Thái Lan 1 tỷ US, nhưng tham nhũng tràn lan.
The United States provided the Thai government with a billion US dollars in aid, but corruption was rampant.
WikiMatrix
Nhiều khi tánh tham lam đã gây ra sự tham nhũng và sự gian lận.
More often than not, greed develops into illegal corruption or fraud.
jw2019
Ngoài ra, chẳng phải uy quyền thường làm cho một người tham nhũng hay sao?
Also, who is above being corrupted by power?
jw2019
Gian lận, tham nhũng.
Fraud, embezzling.
OpenSubtitles2018. v3
Họ nói về tham nhũng.
They talk about corruption.
QED
Bởi vấn nạn tham nhũng trong lĩnh vực này không còn là điều xa lạ nữa.
Corruption in that sector, no surprise.
QED
Nghe này, ông sẽ để tụi SEC… đến cáo buộc chúng ta tham nhũng à?
Listen, are you just going to let the SEC continue to investigate these Mickey Mouse allegations?
OpenSubtitles2018. v3
Ông đã dâng sớ chống tham nhũng.
He actively opposed slavery.
WikiMatrix
Trong mắt tôi, tội lỗi của việc nhắm mắt đưa chân cũng lớn như tội tham nhũng.
In my eyes, the sin of turning a blind eye is as great as the sin of outright corruption.
OpenSubtitles2018. v3
Thật là khoan khoái thay khi sự tham nhũng không còn gây ra sự buồn phiền!
What a relief when corruption no longer causes unhappiness!
jw2019
Hậu quả trở nên thê thảm vì phạm vi của sự tham nhũng ngày càng gia tăng.
As the scale of this corruption has increased, the consequences have become catastrophic.
jw2019
Quốc gia giàu thì lại tương đối ít tham nhũng.
Every rich country is relatively uncorrupt.
ted2019
Sự đồi bại của nạn tham nhũng 3
The Poison of Government Corruption 3
jw2019
Anh tán dương một ngôi sao nhạc pop, nhưng lờ đi những nhà chính trị tham nhũng.
You celebrate pop stars while ignoring corrupt politicians.
OpenSubtitles2018. v3
Mức độ tham nhũng ở Thụy Điển là rất thấp .
In general, the level of corruption in Sweden is very low.
WikiMatrix
Tại sao sứ đồ Phao-lô từ chối dung túng tham nhũng?
Why did Paul refuse to condone corruption?
jw2019
“Dường như việc tham nhũng luôn là một vấn nạn ở khắp mọi nơi.
“It seems as if corruption in government has always been a problem.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh