thế giới ảo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi đã sử dụng nó để làm tan vật thực và đem chúng vào thế giới ảo

We’ve been using it to break down actual objects and project them into cyberspace.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì các bạn có thể đo đạc được mọi thứ trong thế giới ảo.

Because what you can measure in virtuality is everything.

ted2019

Những gì chúng tôi đang cố gắng làm là xây dựng một thế giới ảo.

What we’re trying to do is build a virtual world.

ted2019

Vì vậy cậu đã chiếu chúng tôi vào thế giới ảo.

So you beamed us into cyberspace.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ, điều tôi có thể làm là đặt chân đúng nghĩa vào thế giới ảo này.

And now what I can effectively do is, I can literally step into this virtual world.

ted2019

Nhưng thực tế đây không phải là 1 thế giới ảo.

But the world isn’t Second Life .

QED

Anh ta dùng trò chơi scooby để định vị vật thể trong thế giới ảo.

He used the Scooby game as the location in cyberspace to store physical objects.

OpenSubtitles2018. v3

Suốt ngày mình đắm chìm trong thế giới ảo và sống tách biệt với gia đình”.—Andrew.

I isolated myself from my family and became lost in the imaginary worlds of the games I played.” —Andrew.

jw2019

Thế giới ảo của tôi là hoàn hảo.

For my virtual worlds are perfect.

ted2019

Các chuyên gia khuyên rằng mọi người nên giữ tình bạn trực tuyến trong thế giới ảo .

Experts recommend that people keep online friendships in the virtual world .

EVBNews

Vì vậy, người trẻ trốn tránh thực tại và bước vào thế giới ảo tưởng.

Young people thus flee from reality into a fantasy world.

jw2019

Cậu biết ko, bị chiếu đưa vào thế giới ảo Có thể không là một việc quá tệ.

You know, getting beamed into cyberspace might not be such a bad thing.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện gì xảy ra trong thế giới ảo này?

What goes on in those virtual worlds?

jw2019

Tôi rất tiếc vì để các cậu bị bẫy vào thế giới ảo

I’m sorry you guys got trapped in cyberspace.

OpenSubtitles2018. v3

Em chỉ có thể sống trong thế giới ảo mà thôi…

I can only live in virtual world .

QED

Những thay đổi mà trẻ em làm trong thế giới thực cần được chuyển vào thế giới ảo.

So changes that children make in the real world need to translate to the virtual world .

QED

Những gã trong thế giới ảo này may mắn quá.

You cyber-guys are lucky.

OpenSubtitles2018. v3

Không có nhiều bữa ĂN TỰ CHỌN TRONG THẾ giới ảo.

There’s a lot of cyber-buffets to try.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng trước hết, hãy xem xét một số điều bạn nên biết về thế giới ảo.

First, though, consider some things you should know about life online.

jw2019

Và nó khiến tôi nghĩ đến một thế giới ảo.

And it’s sort of a metaphor for me for the virtual world.

ted2019

Hắn không có lý do gì để tham dự đối với thế giới ảo của chúng ta

He has no reason to look for our cyber doubles.

OpenSubtitles2018. v3

TRong thế giới ảo, mọi vật không cũ đi.

In cyber-world, things never get old.

OpenSubtitles2018. v3