thêm vào đó trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thêm vào đó, tôi là dân da màu.

Now add on that I’m black.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm vào đó tôi có thể điều khiển Ollie dễ dàng hơn người khác.

Plus I can manage Ollie easier than the others.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm vào đó, có một số vụ cướp bóc bằng vũ khí.

In addition, there were a number of armed robberies.

jw2019

Thêm vào đó, tài nguyên ta khai thác không phải là vô hạn.

And, what’s more, the ingredients we mine to make our phones aren’t infinite.

ted2019

Thêm vào đó, 35 hội chợ triển lãm được tổ chức thu hút sự tham gia của 3 097 doanh nghiệp .

In addition, 35 fairs and exhibitions have been organised, attracting 3,097 enterprises .

EVBNews

Thêm vào đó, chúng ta động viên họ theo đuổi những giấc mơ của mình

And by doing so, we allow people to share their talents with this world and move this world forward.

ted2019

Thêm vào đó là 200 lính pháo binh và 1.200 dân phu.

In addition, there were 200 artillerymen and 1,200 laborers.

WikiMatrix

Thêm vào đó là những truyền thống lâu đời.

Deeply rooted traditions may also add hurdles.

jw2019

Thêm vào đó, một trái tim bị tổn thương cần phải có thời gian để được chữa lành.

In addition, a hurt heart takes time to heal.

Literature

Thêm vào đó, một cặp thùng nhiên liệu bên ngoài 2.650 L (700 US gal) được lắp dưới cánh.

In addition, a pair of 700 US gallon (2,650 L) external fuel tanks were fitted under the wings on wet hardpoints.

WikiMatrix

Thêm vào đó, khu vực rao giảng lại không thuận lợi.

To make matters worse, the territory was extremely unreceptive.

jw2019

Thêm vào đó, MEXT trợ cấp cho các trường học vào cuối tuần có hơn 100 học sinh.

In addition, MEXT subsidizes weekend schools which each have over 100 students.

WikiMatrix

Thêm vào đó, 75% giảng viên có học vị tiến sĩ và 46% thuộc biên chế nhà trường.

In addition, 75% of the faculty have doctorate degrees, and 46% currently have tenure at the university.

WikiMatrix

Thêm vào đó, cô phá vỡ kỷ lục Mỹ của Janet Evans là 8:16.22 có từ năm 1989.

In addition, she broke Janet Evans’ American record of 8:16.22 that had stood since 1989.

WikiMatrix

Thêm vào đó, anh chị còn có được khu phố tuyệt vời này nữa.

Now remember, you’re buying for this fantastic neigorhood.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm vào đó là những bất đồng lớn về quan điểm giữa những người trong cùng tôn giáo.

Adding to the confusion are the strong disagreements between members of the same religion.

jw2019

Thêm vào đó, còn có hơn 4 triệu podcast khả dụng trên TuneIn.

Additionally, over four million podcasts can be streamed.

WikiMatrix

Thêm vào đó, Stadelmann còn lưu ý đến Kim tự tháp Tầng ở Zawyet el’Aryan.

Additionally, Stadelmann points to the Layer Pyramid at Zawyet el’Aryan.

WikiMatrix

Thêm vào đó, các vụ cháy rừng đã buộc hơn 212.000 cư dân phải sơ tán nhà cửa.

In addition, the wildfires forced over 230,000 residents to evacuate their homes.

WikiMatrix

Thêm vào đó, khả năng đọc trên nền tàng này rất tốt .

Additionally, the readability across platforms is also nice .

EVBNews

Thêm vào đó, tòa nhà Khám phá Khoa học đã được trao giải vàng LEED năm 2010.

Additionally, the Exploration Sciences Building was awarded the LEED Gold rating in 2010.

WikiMatrix

Thêm vào đó, cô còn xuất hiện trong chiến dịch Idol Gives Back hai năm liên tiếp.

In addition, she appeared on Idol Gives Back for a second year in a row.

WikiMatrix

Thêm vào đó còn có 300 công nhân xưởng tàu và 40 nhân viên dân sự.

Also on board were 300 shipyard workers and 40 civilian employees.

WikiMatrix

thêm vào đó, tôi nghĩ cô là người duy nhất ở Rio có thể mua chuộc được.

Plus, I figure you’re the only one in Rio who can’t be bought.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm vào đó, tôi đang xem hướng dẫn sử dụng.

Plus, I’ve been looking at the instruction manual in my downtime, so…

OpenSubtitles2018. v3