thêu thùa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sở thích của tôi là DecoPac và thêu thùa.

My hobbies are découpage and needlepoint.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, người mẹ có lẽ dạy con gái cách thêu thùa và dệt vải (13).

Later, the girls might be given some embroidering and weaving lessons (13).

jw2019

Nhưng tôi đang học 1 lớp thêu thùa này, và họ ném cho tôi mấy cái gối thật bự.

But I’m taking this needlepoint class, and they gave us these really big pillows.

OpenSubtitles2018. v3

Chất vải, kỹ thuật thêu thùa, cách ép kim loại.

The fabric, the embroidery, the metalwork.

OpenSubtitles2018. v3

Họ thiết kế những cái bàn, chơi piano Và thêu thùa

You paint tables, play the piano and embroider cushions.

OpenSubtitles2018. v3

Vàng có thể được chế tạo thành sợi chỉ và được dùng trong thêu thùa.

Gold can also be made into thread and used in embroidery.

WikiMatrix

Tôi có năng khiếu vẽ tranh, may vá, thêu thùa và làm đồ gốm.

I express my artistic nature through painting, sewing, quilting, embroidering, and making ceramics.

jw2019

Một vụ thêu thùa sôi nổi à?

A vigorous round of embroidering?

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, chúng tôi có những người thêu thùa giỏi nhất thế giới

Yeah, we have the best embroiderers in the world !

QED

* Hãy học cách đan hoặc may vá thêu thùa, như thêu hình chữ thập chẳng hạn .

* Learn to knit or do a needle craft, such as cross-stitching .

EVBNews

Không thì đi mà làm mấy việc thêu thùa cho xong.

Otherwise, take up knitting.

OpenSubtitles2018. v3

Đức mẹ của Chúa đã luôn hiện hữu với hoa thơm và việc thêu thùa.”

The Mother of God was always occupied with flowers and needlework.”

WikiMatrix

Ở trong sâu thẳm con người, anh ấy yêu thích thêu thùa.

In his deeply authentic self, he also loved needlepoint.

ted2019

Thương gia thích hàng thêu thùa của cô, chúng bán rất chạy và họ muốn thêm nhiều thêm nữa

The merchants liked her embroidery ; it sold very well, and they kept asking for more .

QED

Không tái giá, bà tiếp tục làm người quả phụ trong 62 năm, tự lo liệu cho mình bằng nghề may vá thêu thùa.

Spurning marriage, she remained a widow for 62 years, supporting herself with needlework.

LDS

Bà tham gia vào các công việc thêu thùa dành cho phụ nữ Palestine, và là người điều hành các xưởng thêu vào các ngày cuối tuần.

She worked on embroidery projects for Palestinian women, conducting embroidery workshops on weekdays.

WikiMatrix

Hiển nhiên đàn ông và đàn bà đều dùng áo choàng, hay áo ngoài giống nhau, tuy áo của đàn bà có lẽ có thêu thùa hoặc nhiều màu sắc hơn.

Evidently men and women used similar mantles, or outer garments, though a woman’s might be embroidered or be more colorful.

jw2019

Và rồi khi cô phải vận chuyển những sẩn phẩm thêu thùa đó từ làng đến chợ cô cần 1 người để giúp cô vận chuyển vì thế cô thuê chồng cô

And then, when she had to transport all of the embroidery goods from the village to the marketplace, she needed someone to help her do the transport, so she hired her husband.

ted2019

Vào một ngày mùa đông, vị hoàng hậu đang may vá thêu thùa và đưa mắt nhìn chăm chú ra chiếc cửa sổ bằng gỗ mun thì phát hiện tuyết vừa rơi .

One winter day, the queen was doing needle work while gazing out her ebony window at the new fallen snow .

EVBNews

Rồi Karen sắm diện cho cô bé thật gọn gàng sạch đẹp, dạy cho cô biết đọc, biết viết và thêu thùa may vá ; mọi người khen cô bé dễ thương, xinh xắn .

But Karen herself was cleanly and nicely dressed ; she must learn to read and sew ; and people said she was a nice little thing .

EVBNews

Bà thỉnh thoảng được phép đi ra ngoài nhưng bị giám sát nghiêm ngặt, bà dành 7 mùa hạ ở thị trấn có bãi tắm nước khoảng thuộc Buxton, và dành nhiều thời gian cho việc thêu thùa.

She was occasionally allowed outside under strict supervision, spent seven summers at the spa town of Buxton, and spent much of her time doing embroidery.

WikiMatrix