thiên nga trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đó là cái cổ giống thiên nga đó.
It’s that swan-like neck.
OpenSubtitles2018. v3
Con thiên nga…
The swan…
OpenSubtitles2018. v3
Tớ thường đợi đến khi buổi hẹn kết thúc. Và tự biến mình thành 1 chú thiên nga. (? )
I normally wait till my date leaves, but I’m ripping into the swan.
OpenSubtitles2018. v3
nhưng mình không nghĩ đó là thiên nga.
Something’s about to burst out of Eloise Midgen, but I don’t think it’s a swan.
OpenSubtitles2018. v3
Bầy thiên nga bay về hướng bắc trở lại và lướt qua cái ao .
The flight of swans winged north again and glided on to the pond .
EVBNews
Thiên nga đen, Luật Murphy.
Black swans, Murphy’s Law.
OpenSubtitles2018. v3
Tiếng hú của lũ chó sói nghe khủng khiếp với tôi sau tiếng thét của bầy thiên nga.”
The howling of the wolves sounded ugly to me after the song of the swans.”
WikiMatrix
Giờ ta đang ở nhà trọ Thiên Nga Đen hãy đến gặp ta trước khi ta đi…
Come see me before I leave …
OpenSubtitles2018. v3
Đanh Mạch, chúng tôi có một con chim biểu tượng của quốc gia, con thiên nga.
Denmark, we have a national bird, the swan.
ted2019
Ông Thiên Nga.
Swan Man.
OpenSubtitles2018. v3
Ngay đến loài thiên nga có thể sống trên 80 năm
Even swans are known to live over 80 years
jw2019
“’Thiên nga đen’ Director Darren Aronofsky On Ballet, Natalie Portman And Lesbian Kisses”.
“‘Black Swan‘ Director Darren Aronofsky on Ballet, Natalie Portman And Lesbian Kisses”.
WikiMatrix
Gấp lại như thiên nga ấy.
You wanna fold them like swans.
OpenSubtitles2018. v3
” Chuyện dài lắm, ” chú thiên nga nhỏ này đáp và vẫn còn sững sờ .
” It ‘s a long story, ” replied the young swan, still astounded .
EVBNews
Giờ đây nó bơi một cách oai vệ với những chú thiên nga bạn .
Now, he swam majestically with his fellow swans .
EVBNews
Sao ta tìm được Ông Thiên Nga đây?
Right. So, how do we find Swan Man?
OpenSubtitles2018. v3
“Natalie Portman Likens ‘Thiên nga đen’ To ‘Rosemary’s Baby’ In Terms Of Tone”.
“Natalie Portman Likens Black Swan To Rosemary’s Baby In Terms Of Tone”.
WikiMatrix
” Ông Thiên Nga. ”
” Swan Man. “
OpenSubtitles2018. v3
Hãy nói lời chia tay bằng một tư thế ” Thiên Nga lúc Tàn Xuân. ”
Let’s say goodbye with a ” Swan in Late Spring. “
OpenSubtitles2018. v3
Bọn cháu sẽ diễn một trích đoạn của vở Hồ Thiên Nga.
We’re doing an excerpt from Swan Lake.
OpenSubtitles2018. v3
Vẫn còn bài Con Thiên Nga Giãy Chết. Mau lên!
I’ve still got ” Saint-Saens’s Dying Swan. “
OpenSubtitles2018. v3
“Thiên nga đen” trên những dòng kênh Venice
A “Black Swan” on the Canals of Venice
jw2019
Leda được thần Zeus ngưỡng mộ, ông đã quyến rũ cô dưới lốt một con thiên nga.
Leda was admired by Zeus, who seduced her in the guise of a swan.
WikiMatrix
Tối qua cô ta đã dạy mọi người cách làm khăn giấy thành thiên nga
Last night she was teaching everybody how to make napkins into….
OpenSubtitles2018. v3
Le Carnaval des Animaux số 13, “Le Cygne” (“Con thiên nga“) sáng tác bởi Camille Saint-Saëns.
The Carnival of the Animals (Le Carnival des Animaux), Finale by Camille Saint-Saëns.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh