thiệp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sự can thiệp có phải là điều thông thường không?

Intervention the Norm?

jw2019

Tất cả các thiệp mời đều đã được gửi đi rồi

All invitations have been distributed .

QED

Trong suốt lịch sử, nếu bạn muốn một thứ gì đó được dịch từ một ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác bạn cần phải có sự can thiệp của con người.

Throughout all of history, if you wanted something translated from one language into another, you had to involve a human being .

QED

Ngoài ra, trang web sử dụng AdSense không được tải bởi bất kỳ phần mềm nào kích hoạt cửa sổ bật lên, sửa đổi các tùy chọn cài đặt trình duyệt, chuyển hướng người dùng đến các trang web không mong muốn hoặc can thiệp vào điều hướng trang web bình thường theo cách khác.

Additionally, websites using AdSense may not be loaded by any software that triggers pop-ups, modifies browser settings, redirects users to unwanted websites or otherwise interferes with normal website navigation .

support.google

Ông đã thuyết phục Nikita Khrushchev khi ấy đang do dự rằng một sự can thiệp quân sự là cần thiết.

He convinced reluctant Nikita Khrushchev that military intervention was necessary.

WikiMatrix

Nó tìm cách mô tả Trung Quốc như là một nhà lãnh đạo thế giới có trách nhiệm, nhấn mạnh vào quyền lực mềm, và hứa hẹn rằng Trung Quốc cam kết xử lý các vấn đề nội bộ và cải thiện phúc lợi của người dân của mình trước khi can thiệp vào các vấn đề thế giới.

It seeks to characterize China as a responsible world leader, emphasizes soft power, and vows that China is committed to its own internal issues and improving the welfare of its own people before interfering with world affairs.

WikiMatrix

Chỉ nhờ cảnh sát can thiệp đúng lúc, chúng tôi mới thoát khỏi một trận đánh tơi bời.

Only the timely intervention of the police saved us from a severe beating.

jw2019

Chúng tôi đã cầu nguyện liên tục rằng Chúa sẽ can thiệp vào cuộc sống của Matthew, và chúng tôi nắm lấy mọi cơ hội để bày tỏ bằng lời nói và hành động là chúng tôi yêu thương nó biết bao.

We prayed constantly that the Lord would intervene in Matthew’s life, and we took every opportunity to express by word and action how much we loved him.

LDS

Cuộc giải phóng dân Y-sơ-ra-ên khỏi sự ngược đãi bất công tại Ai Cập là sự kiện đặc biệt vì chính Đức Chúa Trời đã can thiệp.

The Israelites’ release from their unjust treatment in Egypt was unique because God himself intervened.

jw2019

Nước Trời sắp sửa can thiệp vào nội bộ của nhân loại và thỏa mãn nhu cầu của loài người về thế giới mới công bình (Lu-ca 21:28-32; II Phi-e-rơ 3:13).

It will soon intervene in human affairs and satisfy man’s need for a righteous new world. —Luke 21:28-32; 2 Peter 3:13.

jw2019

Nhưng thông tin từ Brussels không làm cho các thị trường khởi sắc lên, vẫn còn đang hy vọng Ngân hàng Trung ương châu Âu ( ECB ) can thiệp nhiều hơn, và cổ phiếu châu Âu giao dịch giảm nhẹ vào hôm thứ sáu .

But the announcement from Brussels failed to lift the markets, which are still hoping for more intervention by the European Central Bank ( ECB ), and European stocks traded slightly down on Friday .

EVBNews

Nội dung của bộ phim được lấy cảm hứng từ một trường hợp trừ tà vào năm 1949 của Roland Doe, khi nói về một cô bé phải đối mặt với việc bị quỷ ám lúc chỉ mới 12 tuổi và mẹ của em giành lại được con của mình trong tuyệt vọng, nhờ vào sự can thiệp của hai mục sư.

The book, inspired by the 1949 exorcism of Roland Doe, đơn hàng with the demonic possession of a 12 – year-old girl and her mother’s attempts to win back her child through an exorcism conducted by two priests .

WikiMatrix

Chị Parmley nói về những người mà Anh Cả Parmley giao thiệp: “Họ đều biết về tính liêm chính của anh ấy và tình yêu thương gia đình của anh ấy.

“ They all know of his integrity and his love of family, ” says Sister Parmley, speaking of those Elder Parmley associated with daily .

LDS

Kinh Thánh hứa là qua trung gian Nước Trời, Đấng Tạo Hóa đầy yêu thương của chúng ta sắp can thiệp để giải quyết các vấn đề của nhân loại.

The Bible promises that our loving Creator will soon intervene in human affairs by means of his Kingdom.

jw2019

Những thắng lợi mà Thrasybulus thu được trong chiến dịch sớm bị hoán đảo bởi sự can thiệp của Ba Tư.

The gains that Thrasybulus made on this campaign were soon reversed, however, by Persian intervention.

WikiMatrix

Bức ảnh đó là thiệp chúc mừng 2 năm trước.

That photo was your holiday card two years ago.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 24 tháng 8 năm 2016, các lực lượng vũ trang Thổ Nhĩ Kỳ đã bắt đầu một cuộc can thiệp quân sự trực tiếp được tuyên bố vào Syria theo đuổi với tư cách là mục tiêu của cả ISIL và các lực lượng liên kết với người Kurd ở Syria.

On 24 August 2016, the Turkish armed forces began a declared direct military intervention into Syria pursuing as targets both ISIL and the Kurdish-aligned forces in Syria.

WikiMatrix

Bạn gái tôi, Jill, tìm thấy thiệp hẹn nhanh của anh.

My girlfriend, Jill, found your speed-dating card.

OpenSubtitles2018. v3

Chất phản chuyển hóa có thể được sử dụng trong điều trị ung thư, khi chúng can thiệp vào tổng hợp DNA và nhờ vậy là can thiệp vào phân chia tế bào và sự phát triển khối u.

Antimetabolites can be used in cancer treatment, as they interfere with DNA production and therefore cell division and tumor growth.

WikiMatrix

Sau vài ngày xung đột bạo lực, quân đội Liên Xô đã tiến hành can thiệp và khôi phục lại trật tự ở khu vực và đổ lỗi cho các lực lượng dân tộc cực đoan đã kích động bạo loạn.

After several days of violence, Soviet troops restored order in the city and blamed rival nationalist paramilitaries for provoking confrontations .

WikiMatrix

Điều này chấm dứt can thiệp quân sự trực tiếp của Mỹ trong chiến tranh Việt Nam, mặc dù Hoa Kỳ vẫn đã tiếp tục cung cấp trang thiết bị quân sự và hỗ trợ kinh tế cho chính phủ Việt Nam cộng hòa.

This ended direct U.S. military involvement in the Vietnam War, although the U.S. continued to provide military equipment and economic support to the South Vietnamese government.

WikiMatrix

Vào tháng 12 năm 1991, lời mở đầu của các hiệp ước của một Liên bang CHXHCN Xô viết đang tan rã, dưới sự lãnh đạo của Mikhail Sergeyevich Gorbachyov, và Nga, đại diện bởi Boris Nikolayevich Yeltsin, đã chính thức xin lỗi về việc Liên Xô can thiệp vào tình hình Hungary năm 1956.

In December 1991, the preamble of the treaties with the dismembered Soviet Union, under Mikhail Gorbachev, and Russia, represented by Boris Yeltsin, apologised officially for the 1956 Soviet actions in Hungary .

WikiMatrix

Đừng vì sự im lặng của con mà nghĩ rằng con cho bạn ra rìa hay không muốn bạn can thiệp vào cuộc sống của chúng.

Don’t let their silence cause you to conclude that your teenagers have rejected you or that they don’t want you to be involved in their life.

jw2019

Nữ hoàng Victoria và con trai của bà là vua Edward VII, khi Hoàng tử xứ Wales, đôi khi can thiệp vào công việc của ông, nghĩ rằng có “một niềm tin rằng Bộ Hải quân sợ thăng hàm các sĩ quan là các hoàng tử vì lý do các cuộc tấn công triệt để giấy tờ thấp và thứ thô bỉ “.

Queen Victoria and her son King Edward VII, when Prince of Wales, occasionally intervened in his career: the Queen thought that there was “a belief that the Admiralty are afraid of promoting Officers who are Princes on account of the radical attacks of low papers and scurrilous ones”.

WikiMatrix

(4) Sử dụng Mỹ và các quốc gia khác trong việc can thiệp vào các vấn đề quốc tế để chứng minh rằng dân chủ phương tây thực ra đang đi xâm lược các quốc gia khác và đồng hoá với các giá trị phương tây.

(4) Use America’s and other countries’ interference in international affairs to explain how Western democracy is actually an invasion of other countries and is forcibly pushing Western values.

WikiMatrix