thủ tục pháp lý trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi cũng phải làm nhiều thủ tục pháp lý.

There were also numerous legal documents to fill out.

jw2019

Ba-rúc được mời đến để giúp ông làm thủ tục pháp lý.—Giê-rê-mi 32:1, 2, 6, 7.

Baruch was called upon to help with the legal proceedings. —Jeremiah 32:1, 2, 6, 7.

jw2019

Tôi tưởng người như anh không tin thủ tục pháp lý chứ.

I thought people like you didn’t believe in the legal process.

OpenSubtitles2018. v3

Bản ghi nhớ này là một phần của thủ tục pháp lý.

This memo is part of a legal proceeding.

OpenSubtitles2018. v3

Thủ tục pháp lý.

Standard tap procedure.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đổi họ, nhưng đúng thủ tục pháp lý.

Oh, I did change it, but I took the legal procedures.

OpenSubtitles2018. v3

Thủ tục pháp lý bao gồm những gì?—Rô-ma 13:1.

□ What legal requirements are involved? —Romans 13:1.

jw2019

Không có sự hiện diện của thẩm phán, nhưng đây là một thủ tục pháp lý chính thức.

There’s no judge present, but this is a formal legal proceeding.

OpenSubtitles2018. v3

Các thủ tục pháp lý giúp tránh chuyện đó.

Legalities help.

OpenSubtitles2018. v3

Không có thủ tục pháp lý nào làm tiền lệ cho việc truất ngôi một vị vua Anh.

Furthermore, there was no imperial legal procedure for the ousting of the king.

WikiMatrix

Bởi vì tôi không muốn mấy cái thủ tục pháp lý đó bảo rằng chỉ là tên trộm hành lý!

I don’t need fucking forensics to tell me this was some punk stealing luggage!

OpenSubtitles2018. v3

Chương thứ hai kể về một thủ tục pháp lý phức tạp được gọi là kháng cáo toà án bang.

The second chapter consists of a complicated legal proceeding known as a state habeas corpus appeal .

QED

4 Ngày nay, trong nhiều nước, tín đồ nào muốn kết hôn phải hội đủ những điều kiện về thủ tục pháp lý.

4 In many countries today, Christians who want to marry must meet certain legal requirements.

jw2019

Một thủ tục pháp lý để đăng ký thay đổi giới tính sau chuyển đổi giới tính đã được vạch ra vào năm 1993.

A legal procedure for the registration of sex changes following sex reassignment surgery was outlined in 1993.

WikiMatrix

Chương ba là một thủ tục pháp lý còn phức tạp hơn được gọi là tiến trình xem xét chứng cứ phạm tội.

The third chapter is an even more complicated legal proceeding known as a federal habeas corpus proceeding .

QED

Hầu hết các vùng của miền đông của đế quốc đã có các bộ luật và những thủ tục pháp lý chính thức.

Most parts of the Eastern empire already had well-established law codes and juridical procedures.

WikiMatrix

Các thủ tục pháp lý đã được tiền hành từ ngày 9 tháng 1 năm 1431 tại Rouen, thuộc khu vực kiểm soát của chính quyền Anh.

Legal proceedings commenced on 9 January 1431 at Rouen, the seat of the English occupation government.

WikiMatrix

Thế nhưng, chúng ta nên có quan điểm nào về nhiều thủ tục pháp lý khác nhau, kể cả những phong tục ở địa phương?

Yet, how are we to view the great variety of legal requirements, procedures, and even prevailing local practices?

jw2019

Ba-rúc giúp Giê-rê-mi và người em họ hoàn thành thủ tục pháp lý trong việc mua bán, dù họ là người thân của nhau.

Baruch helped Jeremiah and his cousin to go through the necessary legal procedures in their business dealing, even though the two men were relatives.

jw2019

Vâng, dù Giê-rê-mi giao dịch làm ăn với một anh em cùng đạo, ngay cả một người bà con, ông làm đúng thủ tục pháp lý.

Yes, although Jeremiah was dealing with a fellow worshiper, even a relative, he went through some reasonable legal procedures.

jw2019

Người bảo hộ có thuyết phục được căn bệnh tạm dừng phá hủy não của cô ta. cho tới khi chúng ta hoàn thành xong các thủ tục pháp lý không?

Will the guardian convince the disease to hold offeating her brain so we can get the legalities worked out?

OpenSubtitles2018. v3

Khi em rời Starling City, em có nhắc vài điều về Ned Foster là Malcolm là bố của em và có rất nhiều thủ tục pháp lý em không hiểu, và…

When I left Starling City, I mentioned something to Ned Foster about Malcolm being my father, and there’s a lot of legal stuff I didn’t understand, and-

OpenSubtitles2018. v3

Ông Innes, được đề cập ở trên, cho biết: “Việc chất vấn bị cáo và dựa vào lời khai để kết tội người đó là vi phạm thủ tục pháp lý”.

“Putting the question to the accused, and founding a condemnation on his answer, was [a] violation of formal justice,” observes Innes, quoted earlier.

jw2019