thuận tiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những buổi nhóm này thường được tổ chức tại nhà riêng hoặc những nơi thuận tiện khác.

These meetings are usually held in private homes or at other convenient places.

jw2019

Vì thế đó là lúc thuận tiện để đến thăm họ và giúp họ ăn”.

So these may be good moments to visit a friend and help him eat.”

jw2019

Tôi biết anh không quan tâm đến sự thuận tiện của tôi.

I know you don’t give a shit about my comfort.

OpenSubtitles2018. v3

Sự Phục Vụ Rất Hiếm Khi Là Thuận Tiện

Service Is Seldom Convenient

LDS

Sự sắp đặt về buổi học cuốn sách cũng thuận tiện về những khía cạnh nào?

The book study arrangement may be convenient in what ways?

jw2019

Các sông không thuận tiện cho giao thông nhưng có nhiều tiềm năng về thủy điện.

The rivers are not used for transport, but there are proposals to render them navigable.

WikiMatrix

Ngân hàng còn cung cấp sự thuận tiện và an toàn cho khách hàng của mình .

Banks also provide security and convenience to their customers .

EVBNews

Thời gian thuận tiện nhất để gặp họ là khi nào?

When is the best time to approach people?

jw2019

Chúng được định nghĩa để thuận tiện cho sinh viên tích luỹ trong quá trình học tập.

They should be set at a suitable level for the students of the course.

WikiMatrix

Khi họ đi kiểm tra HlV Thì rất thuận tiện để kiểm tra TB

When they test for H. I. V., they also test for T. B. Free here.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là cách thuận tiện, giá cả phải chăng, an toàn để đi lại.

It’s an affordable, safe, convenient way to get around.

ted2019

Điều này thường được thực hiện bởi vì sự thuận tiện về mặt toán học.

This is usually done for mathematical convenience.

WikiMatrix

14 Được ban phước “trong khi thuận tiện lẫn khi khó khăn”

14 Blessings “in Favorable Times and Difficult Times”

jw2019

Bảng các giá trị tiêu chuẩn sẽ giúp thuận tiện cho điều này.

Standard tables of values facilitated this.

WikiMatrix

Lúc này cô rất thuận tiện để hỏi.

You’re well placed to ask these days.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy, “ngày cứu-rỗi” và “thì thuậntiện” vẫn còn (Khải 7:1-3).

Thus, it is still “the day of salvation” and “the especially acceptable time.”

jw2019

[Hỏi xem khi nào là giờ giấc thuận tiện].

[Ask what time is convenient to call.]

jw2019

Nếu thuận tiện, hãy tiếp tục thảo luận về Khải-huyền 21:4, 5 ngay lúc đó.

If appropriate at the time, continue with a discussion of Revelation 21:4, 5 on pages 197-8.

jw2019

Khi thuận tiện xin chị cảm phiền làm cho em bản sao của chùm chìa khóa nhà, nhé?

When it’s convenient would you mind getting me a copy of the house keys, please?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể đến lấy nó ở nơi nào cô thấy thuận tiện.

I can come get it wherever is convenient.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ là quá thuận tiện.

Maybe too much.

OpenSubtitles2018. v3

Thứ hai bạn phải có hoàn cảnh thuận tiện.

Second, you must have the right circumstances.

jw2019

7 Đúng, thời tiết thuận tiện cho việc gia tăng hoạt động thần quyền trong tháng 4.

7 Yes, the season lends itself to increased theocratic activity in April.

jw2019

Trong phòng thí nghiệm có thể thuận tiện hơn để sử dụng phốt pho đỏ ít độc hơn.

In the laboratory it may be more convenient to use the less toxic red phosphorus.

WikiMatrix

Sao cô không tìm một nơi nào đó thuận tiện.

Why don’t you put him in some sort of facility?

OpenSubtitles2018. v3