thực địa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi là Victor Nieves, Giám sát Thực địa Landsat.

I’m Landsat Field Supervisor, Victor Nieves.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần đội thực địa chuẩn bị sẵn sàng.

We’ll need ground tactical at the ready.

OpenSubtitles2018. v3

Percy chưa bao giờ đi thực địa.

Percy never goes into the field.

OpenSubtitles2018. v3

Cô muốn ra ngoài thực địa

You used to like to come out into the field.

OpenSubtitles2018. v3

Và cho anh biết, tôi không phải điệp viên thực địa.

And just so you know, I am not a field agent.

OpenSubtitles2018. v3

Báo cáo thực địa của Mirkovich và Cibelli.

Mirkovich and cibelli’s field reports .

OpenSubtitles2018. v3

Ông được bổ nhiệm làm Tổng Thanh tra thực địa của pháo binh ở Stavka.

He was then appointed Field Inspector General of Artillery at Stavka.

WikiMatrix

Dr. Biely, đề xuất của cô bao gồm cả việc nghiên cứu thực địa.

Dr. Biely, your proposal includes some fieldwork.

OpenSubtitles2018. v3

Em nghĩ anh bắt đầu thích dành thời gian cho thực địa rồi đó…

I think you’re starting to like spending time in the field

OpenSubtitles2018. v3

Cậu muốn quay lại thực địa?

You wanted to get back in the field?

OpenSubtitles2018. v3

Em thật sự sẽ trở lại thực địa?

You’re really going back in the field?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã sẵn sàng quay lại thực địa.

I’m ready to get back in the field.

OpenSubtitles2018. v3

Disney tài trợ kinh phí cho ba chuyến khảo sát thực địa.

Disney eventually sponsored three research field trips.

WikiMatrix

Chúng tôi biết là ra thực địa phải ngắn gọn.

We find it best to use shorthand when in the field.

OpenSubtitles2018. v3

Các chuyến khảo sát thực địa cũng giúp học hỏi được nhiều kinh nghiệm.

Field visits enhanced the learning experience .

worldbank.org

Tôi nghe nói Mia và Aaron sẽ đi thực địa đến công xưởng hemoglobin.

I heard that Mia and Aaron are going on that field trip to the hemoglobin factory.

OpenSubtitles2018. v3

Ta cần giúp Scott và Stonebridge ở thực địa.

And we need to help Scott and Stonebridge in the field.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ ở ngoài thực địa.

I’m staying in the field.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ cho là đi thực địa đi.

You guys will be home for lunch.

OpenSubtitles2018. v3

Ông cũng đã tự mình làm việc tại thực địa tại tây Âu và nam Mỹ.

He also did field work himself in western Europe and South America.

WikiMatrix

Công viên Blackstrap thường được sử dụng cho các chuyến đi thực địa của trường.

Blackstrap Park is often used for school field trips.

WikiMatrix

Tất cả nhân viên đều tham gia thực địa.

All employees were on a company field trip.

OpenSubtitles2018. v3

Hoạt động thực địa không phải cứ xông vào và dùng sức mạnh là được đâu.

Field work isn’t always about rushing in and using your powers.

OpenSubtitles2018. v3

Cô thực sự nghĩ mình có thể ra thực địa được sao?

You really think you’re ready for the field?

OpenSubtitles2018. v3

Không những lợi tức trang trại bị ảnh hưởng mà cả việc cung cấp lương thực địa phương .

Not only are farm incomes affected, but so are local food supplies .

EVBNews