thực lĩnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng khi anh cộng tổng nó lại, với trường hợp Keller… thì lợi nhuận ít hơn gần 10% so với thực lĩnh.

Once you add it all up, though, and with Keller, the revenues are almost 10% less than was actually received.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng đây không thực sự lĩnh vực của tôi.

But this isn’t exactly my area of expertise.

OpenSubtitles2018. v3

Thực vật có hoa, có thể đã xuất hiện lần đầu tiên vào kỉ Tam Điệp, đã thực sự chiếm lĩnh thảm thực vật.

Flowering plants, possibly appearing as far back as the Triassic, became truly dominant for the first time.

WikiMatrix

Đây thực sự là lĩnh vực tớ rất giỏi mà, ha, ha.

This is the part I’m actually good at.

OpenSubtitles2018. v3

Chế biến thực phẩm là lĩnh vực quan trọng nhất, chủ yếu là chế biến cá.

Food production is the most important sector, represented mainly by fish processing.

WikiMatrix

Ta muốn một tướng lĩnh thực sự.

I prefer a pure general.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần trung thực trong những lĩnh vực nào khác của đời sống?

In what other areas of life do we need to be honest?

jw2019

Tụ tập bạn của mụ, bảo rằng chúa tể Rahl ko phải là thủ lĩnh thực sự của chúng ta.

Gathering her friends, telling them Lord Rahl is not our true leader.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều nền kinh tế trong khu vực thực hiện tốt lĩnh vực này, nhưng vẫn có một số ngoại lệ.

Many East Asia and Pacific economies perform well in these areas. There are exceptions however.

worldbank.org

Năm 2003, ông xuất bản một tuyển tập các công trình thực nghiệm trong lĩnh vực này, Các nghiên cứu tiên phong trong Socionomics.

In 2003, he published an anthology of empirical work in the field, Pioneering Studies in Socionomics.

WikiMatrix

Trên thực tế, hai lĩnh vực nghiên cứu này không chỉ hòa hợp mà còn bổ sung cho nhau một cách tuyệt vời.

In fact, the two fields of study are more than compatible —they beautifully complement each other.

jw2019

Họ không đơn thuần nói về việc liều lĩnh, họ thực sự dám làm nó.

They don’t just talk about risk-taking, they actually do it.

ted2019

Kỉ yếu không phải là một lĩnh vực thực sự.

Yearbook isn’t even a real class.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi cung cấp cho họ tài liệu y khoa giải thích về những gì các bác sĩ khác đang thực hiện trong lĩnh vực này.

We supplied them with medical literature that explained what other doctors are doing in this field.

jw2019

Những triết gia sau này tranh luận rằng linh hồn người chết không xuống địa ngục tối tăm nhưng thực ra lên lĩnh vực thần linh.

Philosophers later argued that the souls of the dead did not descend into a dark underworld but actually ascended to a higher spirit realm.

jw2019

Ngoài những ứng dụng lý thuyết kể trên, có nhiều ứng dụng thực tế cho những lĩnh vực khoa học khác.

In addition to the above theoretical applications, many practical applications of groups exist.

WikiMatrix

Vậy thì, “những ý niệm khoa học tối hậu đều là những hình ảnh của thực tại không thể lĩnh hội được …

“Ultimate scientific ideas,” then, “are all representations of realities that cannot be comprehended. .. .

Literature

Chính một chút hư cấu. đã chiếm lĩnh thế giới thực.

It’s this little bit of fiction that’s colonized the real world.

ted2019

Các thủ lĩnh phải trung thực (9-12)

Chieftains to act honestly (9-12)

jw2019

Ngoài những thiết bị này, nhiều khoa trong trường thực hiện nghiên cứu về lĩnh vực của họ.

In addition to these facilities, many university departments conduct research in their respective fields.

WikiMatrix

Cho nên, hiển nhiên không thể suy ra rằng chúng tôi tán thành tất cả các thực hành trong các lĩnh vực này.

This certainly does not imply that we endorse all that takes place in these fields.

jw2019

Chỉ khi ông trưởng thành mới thực sự lĩnh hội chút an ủi từ một khái niệm của Hy Lạp — tuy nó kế thừa từ các nền văn hóa khác — rằng nếu ta làm được việc lớn lao, ta có bất tử trong ký ức của mọi người.

But only as he grew older did he develop a certain consolation from an ancient Greek notion — but followed by other cultures as well — that if you could accomplish something worthy in your life, you could live on in the memory of others.

ted2019

* Trong thời gian 15 năm qua, khu vực này đã thực hiện 17 cải cách trong lĩnh vực Giải thể doanh nghiệp.

* The region has implemented 17 reforms in the area of Resolving Insolvency over the past 15 years.

worldbank.org

Ricci-Curbastro cũng xuất bản các tác phẩm quan trọng trong các lĩnh vực khác,, bao gồm một cuốn sách về đại số nâng cao và phân tích vô cùng, và các bài báo về lý thuyết số thực, một lĩnh vực mà ông đã mở rộng nghiên cứu được bắt đầu bởi Richard Dedekind.

Ricci-Curbastro also published important works in other fields, including a book on higher algebra and infinitesimal analysis, and papers on the theory of real numbers, an area in which he extended the research begun by Richard Dedekind.

WikiMatrix