thuê bao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được.

The number you’re trying to reach is not available.

OpenSubtitles2018. v3

Thuê bao quý khách….

The number you called is not available.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nay, chúng tôi có khoảng 687 triệu thuê bao ở lục địa.

Today, we have about 687 million mobile lines on the continent.

ted2019

Bán hàng thuê bao là cách duy nhất để giao sách đến nhiều vùng nông thôn của Mỹ.

Canvassing subscription sales were the only way to deliver books to many rural areas of America.

WikiMatrix

Việc thu xếp thuê bao là phổ biến trong ngành công nghiệp REIT.

Leaseback arrangements are common in the REIT industry.

WikiMatrix

Là Ji Un Su? Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được…

Looks like you like puppies .

QED

Bạn đã gọi sai số hoặc số thuê bao không còn hoạt động.

You call a wrong number or the dial is not in service.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 2001, Kingston Interactive TV đã thu hút được 15.000 thuê bao.

By 2001, Kingston Interactive TV had attracted 15,000 subscribers.

WikiMatrix

Năm 2000, chúng tôi có 11 triệu thuê bao.

In 2000, we had 11 million phone lines.

ted2019

Dự án được tài trợ bởi một thuê bao do Barthelemy Faujas de Saint-Fond tổ chức.

The project was funded by a subscription organised by Barthelemy Faujas de Saint-Fond.

WikiMatrix

Hãng cũng nhận chở các khách thuê bao cả chuyến.

Hill made all the travel arrangements.

WikiMatrix

Mỗi modem trên thẻ tổng hợp giao tiếp với modem DSL của một thuê bao.

Each modem on the aggregation card communicates with a single subscriber’s DSL modem .

WikiMatrix

Mỗi tháng tiền thuê bao thu được là 80 triệu đô

It makes about 80 million bucks a month in subscriptions .

ted2019

Vào tháng 1 năm 1995, KMTC đạt mốc một triệu thuê bao.

In January 1995, KMTC reached the one million subscriber mark.

WikiMatrix

Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được…

The cellular customer you are trying to reach is unable to take your call.

OpenSubtitles2018. v3

Phiên bản thuê bao cung cấp khả năng tương thích đầy đủ cho các file Microsoft Office.

Premium paid versions provided full compatibility for Microsoft Office files.

WikiMatrix

Thuê bao hiện không liên lạc được.

The caller is unavailable.

OpenSubtitles2018. v3

Thuộc tính subscription_cost [phí_thuê_bao] sử dụng 3 thuộc tính con sau:

The subscription_cost attribute uses 3 sub-attributes :

support.google

Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được.

The cellular customer you are trying to reach is unable to take your call.

OpenSubtitles2018. v3

Khắp Ấn độ mục tiêu của chúng tôi là 500 triệu thuê bao

Across India, we’re targeting a 500 million subscriber base .

QED

Mia, đừng xua đuổi tất cả thuê bao.

Mia, please don’t scare off all the subscribers.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều hãng hàng không quốc tế và thuê bao có các đường bay đến Cebu.

Many international and cargo airlines fly to Cebu .

WikiMatrix

Hầu hết các dịch vụ thuê bao cũng được tài trợ bởi quảng cáo.

Most subscription services are also funded by advertising.

WikiMatrix

Không sử dụng thuộc tính subscription_cost [phí_thuê_bao] cho thuê bao phần mềm.

Don’t use the subscription_cost attribute for software subscriptions.

support.google